14.500₫
23/23 Đường Số 12 Khu Phố 2 Thủ Đức
BẢNG GIÁ SẮT XÂY DỰNG MỚI NHẤT THỊ TRƯỜNG
BẢNG BÁO GIÁ THÉP VIỆT NHẬT MỚI NHẤT
STT | Thép việt nhật | ĐVT | Khối lượng/ cây | Đơn giá đ/kg | Đơn giá/ cây | Ghi chú |
1 | Thép cuộn Ø 6 CT3 | 1 kg | 9.800 | Thép cuộn giao qua cân Thép cây đếm cây nhân theo barem thương mại | ||
2 | Thép cuộn Ø8 CT3 | 1 kg | 9.800 | |||
3 | Thép Ø10 | 1 cây 11.7m | 7.21 | 68.000 | ||
4 | Thép Ø12 | 1 cây 11.7m | 10.39 | 94.000 | ||
5 | Thép Ø14 | 1 cây 11.7m | 14.16 | 132.000 | ||
6 | Thép Ø16 | 1 cây 11.7m | 18.49 | 169.000 | ||
7 | Thép Ø18 | 1 cây 11.7m | 23.4 | 215.000 | ||
8 | Thép Ø20 | 1 cây 11.7m | 28.9 | 269.000 | ||
9 | Thép Ø22 | 1 cây 11.7m | 34.87 | 320.000 | ||
10 | Thép Ø25 | 1 cây 11.7m | 45.05 | 418.000 | ||
11 | Thép Ø28 | 1 cây 11.7m | 56.56 | 590.000 | ||
12 | Thép Ø32 | 1 cây 11.7m | 73.83 | 790.000 |
BẢNG BÁO GIÁ THÉP MIỀN NAM MỚI NHẤT
STT | Quy cách | ĐVT | Khối lượng/ cây | Đơn giá/ kg | Đơn giá/ cây | Ghi chú |
1 | Thép cuộn Ø6 | Kg | 9.700 | Thép cuộn giao theo cân Thép cây tính cây, nhân théo barem thương mại | ||
2 | Thép cuộn Ø8 | Kg | 9.700 | |||
3 | Thép Ø10 | 1 cây (11.7m) | 7.21 | 66.000 | ||
4 | Thép Ø12 | 1 cây (11.7m) | 10.39 | 92.000 | ||
5 | Thép Ø14 | 1 cây ( 11,7m) | 14.13 | 130.000 | ||
6 | Thép Ø16 | 1 cây (11,7m) | 18.47 | 166.000 | ||
7 | Thép Ø18 | 1 cây ( 11,7m) | 23.38 | 213.000 | ||
8 | Thép Ø20 | 1 cây (11,7m) | 28.85 | 266.000 | ||
9 | Thép Ø22 | 1 cây (11,7m) | 34.91 | 318.000 | ||
10 | Thép Ø25 | 1 cây (11,7m) | 45.09 | 415.000 | ||
11 | Thép Ø28 | 1 cây (11.7m) | 56.56 | 545.000 | ||
12 | Thép Ø32 | 1 cây ( 11,7m) | 73.83 | 788.000 |
STT | Đơn hàng | ĐVT | Khối lượng/ cây | Đơn giá/ kg | Đơn giá/cây | Ghi chú |
1 | Thép cuộn 6 | Kg | 9.600 | Thép cuộn giao theo cân Thép cây tính cây, nhân theo barem thương mại | ||
2 | Thép cuộn 8 | Kg | 9.600 | |||
3 | Thép 10 | 1 cây (11.7m) | 7.21 | 67.000 | ||
4 | Thép 12 | 1 cây (11.7m) | 10.39 | 93.000 | ||
5 | Thép 14 | 1 cây ( 11,7m) | 14.13 | 131.000 | ||
6 | Thép 16 | 1 cây (11,7m) | 18.47 | 168.000 | ||
7 | Thép 18 | 1 cây ( 11,7m) | 23.38 | 214.000 | ||
8 | Thép 20 | 1 cây (11,7m) | 28.85 | 268.000 | ||
9 | Thép 22 | 1 cây (11,7m) | 34.91 | 319.000 | ||
10 | Thép 25 | 1 cây (11,7m) | 45.09 | 417.000 | ||
11 | Thép 28 | 1 cây (11.7m) | 56.56 | 549.000 | ||
12 | Thép 32 | 1 cây ( 11,7m) | 73.83 | 789.000 |
BẢNG BÁO GIÁ THÉP POMINA MỚI NHẤT
Sản phẩm sắt xây dựng luôn luôn đa dạng và phong phú để đáp ứng kịp thời cho công trình xây dựng của quý khách.. Rất hân hạnh được phục vụ quý khách gần xa..
Một số điểm lưu ý khi mua sắt xây dựng tại Vinasteel
- Đảm bảo hàng chất lượng, xuất xứ rõ ràng.
- Thép mới 100% chưa qua sử dụng, có chứng chỉ chất lượng của nhà máy.
- Giá cạnh tranh tốt nhất trên thị trường hiện nay.
- Giá trên chưa bao gồm 10% VAT.
- Phương thức thanh toán : thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản.
- Liên hệ để cập nhật giá tốt nhất.
MỌI THẮC MẮC XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ : 0342505120 Ms Nguyên
HẾT HẠN
Mã số : | 15710254 |
Địa điểm : | Toàn quốc |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 22/08/2019 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận