Kết quả tìm kiếm "giảm 27 21"

Giảm Cân Lishu Japan

Giảm Cân Lishu Japan

230.000

Công Ty Cổ Phần Dược Mỹ Phẩm Japan 52/1 Đht 10, Phường Đông Hưng Thuận, Quận 12, Tp. Hcm

Hồ Chí Minh

>1 năm

Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Phi 21 Phi 27,Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Phi 21 Phi 27,Thép Ống Đúc Phi 21 Phi 27

Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Phi 21 Phi 27,Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Phi 21 Phi 27,Thép Ống Đúc Phi 21 Phi 27

Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Phi 21 Phi 27,Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Phi 21 Phi 27,Thép Ống Đúc Phi 21 Phi 27 Công Ty Thép Trường Thịnh Phát Chuyên Cung Cấp Sỉ Và Lẻ Sắt Thép Xây Dựng Quy Cách Hàng Hóa Từ Ø21 Đến Ø 610 D/C : Thuận Giao &Nd
Tran Nam Bình Dương

0915 *** ***

Bình Dương

>1 năm

Ống Thép Đúc 21, 27, 34

Ống Thép Đúc 21, 27, 34

Ñ. Kính C. DaØY Kg/Caây Ñ .Kính C. DaØY Kg/Caây F21 2.1 5.9 F90 2.3 29.4 F21 2.3
Nguyễn Tiến 21/E4 Kdc Thuận Giao-Thuận An -Bd

0913 *** ***

Bình Dương

>1 năm

Thép Ống Đúc Phi 21,Phi 27,Phi 34,Ống Thép Nhập Khẩu Phi 21.Phi 27

Thép Ống Đúc Phi 21,Phi 27,Phi 34,Ống Thép Nhập Khẩu Phi 21.Phi 27

27.500

Trịnh Ngọc Thạch T5/28M Tổ 5,Kp Bình Thuận 2,Phường Thuận Giao,Thuận An,Bình Dương

0933 *** ***

Toàn quốc

>1 năm

Ống Phi 21 Phi 27 Phi 34

Ống Phi 21 Phi 27 Phi 34

Ñ. Kính C. DaØY Kg/Caây Ñ .Kính C. DaØY Kg/Caây F21 2.1 5.9 F90 2.3 29.4 F21 2.3
Thép Trường Thịnh Phát 21/E4 Kdc Thuận Giao-Thuận An -Bd

0913 *** ***

Bình Dương

>1 năm

Thép Ống Đúc Phi 21, 27 34

Thép Ống Đúc Phi 21, 27 34

Thép Ống Đúc Loại Lớn Theo Tiêu Chuẩn Astm A53/ A 106 / Api 5L Thép Ống Đường Kính, Phi Od (Mm) 34.0 42.0 48.0 51.0 60.3 73.0 76.0 89.0 102.0 108.0 114.3 140.0 159.0 168.0 178.0 194.0 203.0 219.0 273.0 325.0 377.0 406.4 508.0 610.0 1. Tiêu Chuẩ
Trần Đức 21A/E4 Kdc Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương

0650 *** ***

Bình Dương

>1 năm

Chuyên Nút Bit Zen 21 Va 27

Chuyên Nút Bit Zen 21 Va 27

Hoang Anh Sn 16 Ngo 190 Pho Ha Dinh Thanh Xuan Ha Noi

0912 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Sắt Ống Đúc Phi 21,Ống Sắt Phi 27,Ống Thép Nhập Khẩu Phi 21,Phi 27...Cây 6M

