Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay
Xe nâng điện EP CQD16RVF
  • Xe nâng điện EP CQD16RVF - Ảnh 1
Chia sẻ tới

Xe Nâng điện Ep Cqd16rvf

465.000.000   (Chưa VAT)
    Số lượng:
    / 100 sản phẩm
    Xuất xứ : Đang cập nhật
    Tại mục: Xe nâng
    * Lưu ý: Giá hiển thị trên website vatgia.com không bao gồm phí vận chuyển và các phụ phí khác. Vatgia.com chỉ đóng vai trò trung gian kết nối Người mua - Người bán. Nếu Quý khách có nhu cầu thỏa thuận về vận chuyển, thanh toán hoặc có bất cứ thông tin khiếu nại nào, vui lòng liên hệ trực tiếp với Người bán để được hỗ trợ.
    1.1 Manufacturer     EP
    1.2 Model designation     CQD16RVH CQD16RV CQD16RVF
    1.3 Drive unit     Battery Battery Battery
    1.4 Operator type     Rider seated Rider seated Rider seated
    1.5 Load capacity Q kg 1600 1600 1600
    1.7 Load center c mm 600 600 600
     Weights
    2.1 Service weight (Incl. battery)   kg 3020 3070 3070
     Wheels, Chassis
    3.1 Tyre type     PU/ PU PU/ PU PU/ PU
    3.5 Wheels, number front/ rear (x=drive wheels)     2/1x 2/1x 2/1x
     Dimensions
    4.1 Mast/ fork carriage tilt, forward/ backward α/β ° 3/6 3/6 3/6
    4.2 Height, mast lowered h1 mm 2130(2S3m) 2130(2S3m) 2130(2S3m)
    4.3 Free lift h2 mm 120(2S3m) 120(2S3m) 120(2S3m)
    4.4 Lift height h3 mm 3000(2S3m) 3000(2S3m) 3000(2S3m)
    4.5 Height, mast extended h4 mm 4065(2S3m) 4065(2S3m) 4065(2S3m)
    4.7 Height of overhead guard (cabin) h6 mm 2200 2200 2200
    4.19 Overall length l1 mm 2302 2302 2302
    4.21 Overall width b1 mm 1270 1270 1270
    4.26 Width between straddle arms b4 mm 917 917 917
    4.27 Outside fork width, minimum/ maximum b5 mm 200-760 200-760 200-760
    4.28 Reach distance l4 mm 526 526 526
    4.33 Aisle width, 1000×1200 pallet crossways Ast mm 2580 2580 2580
    4.34 Aisle width, 800×1200 pallet lengthways Ast mm 2780 2780 2780
    4.35 Outer turning radius Wa mm 1705 1705 1705
     Performance
    5.1 Travel speed, laden/ unladen   km/h 10/11
    5.2 Lifting speed, laden/ unladen   mm/s 300/450
    5.4 Reach speed,laden/unladen   mm/s 180
    5.7 Maximum gradeability, laden/ unladen S2 5 min.   % 10/15
    5.1 Service brake     hydrauli/electric
     Drive
    6.1 Drive motor rating S2 60 min.   kW 6.5
    6.2 Lift motor rating at S3 15%   kW 8.6 8.6
      Lift system     DC AC
    6.3 Control valve     manual electric
    6.4 Battery voltage/ rated capacity (5h)   Ah/V 420/48 500/48 500/48
    6.5 Battery weight (with box)   kg 745 796 796
     Others
    8.1 Type of drive control     AC ZAPI AC ZAPI AC ZAPI
      steering     Electirc power steering
    1.1 Manufacturer     EP
    1.2 Model designation     CQD16RVH CQD16RV CQD16RVF
    1.3 Drive unit     Battery Battery Battery
    1.4 Operator type     Rider seated Rider seated Rider seated
    1.5 Load capacity Q kg 1600 1600 1600
    1.7 Load center c mm 600 600 600
     Weights
    2.1 Service weight (Incl. battery)   kg 3020 3070 3070
     Wheels, Chassis
    3.1 Tyre type     PU/ PU PU/ PU PU/ PU
    3.5 Wheels, number front/ rear (x=drive wheels)     2/1x 2/1x 2/1x
     Dimensions
    4.1 Mast/ fork carriage tilt, forward/ backward α/β ° 3/6 3/6 3/6
    4.2 Height, mast lowered h1 mm 2130(2S3m) 2130(2S3m) 2130(2S3m)
    4.3 Free lift h2 mm 120(2S3m) 120(2S3m) 120(2S3m)
    4.4 Lift height h3 mm 3000(2S3m) 3000(2S3m) 3000(2S3m)
    4.5 Height, mast extended h4 mm 4065(2S3m) 4065(2S3m) 4065(2S3m)
    4.7 Height of overhead guard (cabin) h6 mm 2200 2200 2200
    4.19 Overall length l1 mm 2302 2302 2302
    4.21 Overall width b1 mm 1270 1270 1270
    4.26 Width between straddle arms b4 mm 917 917 917
    4.27 Outside fork width, minimum/ maximum b5 mm 200-760 200-760 200-760
    4.28 Reach distance l4 mm 526 526 526
    4.33 Aisle width, 1000×1200 pallet crossways Ast mm 2580 2580 2580
    4.34 Aisle width, 800×1200 pallet lengthways Ast mm 2780 2780 2780
    4.35 Outer turning radius Wa mm 1705 1705 1705
     Performance
    5.1 Travel speed, laden/ unladen   km/h 10/11
    5.2 Lifting speed, laden/ unladen   mm/s 300/450
    5.4 Reach speed,laden/unladen   mm/s 180
    5.7 Maximum gradeability, laden/ unladen S2 5 min.   % 10/15
    5.1 Service brake     hydrauli/electric
     Drive
    6.1 Drive motor rating S2 60 min.   kW 6.5
    6.2 Lift motor rating at S3 15%   kW 8.6 8.6
      Lift system     DC AC
    6.3 Control valve     manual electric
    6.4 Battery voltage/ rated capacity (5h)   Ah/V 420/48 500/48 500/48
    6.5 Battery weight (with box)   kg 745 796 796
     Others
    8.1 Type of drive control     AC ZAPI AC ZAPI AC ZAPI
      steering     Electirc power steering
    100 Ngõ 98 Mễ Trì Thượng, Mễ Trì, Từ Liêm, Hà Nội, Việt Nam
    Xem Shop
    0988 563 624

    Hỏi đáp về sản phẩm

    Hỏi cộng đồng(Tối thiểu 20 kí tự)
    • Tất cả
    • Thông tin sản phẩm
    • Hỏi đáp
    • Đánh giá
    Thông tin sản phẩm
    Hỏi đáp
    Đánh giá

    Thông số kỹ thuật

    Thông số kĩ thuật trên Vatgia.com chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước.
    Nếu bạn phát hiện thông số sai xin hãy Click vào đây để thông báo cho chúng tôi. Xin trân trọng cảm ơn bạn!
    Cập nhật: 28/08/2020 - 09:47Tình trạng: Mới
    Bảo hành: 12 ThángNguồn gốc: Hàng công ty
    Hãng sản xuấtEp
    Khối lượng có thể nâng(Kg)1600
    Xuất xứTrung Quốc
    Hỏi đáp gian hàng
    Bình luận về Xe nâng điện EP CQD16RVF
    Sản phẩm cùng gian hàng
    Bấm để hiện số
    0988 563 xxxx
    Chat với Gian hàng
    100 Ngõ 98 Mễ Trì Thượng, Mễ Trì, Từ Liêm,...
    Được đánh giá tốt61,5%
    Xem Shop
    Gợi ý cho bạn