MÁY XÂY DỰNG TRƯỜNG THÀNH
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN SẢN XUẤT TRƯỜNG THÀNH
Add : 204/7 Trương Công Định, Ward 14, Tân Bình District, HCM City
Tel : 0866852530
Fax: 0838490430
Hotline:0916.083.330
Email : mayxaydungtruongthanh@gmail.com
truongthanhmachinery@gmail.com
www.truongthanhhcm.com
VÁN PHỦ PHIM
Kích thước (rộng × dài): (2440 × 1220)mm
Chiều dày: 12/15/18 mm
Loại gỗ: AA
Loại keo: chống thấm nước WBP
Xử lý 4 cạnh: Sơn keo chống thấm nước
Loại phim: phim Dynea màu nâu
Độ ẩm: < 12%
Lực ép ruột ván: 100 – 120 tấn/m2
Chịu được lực tách lớp: 0,75 – 1,4 Mpa
Số lần tái sử dụng: 5-7 lần.
Bảng tỷ trọng của ván:
Poplar (580 kg/m3) Hardwood (635 kg/m3)
* Ván phủ phim giúp rút ngắn thời gian thi công, tiết kiệm chi phí, đảm bảo chất lượng và thẩm mỹ Công trình
* Mỗi tấm ván được ghép với nhau bởi 9 đến 12 lớp gỗ tùy theo độ dày
* Poplar: gỗ Bạch Dương, màu trắng hay vàng nhạt, độ dẻo cao.
* Poplar: gỗ Bạch Dương, màu trắng hay vàng nhạt, độ dẻo cao.
* Hardwood: gỗ cứng (như Sồi, Óc Chó, Anh Đào,…) có tỷ trọng cao, chịu được tác động lớn của ngoại lực.
* Keo là yếu tố quan trọng quyết định nên chất lượng của ván. Keo được sử dụng để kết nối các lớp gỗ với nhau là keo WBP (Phenolic hay Melamine)
* Keo WBP (Water Boiled Proof) với đặc tính chịu nhiệt siêu việt, giúp ván ép chịu được điều kiện trong nước sôi từ 11 đến 12h mà không bị bong, tách lớp. Loại keo này được xem như là chất kết dính vĩnh viễn giữa các lớp ruột ván với nhau, tạo nên sự liên kết hoàn hảo cho ván.
VÁN PHỦ PHIM
Kích thước (rộng × dài): (2440 × 1220)mm
Chiều dày: 12/15/18 mm
Loại gỗ: AA
Loại keo: chống thấm nước WBP
Xử lý 4 cạnh: Sơn keo chống thấm nước
Loại phim: phim Dynea màu nâu
Độ ẩm: < 12%
Lực ép ruột ván: 100 – 120 tấn/m2
Chịu được lực tách lớp: 0,75 – 1,4 Mpa
Số lần tái sử dụng: 5-7 lần.
Bảng tỷ trọng của ván:
Poplar (580 kg/m3) Hardwood (635 kg/m3)
* Ván phủ phim giúp rút ngắn thời gian thi công, tiết kiệm chi phí, đảm bảo chất lượng và thẩm mỹ Công trình
* Mỗi tấm ván được ghép với nhau bởi 9 đến 12 lớp gỗ tùy theo độ dày
* Poplar: gỗ Bạch Dương, màu trắng hay vàng nhạt, độ dẻo cao.
* Poplar: gỗ Bạch Dương, màu trắng hay vàng nhạt, độ dẻo cao.
* Hardwood: gỗ cứng (như Sồi, Óc Chó, Anh Đào,…) có tỷ trọng cao, chịu được tác động lớn của ngoại lực.
* Keo là yếu tố quan trọng quyết định nên chất lượng của ván. Keo được sử dụng để kết nối các lớp gỗ với nhau là keo WBP (Phenolic hay Melamine)
* Keo WBP (Water Boiled Proof) với đặc tính chịu nhiệt siêu việt, giúp ván ép chịu được điều kiện trong nước sôi từ 11 đến 12h mà không bị bong, tách lớp. Loại keo này được xem như là chất kết dính vĩnh viễn giữa các lớp ruột ván với nhau, tạo nên sự liên kết hoàn hảo cho ván.
caasdPHỦ PHIM
Kích thước (rộng × dài): (2440 × 1220)mm
Chiều dày: 12/15/18 mm
Loại gỗ: AA
Loại keo: chống thấm nước WBP
Xử lý 4 cạnh: Sơn keo chống thấm nước
Loại phim: phim Dynea màu nâu
Độ ẩm: < 12%
Lực ép ruột ván: 100 – 120 tấn/m2
Chịu được lực tách lớp: 0,75 – 1,4 Mpa
Số lần tái sử dụng: 5-7 lần.
