Liên hệ
Hồ Chí Minh
Thép U75 là loại thép hình có tiết diện giống chữ U, với phần bụng có chiều cao 75 mm, hai cánh có chiều rộng khoảng 40 mm.
Một kích thước phổ biến là U75×40×3.8×6 m — tức chiều cao (H) = 75 mm, chiều rộng cánh (B) = 40 mm, độ dày cả bụng và cánh (d = t) = 3.8 mm, chiều dài cây = 6 m
Theo tiêu chuẩn JIS, với chiều dày 3.8 mm, thép U75 nặng khoảng 5.30 kg/m
Một cây dài 6 m có trọng lượng là 31.8 kg/cây
Mác thép phổ biến: A36 (Mỹ), SS400 (Nhật/Bắc Á), Q235B (Trung Quốc), CT3 (Nga) với các tiêu chuẩn tương ứng: ASTM A36, JIS G3101 / G3010 / SB410, GOST 380‑88
Thép U75 thường được sử dụng trong: xây dựng kết cấu (như làm dầm, khung sườn), chế tạo cơ khí, công nghiệp đóng tàu, chế tạo khung thùng, công nghiệp giao thông, nông nghiệp, thiết bị vận tải... nhờ khả năng chịu lực và độ bền cao.
Giá thép U75 (thép đen) dao động từ 15.500 – 22.000 đ/kg, tùy loại và nhà sản xuất
Một số mức giá cập nhật: thép đen khoảng 16.456 đ/kg, mạ kẽm khoảng 19.450 đ/kg, nhúng kẽm nóng khoảng 22.476 đ/kg
Một ví dụ bảng giá khác cho thép U65 và U80 (gợi ý để so sánh): thép đen ~14.600 đ/kg, mạ kẽm ~18.500 đ/kg, nhúng kẽm ~21.500 đ/kg
Thuộc tính | Giá trị |
---|---|
Quy cách phổ biến | U75×40×3.8×6 m |
Trọng lượng | ~5.30 kg/m → ~31.8 kg/cây 6 m |
Mác thép & tiêu chuẩn | A36, SS400, Q235B, CT3 (ASTM/JIS/GOST) |
Ứng dụng | Kết cấu xây dựng, cơ khí, đóng tàu, vận tải |
Giá tham khảo hiện tại | 15.5–22 đ/kg (thép đen); mạ kẽm & nhúng kẽm cao hơn |
Nếu bạn cần:
Bảng báo giá chi tiết hoặc theo nhà cung cấp?
Thông tin về các loại bề mặt (mạ kẽm, sơn, nhúng nóng)?
So sánh với các kích thước thép hình khác (U80, U100…)?
… cứ thoải mái nói nhé, mình luôn sẵn sàng hỗ trợ thêm!
Mã số : | 16326830 |
Địa điểm : | Toàn quốc |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 02/11/2025 |
Loại tin : | Thường |
Bình luận