Đồng hồ nhiệt độ AX
- Giá thành kinh tế, độ chính xác cao, tốc độ phản hồi nhanh
- Kích thước nhỏ gọn: Đồng hồ nhiệt độ AX9 - 96x96x63mm, Đồng hồ nhiệt độ AX7 - 72x72x63mm
Đồng hồ nhiệt độ AX4 - 48x48x63mm, Đồng hồ nhiệt độ AX3 - 96x48x63mm, Đồng hồ nhiệt độ AX2 - 48x96x63mm
- Nguồn cấp: 100 - 240Vac, hiển thị Led 7 thanh
- Điều khiển PID Auto tuning, ON/OFF
- Đầu vào analog - multi input: K, J và Pt100
- Đầu ra Analog: Relay, SSR, 4-20mA
- Đầu ra cảnh báo với nhiều mức độ cảnh báo
Ứng dụng Đồng hồ nhiệt độ AX
- Đồng hồ nhiệt độ AX Với các đầu ra điều khiển Relay giúp đóng cắt nguồn nhiệt thông qua điều khiển các khởi động từ..., SSR giúp đóng cắt nguồn nhhiệt thông qua điều khiển Relay bán dẫn (HSR), SCR giúp điều khiển nguồn nhiệt thông qua các bộ điều khiển nguồn Thyristor ( TPR). Bộ điều khiển nhiệt độ AX có ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp như điều khiển nhiệt độ trong công nghệ hóa chất, trong ngành thép, ngành nhựa, lò sấy công nghiệp, lò nung gốm sứ, hệ thống điều hòa, hệ thống ra nhiệt
Appearance | AX4 | AX3 | AX7 | AX2 | AX9 |
|
|
|
|
| Power supply voltage | 100 - 240 V a.c 50/60 ㎐ | voltage fluctuation | ± 10 % of power supply voltage | Power consumption | 5.5 VA max | Ambient temperature | -5 ~ 5℃ | Ambient humidity | 35 ~ 85% R.H(But without dew condensation) | Vibration(resistance) | 10 - 55 ㎐, 0.75 mm, X Y Z each in X,Y and Z directions for 2 hour | Shock(resistance) | 300 ㎨ to 6 directions each 3 times | Weight | 180 g | 320 g | 300 g | 320 g | 400g |
Model | Code | Information | AX |
- |  |  | Digital temperature controller | Dimension | 2 | | | AX2 : 48 X 96 mm | 3 | | | AX3 : 96 X 48 mm | 4 | | | AX4 : 48 X 48 mm | 7 | | | AX7 : 72 X 72 mm | 9 | | | AX9 : 96 X 96 mm | Output selection | 1 | | SSR + Relay1 + Relay2 | Relay or SSR as control output (selectable in operator setup mode) | 2 | | SSR + Relay1 + Relay2 + Relay3 | 3 | | 4 - 20 ㎃ + Relay2 | Current output as control output | 4 | | 4 - 20 ㎃ + Relay2 + Relay3 | Power supply voltage | A | 100 - 240 V a.c 50/60 ㎐ |
| |
No. |
Subject |
Name |
Date | |
Not data |
|
| |
|
Bình luận