Sắt Ống Đúc Phi 21,Ống Sắt Phi 27,Ống Thép Nhập Khẩu Phi 21,Phi 27...Cây 6M

27.500

Mr Thạch T5/28M Tổ 5,Kp Bình Thuận 2,Phường Thuận Giao,Thuận An,Bình Dương

0933 *** ***

Toàn quốc

>1 năm

Thép Ống Phi 21.Phi 27.Phi 34.Phi 48 Wall Thickness 3_31,Ống Thép Phi 21, Phi 27

Thép Ống Phi 21.Phi 27.Phi 34.Phi 48 Wall Thickness 3_31,Ống Thép Phi 21, Phi 27

Thép Ống Phi 21.Phi 27.Phi 34.Phi 48 Wall Thickness 3_31,Ống Thép Phi 21, Phi 27, Phi 34, Phi 48Wall Thickness 3_12.7 Thép Ống Đúc Phi 219 Nk.phi 273 Nk.phi 325 Nk, Thép Ống Hàn Phi 114 Sx.phi 141 Sx, Phi 90 Sx Thép Ống Đúc Phi 219, Thép Tấm Q3
Nguyễn Đồng Kdc Thuận Giao- Thuận An –Bd

0913 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm

Bán Thép Ống Đúc Phi 76 ,Phi 21 ,Phi 27 .Ống Sắt Đúc Phi 76 ,Phi 21 ,Phi 27

Bán Thép Ống Đúc Phi 76 ,Phi 21 ,Phi 27 .Ống Sắt Đúc Phi 76 ,Phi 21 ,Phi 27

Bán Thép Ống Đúc Phi 76 ,Phi 21 ,Phi 27 .Ống Sắt Đúc Phi 76 ,Phi 21 ,Phi 27 Tiêu Chuẩn: Astm, Api 5L, Gost, Jis, Din, Gb/T Đường Kính: 76Mm Tới 610Mm, Wall Thickness 3 Đến 35Ly Độ Dầy:1.5 Mm Tới 25.0 Mm.chiều Dài: 6.0 Mm Tới 12.0 Mm Dài :
Tran Nam P. Dĩ An, Tx. Dĩ An, Bình Dương, Việt Nam

0915 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm

Thép Ống Od 21,Ống Thép Od 27,Ống Od 34...Thép Ống Đúc Phi 21,Phi 27,Phi 34

Thép Ống Od 21,Ống Thép Od 27,Ống Od 34...Thép Ống Đúc Phi 21,Phi 27,Phi 34

27.500

Mr Thạch T5/28M Tổ 5,Kp Bình Thuận 2,Phường Thuận Giao,Thuận An,Bình Dương

0933 *** ***

Toàn quốc

>1 năm

Ống Thép Đúc 21, 27 Tiêu Chuẩn Sch40

Ống Thép Đúc 21, 27 Tiêu Chuẩn Sch40

Thép Ống Đúctiêu Chuẩn: Astm A106-Grade B, Astm A53-Grade B, Api-5L, Gost, Jis, Din, Gb/T Thép Ống Đường Kính, Phi Od (Mm) 34.0 42.0 48.0 51.0 60.3 73.0 76.0 89.0 102.0 108.0 114.3 140.0 159.0 168.0 178.0 194.0 203.0 219.0 273.0 325.0 377.0 406.4 508
Trần Đức 21A/E4 Kdc Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương

0913 *** ***

Bình Dương

>1 năm

Ống Thép Đúc Phi 21, 27, 34, 42

Ống Thép Đúc Phi 21, 27, 34, 42

Ñ. Kính C. DaØY Kg/Caây Ñ .Kính C. DaØY Kg/Caây F21 2.1 5.9 F90 2.3 29.4 F21 2.3
Trần Đức 21A/E4 Kdc Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương

0913 *** ***

Bình Dương

>1 năm

Ống Thép Đúc 21, 27, 34 Giá Tốt

Ống Thép Đúc 21, 27, 34 Giá Tốt

Ñ. Kính C. DaØY Kg/Caây Ñ .Kính C. DaØY Kg/Caây F21 2.1 5.9 F90 2.3 29.4 F21 2.3
Tran Duc Thuận Giao Thuận An

