Liên hệ
Số 27 Trung Kính, Cầu Giấy, Hà Nội
ANS Việt Nam là công ty XNK hàng đầu và là nhà cung cấp chuyên nghiệp các mặt hàng tự động, thiết bị điện và điện công nghiệp.
Hãy liên hệ với chúng tôi để được giá tốt nhất
==================================
Ms. Yen (Sales Dept.)
Cellphone: 0915.160.092
email: yenhn.ans@ansvietnam.com
Online contact=====================================
YM: yen.nguyen_ans
Skype: yen.nguyen_ans
Chúng tôi xin giới thiệu quý khách bảng mã các sản phẩm chúng tôi cung cấp
KG Auto Vietnam - Tival Vietnam - Mecair Vietnam - Tempress Vietnam - Baumer Vietnam - Allen Bradley Vietnam
IFM Vietnam - Leuze Vietnam - E+H Vietnam - Weidmuller Vietnam
1 | 100% Germany Origin | Tival Vietnam | Code: FF4-60 PAH (FF4- 60 PAH) |
Art no: 1010064 | |||
2 | 100% UK Origin | MECAIR Vietnam | Code: SB3 V24 - DC W12-VA 16/12 |
3 | 100% Denmark Origin | Tempress Vietnam | Pressure gauge, DN 80. |
Bottom connection. | |||
A100301/0130. Case: | |||
Black. Movement: Brass. | |||
Dry. | |||
Measuring system:bronze, | |||
0-2,5 MPa | |||
(Code: A100201(MPa)/ 3072(0-2MPa)0 | |||
Prssure gauge type A10 | |||
Size : DN80 | |||
Direction : Down | |||
Range : 0-2MPa | |||
Dry | |||
Mouting : Direct) | |||
4 | 100% Switzerland Origin | Baumer Vietnam | Code: IWRM 18U9593 |
5 | 100% USA Origin | Allen Bradley Vietnam | Code: 22B-D010N104 |
6 | 100% USA Origin | Allen Bradley Vietnam | Code: 22B-D012N104 |
7 | 100% USA Origin | Allen Bradley Vietnam | Code: 22B-D017N104 |
8 | 100% Germany Origin | IFM Vietnam | Replaced by: EVC005 |
Weight: hang nhe | |||
(E10901) | |||
9 | 100% Germany Origin | Weidmuller Vietnam | Safety relay |
BH5928 | |||
10 | 100% Germany Origin | Leuze Vietnam | Replaced by: MSI-SR4B-01 |
(Safety relay MSI-SR4) | |||
11 | 100% Switzerland Origin | Baumer Vietnam | BDK 06.05T100/403515 |
Incremental Rotary Encoders optical | |||
12 | 100% UK / Germany Origin | E+H Vietnam | Deltapilot S FMB70 |
FMB70-7F85/0 | |||
FMB70-ABR1CA200CAG | |||
71040107: Cable L=5m/200in PE > sep.housing | |||
13 | 100% Japan Origin | Takuwa Vietnam | Quartz type Water level gauge |
Type: LSQN-H30 0.02% F.S | |||
Unit weight: 3 kg | |||
14 | 100% Japan Origin | Takuwa Vietnam | Sensor Cable |
Type: P-FEP-RH | |||
Length: 33 m | |||
15 | 100% Japan Origin | Takuwa Vietnam | Junction box |
Type: JBQN-1A | |||
Unit weight: 7 kg | |||
16 | 100% Japan Origin | Takuwa Vietnam | Signal Coder |
Type: QSC-1 | |||
Unit weight: 1.5 kg / pc | |||
17 | 100% USA / China Origin | Alia Vietnam | Electromagnetic Flowmeter-Sensor |
Replaced by: AMF900-N0065-S2N80-NNN-N | |||
Size: 65mm | |||
(Model: AMF900 | |||
- Loại: điện từ | |||
- Đường kính danh định: DN65 | |||
- Nguồn cấp: 220V | |||
- Bao gồm bộ chuyển đổi AMC2100) | |||
With Converter | |||
100% USA / China Origin | Alia Vietnam | Model: AMC2100-AC-CP-HT-NN | |
*Application | |||
Fluid:waste water | |||
MAX. op.temp.:70 deg.C | |||
18 | 100% Korea Origin | Wise Vietnam | Correct: P1633J3DDH04710 |
(P1633J3DDH04721) | |||
19 | 100% Japan Origin | Nemicon Vietnam | Model: HES-2048-2MD |
20 | 100% Japan Origin | Nemicon Vietnam | Model: NE-25-2MD |
21 | 100% Taiwan Origin | Anly Vietnam | Model: AH2-N |
22 | 100% Korea Origin | KG Auto Vietnam | Code: KGE-H4R1R |
5A, 250VAC | |||
Weight: 1 kg/pc | |||
23 | 100% Korea Origin | KG Auto Vietnam | Code: KGS-H2M1 |
5A, 250VAC | |||
Weight: 1 kg/pc | |||
24 | 100% Korea Origin | KG Auto Vietnam | Code: KGX-HMD21Y |
12/24VAC | |||
Weight: 1 kg/pc | |||
25 | 100% Korea Origin | KG Auto Vietnam | Correct: KGX-HMD21W |
12/24VAC | |||
Weight: 1 kg/pc | |||
(Code: K3X-HMD21W) | |||
26 | 100% Korea Origin | KG Auto Vietnam | Code: KGX-HMD21G |
12/24VAC | |||
Weight: 1 kg/pc | |||
27 | 100% Korea Origin | KG Auto Vietnam | Code:KGX-HMD21R |
Weight: 1 kg/pc | |||
Note: Hãng báo là “R” là RED ( màu của sản phẩm), còn “F” là gì họ không hiểu nên họ báo màu đỏ | |||
(Code: KGX-HMD21F) | |||
28 | 100% Germany/Singapore Origin | Eutech – Thermoscientific Vietnam | EcoTestr pH 2 |
Thông số kĩ thuật: | |||
Ph/ORP | |||
- Thang đo: 0 – 14pH | |||
- Độ phân giải: 0.1pH | |||
- Độ chính xác:±0.1pH | |||
Thông số kĩ thuật chung: | |||
- Chức năng bù nhiệt: ATC | |||
- Nhiệt độ môi trường hoạt động: 0-500C | |||
- Màn hình hiển thị: LCD | |||
- Kích thước máy (L x W x H):16.3 x 4.5x3cm | |||
- Trọng lượng máy: 90g | |||
(WD-35634-10 Waterproof pHTestr 2) | |||
OEM Okaton | |||
29 | 100% USA Origin | Electro-Sensors Vietnam | Shaft speed sensors Series 18 |
Code: 18RMSNO-100 | |||
Cable length: 100ft ~ 30met | |||
30 | 100% USA Origin | Allen Bradley Vietnam | Model: 1771-IAN |
Allen Bradley INPUT Mod. 120V AC, 32 INPUT 17... | |||
Note: Product Show |
▶Thông tin chung
Hãng sản xuất | Allen Bradley |
Mã số : | 12083580 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 09/08/2025 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận