186 triệu
971 Đường Giải Phóng, Hoàng Mai
Mọi thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ: Mr. Thắng, ĐT: 0987 70 25 70
MÁY PHAY VẠN NĂNG
- Xuất xứ: Đài Loan
* Thông số kỹ thuật:
- Kích thước bàn làm việc: 240 x 1060 mm
- Hành trình bàn dọc: 560 mm
- Hành trình bàn ngang: 300 mm
- Hành trình đứng: 330 mm
- Kích thước rãnh chữ T: 16 x 3 x 70 mm
- Tốc độ ăn phôi dọc (6 cấp): 13 – 157 mm/ph
- Tốc độ dịch chuyển nhanh theo phương dọc: 17 – 203 mm./ph
+ Tốc độ trục chính (8 cấp): 170 – 2860 vg/ph
+ Hành trình trục chính: 125 mm
+ Đầu côn trục chính: NT 40
+ Đầu phay xoay trái – phải mỗi bên 1 góc: 900
+ Motor đầu phay đứng: 2 HP
+ Tốc độ trục chính (6 cấp): 30 – 1750 vg/ph
+ Đầu trục chính: NT 40
+ Khoảng cách từ tâm trục chính đến bàn: 0 – 330 mm
+ Motor phay ngang: 3 HP
- Motor dịch chuyển bàn dọc: 1 HP
- Bơm làm mát: 1/8 HP
- Trọng lượng máy: 1250 kg
- Trọng lượng đóng gói: 1380 kg
- Kích thước (D x R x C): 1450 x 1475 x 1960 mm
Máy hàn hồ quang YD-400SS3/630SS3, có chức năng thổi đường hàn (thổi than, Gouging)
Model: YD-400SS3/630SS3
Nhà sản xuất : PANASONIC
- Tính năng tiết kiệm điện và chất lượng cao
- Chức năng điều chỉnh cân bằng nhằm tránh sự không cân bằng trong dạng sóng đầu vào
- Lớp cách điện H và vỏ bảo vệ IP21S đảm bảo cho quá trình vận hành liên tục trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt
- Được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như đường ống áp lực, đóng tàu, xây dựng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | YD-400SS3 | YD-630SS3 | |
Kiểu điều khiển | Thyristor | Thyristor | |
Công suất định mức | KVA/kw | 26.3/19.5 | 47.6/36 |
Dòng hàn ra định mức | A | 400 | 630 |
Điện áp ra định mức | V | 36 | 44 |
Chu kỳ làm việc ở 400C | % | 60 | 60 |
Điện áp không tải | V | 64 | 77 |
Dải dòng hàn ra | A | 60 - 400 | 100 – 630 thông thường 150 – 630 Thổi than |
Kích thước | mm | 436x675x762 | 496x690x920 |
Trọng lượng | Kg | 155 | 225 |
Máy hàn MIG/MAG model: YD-350RX, YD-500RX
Mọi thông tin Xin vui lòng liên hệ: Mr. Thắng, ĐT: 0987 70 25 70
TÍNH NĂNG KỸ THUẬT
- Đảm bảo an toàn trong các môi trường hoạt động xung quanh
- Công nghệ tiết kiệm năng lượng
- Nhẹ, độ tin cậy cao và dễ sử dụng
- Dễ dàng đạt được chất lượng hàn cao
THÔNG SỐ KỸ THUẬTTECHNICAL DATA | YD-350RX | YD-400RX | |
Kiểu điều khiểnControl model | IGBT inverter | ||
Điện áp vào định mứcRated input voltage | V | 380AC | 415AC |
Dòng đầu vào định mứcRated input | kVA/kW | 13.2/12.7 | 16.2/15.6 |
Dòng hàn ra định mứcRated output current | A | 350(DC) | 400(DC) |
Điện áp ra định mức (DC)Rated output voltage | V | 31.5 | 34 |
Chu kỳ làm việc định mứcRated duty cycle | % | 60 | |
Điện áp ra định mức không tảiNo load rated ouput voltage | V | DC 69 | |
Dải dòng hàn raOutput current range | A | 50-430 DC | |
Dải điện áp raOutput voltage range | V | 16.5-35.5 DC | |
Phương pháp điều khiển dạng sóngWareform control method | - | Điều khiển sốDigital control | |
Phương pháp hànWelding method | - | CO2, MAG | |
Kích thướcDimension | Mm | 545x380x570 | |
Trọng lượngMass | Kg | 52 |
Mọi thông tin Xin vui lòng liên hệ: Mr. Thắng, ĐT: 0987 70 25 70
Máy hàn YIG Model YC-315 TX3, YC-400 TX3
TÍNH NĂNG KỸ THUẬT
- Điều khiển dạng sóng dư đáp ứng các nhu cầu hàn khác nhau.