0913 *** ***

Bình Dương

>1 năm

Thép Ống Đúc Phi 21, 27, 34 Sch40

Thép Ống Đúc Phi 21, 27, 34 Sch40

Ñ. Kính C. DaØY Kg/Caây Ñ .Kính C. DaØY Kg/Caây F21 2.1 5.9 F90 2.3 29.4 F21 2.3
Trần Đức 21A/E4 Kdc Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương

0913 *** ***

Bình Dương

>1 năm

Chuyên Thép Ống Đúc A53 Phi 21,Phi 27,Phi 34,Ống Đúc Phủ Sơn Phi 21,Phi 27,Phi 34

Chuyên Thép Ống Đúc A53 Phi 21,Phi 27,Phi 34,Ống Đúc Phủ Sơn Phi 21,Phi 27,Phi 34

27.500

Trịnh Ngọc Thạch T5/28M Tổ 5,Kp Bình Thuận 2,Phường Thuận Giao,Thuận An,Bình Dương

0933 *** ***

Toàn quốc

>1 năm

Ống Thép Phi 21Mm,Ống Thép Đúc Phủ Sơn Phi 27,Phi 21,Ống Đúc Mạ Kẽm Phi 21,Phi 27

Ống Thép Phi 21Mm,Ống Thép Đúc Phủ Sơn Phi 27,Phi 21,Ống Đúc Mạ Kẽm Phi 21,Phi 27

Ống Thép Phi 21Mm,Ống Thép Đúc Phủ Sơn Phi 27,Phi 21,Ống Đúc Mạ Kẽm Phi 21,Phi 27 Ống Thép Đúc Phi 21 X (2.5 &Ndash; 3.0) X 6000Mm//T/C:astm Api5L/A53 Ống Thép Đúc Phi 21 X (2.5 &Ndash; 3.0) X 6000Mm//T/C:astm Api5L/A53 Ống Thép Đúc...
Mr Thạch T5/28M Tổ 5,Kp Bình Thuận 2, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương

0933 *** ***

Toàn quốc

>1 năm

Thép Ống Phi 21Mm,Ống Thép Đúc Ph 27,Ống Mạ Kẽm Phi 21,Phi 27,Ống Phủ Sơn Phi 21

Thép Ống Phi 21Mm,Ống Thép Đúc Ph 27,Ống Mạ Kẽm Phi 21,Phi 27,Ống Phủ Sơn Phi 21

Thép Ống Phi 21Mm,Ống Thép Đúc Ph 27,Ống Mạ Kẽm Phi 21,Phi 27,Ống Phủ Sơn Phi 21 Ống Thép Đúc Phi 21 X (2.5 &Ndash; 3.0) X 6000Mm//T/C:astm Api5L/A53 Ống Thép Đúc Phi 21 X (2.5 &Ndash; 3.0) X 6000Mm//T/C:astm Api5L/A53 Ống Thép Đúc...
Mr Thạch T5/28M Tổ 5,Kp Bình Thuận 2, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương

0933 *** ***

Toàn quốc

>1 năm

2018.Thép Ống Tráng Kẽm Phi 21.Phi 27.Phi 34.Phi 48, Ống Đúc Đen Phi 21,Phi 27,Phi 34.

2018.Thép Ống Tráng Kẽm Phi 21.Phi 27.Phi 34.Phi 48, Ống Đúc Đen Phi 21,Phi 27,Phi 34.

Ống Thép Đúc Đen Phi 34.Phi 48.Phi 51.Phi 60.Phi 63 Wall Thickness 3_31 Thép Ống Tráng Kẽm Phi 21.Phi 27.Phi 34.Phi 48, Ống Đúc Đen Phi 21,Phi 27,Phi 34. Thép Ống Đúc Phi 114, Phi 141, Phi 168 Wall Thickness 3_25 - 1. Tiêu Chuẩn: Astm A106-G
Hùng Bip Số 172, Đường Võ Thị Sáu, Kp.tây A, P.đông Hòa, Tx.dĩ An, T.bình Dương

0978 *** ***

Toàn quốc

>1 năm