Liên hệ
Thuận Giao Thuận An Bình Dương
STT | Tên Hàng | Chi Tiết | Trọng Lượng (kg/cây) | Đơn Giá (đ/kg) |
1 | Thép hình V30 | V 30x30x2x6m | 5.5 | 14.000-16.000 |
2 | V 30x30x2.5x6m | 6 | 14.000-16.000 | |
3 | V 30x30x3x6m | 6.50 | 14.000-16.000 | |
4 | V 30x30x3x6m | 7.50 | 14.000-16.000 | |
5 | Thép hình V40 | V 40x2x6m | 12.00 | 14.000-16.000 |
6 | V 40x2.5x6m | 12.50 | 14.000-16.000 | |
7 | V 40x40x3x6m | 10.00 | 14.000-16.000 | |
8 | V 40x40x4x6m | 14.52 | 14.000-16.000 | |
9 | Thép hình V50 | V 50x50x3x6m | 14.00 | 15.000-17.000 |
10 | V 50x50x4x6m | 17.00 | 15.000-17.000 | |
11 | V 50x50x4x6m | 18.36 | 15.000-17.000 | |
12 | V 50x50x5x6m | 22.62 | 15.000-17.000 | |
13 | V 50x50x5x6m | 21.00 | 15.000-17.000 | |
14 | V 50x50x6x6m | 26.58 | 15.000-17.000 | |
15 | V 50x50x6x6m | 28.00 | 15.000-17.000 | |
16 | Thép hình V63 | V 63x63x5x6m | 28.92 | 15.000-17.000 |
17 | V 63x63x5x6m | 26.00 | 15.000-17.000 | |
18 | V 63x63x6x6m | 34.32 | 15.000-17.000 | |
19 | V 63x63x6x6m | 33.00 | 15.000-17.000 | |
20 | V 63x63x4x6m | 23.00 | 15.000-17.000 | |
21 | Thép hình V65 | V 65x65x4x6m | 22.20 | 15.000-17.000 |
22 | V 65x65x5x6m | 27.30 | 15.000-17.000 | |
23 | V 65x65x5x6m | 29.50 | 15.000-17.000 | |
24 | V 65x65x6x6m | 35.46 | 15.000-17.000 | |
25 | Thép hình V70 | V 70x70x5x6m | 31.50 | 15.000-17.000 |
26 | V 70x70x5x6m | 32.22 | 15.000-17.000 | |
HẾT HẠN
Mã số : | 17674288 |
Địa điểm : | Toàn quốc |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 15/11/2024 |
Loại tin : | Thường |
Bình luận