- Hàn ổn định tại dòng hàn ra 4A
- Bảng điều khiển thân thiện với người sử dụng
- Có chức năng hàn điểm hồ quang
- Công suất hàn tối đa
- Bảo vệ an toàn trong các điều kiện khắc nghiệt của môi trường
- Được trang bị các bộ nối nhanh
- Có thể kết nối với TIG Mate
- Trang bị thiết bị chống chập điện
THÔNG SỐ KỸ THUẬTSpecifications | YC-400TX3 | YC-315TX3 | |
Kiểu điều khiểnControl mode | - | IGBT interver | |
Công suất dòng định mứcRated input capacity | kVA/kW | 13.9/13.2 | 8.8/8.3 |
Dòng điện ra định mứcRated output current | A | 400 | 315 |
Điện áp raOutput voltsge | V | 26 | 22.6 |
Rated duty cycleChu kỳ làm việc định mức | % | 60 | 60 |
Dải dòng hànOutput current range | A | 4-400 (TIG)20-400 (hàn hồ quang tay) | 4-315 (TIG)20-315 (hàn hồ quang tay) |
Dải điện áp raOutput voltage range | V | 10.2-26(TIG)20.8-36 (Hàn hồ quang tay) | 10.2-22.6(TIG)20.8-32.6 (Hàn hồ quang tay) |
Xung hànPulse current | A | 4-400 | 4-315 |
Thời gian tăng dòngUp slope time | S | 0 hoặc 0.1-5 | |
Thời gian hạ dòngDown slope time | S | 0 hoặc 0.2-10 | |
Thời gian hàn điểmSpot welding time | s | 0.2-5 | |
Kiểu khởi đông hồ quangArc starting mode | Khởi động hồ quang cao tầnHigh-frequency arc starting |
Mọi thông tin Xin vui lòng liên hệ: Mr. Thắng, ĐT: 0987 70 25 70
Máy hàn Panasonic bán tự động CO2/MAG KRII 350/500
Thông số kỹ thuật:
- Dòng hàn max: 500A
- Điện nguồn: 3pha - 380V
- Công suất: 31.9 KVA
- Điện áp ra: 16 - 45V
- Hệ số làm việc: 60%
- Đường kính dây hàn: 1,2 - 1,6 mm ( dây thường và dây lõi thuốc)
- Điều chỉnh dòng và điện thế vô cấp (Thyristor) trên bộ cấp dây, thuận tiện khi hàn kết cấu lớn, bộ cấp dây rời và cáp điều khiển 15m cho phép tăng khả năng hoạt động.
Đặc điểm:
- Dễ dàng điều chỉnh bằng bộ điều khiển từ xa. Hồ quang tự điều chỉnh khi thay đổi khoảng cách trong vùng nóng chảy.
- Sử dụng 3 loại dây có đường kính khác nhau
- Bảo vệ ngắn mạch tích hợp.
- Dòng và điện áp hàn khi kết thúc dễ dàng điều chỉnh được.
- Làm sạch bép hàn và điều chỉnh thời gian cháy ngược.
- Phạm vi làm việc có thể được mở rộng bằng cách nối dài cáp hàn.
Mọi thông tin Xin vui lòng liên hệ: Mr. Thắng, ĐT: 0987 70 25 70
Máy hàn TIG TSP 300 và TSP 500
TÍNH NĂNG KỸ THUẬT
- Được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp hóa dầu, áp lực, xây dựng điện và sản phẩm thép không gỉ
- Có chức năng hàn TIG xung DC và TIG DC
- Có chức năng hàn hồ quang tay DC
THÔNG SỐ KỸ THUẬTTECHNICAL DATA | YC-300TSP | ||
Kiểu điều khiểnControl model | Thyristor | ||
Dòng hàn ra định mứcRated output 100 current | A | 315 | |
Điện áp ra định mứcRated output voltage | V | 57 | |
Dải dòng hàn raOutput current range | TIG | A | 5-315 |
Manual arc welding | A | 5-315 | |
Dải điện áp raOutput voltage range | TIG | V | 10.2-22.6 |
Manual arc welding | V | 20.2-32.6 | |
Dòng hàn craterCrater current | A | 5-315 | |
Thời gian tăng dòngUp slope time | s | 0.2-10 | |
Thời gian giảm dòngDown slope time | S | 0.2-10 | |
Thời gian hàn điểmArc spot welding time | s | 0.5-5 | |
Dải tần số xungPulse frequency | Hz | 0.5-15 | |
Dải xungPulse width | % | 15-85 | |
Kiểu khởi động hồ quangArc starting mode | Dải tần số caoHigh frequency | ||
Kích thướcDimension | Mm | 470x560x845 | |
Trọng lượngMass | Kg | 136 |
Mọi thông tin Xin vui lòng liên hệ: Mr. Thắng, ĐT: 0987 70 25 70
Máy hàn TIG AC/DC có xung WP-300 của Panasonic
Các thông số kỹ thuật chính:
- Nguồn điện: 1 pha 380V
- Dòng hàn tối đa: 300A.
- Dòng hàn điều chỉnh: 5~300A
▶Thông tin chung
Hãng sản xuất | Full mark |
Loại máy | Máy phay vạn năng |
Công suất động cơ ăn dao dọc (HP) | 2 |
Công suất động cơ trục ngang (HP) | 3 |
Công suất động cơ trục đứng (HP) | 2 |
Hành trình bàn máy (mm) | 300 x 330 x 560 |
Kích thước bàn máy (mm) | 240 x 1060 |
Số cấp tốc độ quay trục ngang | 8 |
Số cấp tốc độ quay trục đứng | 6 |
Tốc độ quay trục ngang Max (v/phút) | 2860 |
Tốc độ quay trục ngang Min (v/phút) | 30 |
Tốc độ quay trục đứng Max (v/phút) | 1750 |
Kích thước máy (mm) | 1450 x 1475 x 1960 |
Trọng lượng (Kg) | 1250 |
Xuất xứ | Đài loan |
Mã số : | 7963807 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 13/09/2025 |
Loại tin : | Thường |
Bình luận