Bảng tỷ trọng của ván:
Poplar (580 kg/m3) Hardwood (635 kg/m3)
* Ván phủ phim giúp rút ngắn thời gian thi công, tiết kiệm chi phí, đảm bảo chất lượng và thẩm mỹ Công trình
* Mỗi tấm ván được ghép với nhau bởi 9 đến 12 lớp gỗ tùy theo độ dày
* Poplar: gỗ Bạch Dương, màu trắng hay vàng nhạt, độ dẻo cao.
* Poplar: gỗ Bạch Dương, màu trắng hay vàng nhạt, độ dẻo cao.
* Hardwood: gỗ cứng (như Sồi, Óc Chó, Anh Đào,…) có tỷ trọng cao, chịu được tác động lớn của ngoại lực.
* Keo là yếu tố quan trọng quyết định nên chất lượng của ván. Keo được sử dụng để kết nối các lớp gỗ với nhau là keo WBP (Phenolic hay Melamine)
* Keo WBP (Water Boiled Proof) với đặc tính chịu nhiệt siêu việt, giúp ván ép chịu được điều kiện trong nước sôi từ 11 đến 12h mà không bị bong, tách lớp. Loại keo này được xem như là chất kết dính vĩnh viễn giữa các lớp ruột ván với nhau, tạo nên sự liên kết hoàn hảo cho ván.
Kích thước (rộng × dài): (2440 × 1220)mm
Chiều dày: 12/15/18 mm
Loại gỗ: AA
Loại keo: chống thấm nước WBP
Xử lý 4 cạnh: Sơn keo chống thấm nước
Loại phim: phim Dynea màu nâu
Độ ẩm: < 12%
Lực ép ruột ván: 100 – 120 tấn/m2
Chịu được lực tách lớp: 0,75 – 1,4 Mpa
Số lần tái sử dụng: 5-7 lần.
Bảng tỷ trọng của ván:
Poplar (580 kg/m3) Hardwood (635 kg/m3)
* Ván phủ phim giúp rút ngắn thời gian thi công, tiết kiệm chi phí, đảm bảo chất lượng và thẩm mỹ Công trình
* Mỗi tấm ván được ghép với nhau bởi 9 đến 12 lớp gỗ tùy theo độ dày
* Poplar: gỗ Bạch Dương, màu trắng hay vàng nhạt, độ dẻo cao.
* Poplar: gỗ Bạch Dương, màu trắng hay vàng nhạt, độ dẻo cao.
* Hardwood: gỗ cứng (như Sồi, Óc Chó, Anh Đào,…) có tỷ trọng cao, chịu được tác động lớn của ngoại lực.
* Keo là yếu tố quan trọng quyết định nên chất lượng của ván. Keo được sử dụng để kết nối các lớp gỗ với nhau là keo WBP (Phenolic hay Melamine)
* Keo WBP (Water Boiled Proof) với đặc tính chịu nhiệt siêu việt, giúp ván ép chịu được điều kiện trong nước sôi từ 11 đến 12h mà không bị bong, tách lớp. Loại keo này được xem như là chất kết dính vĩnh viễn giữa các lớp ruột ván với nhau, tạo nên sự liên kết hoàn hảo cho ván
VÁN PHỦ PHIM
Kích thước (rộng × dài): (2440 × 1220)mm
Chiều dày: 12/15/18 mm
Loại gỗ: AA
Loại keo: chống thấm nước WBP
Xử lý 4 cạnh: Sơn keo chống thấm nước
Loại phim: phim Dynea màu nâu
Độ ẩm: < 12%
Lực ép ruột ván: 100 – 120 tấn/m2
Chịu được lực tách lớp: 0,75 – 1,4 Mpa
Số lần tái sử dụng: 5-7 lần.
Bảng tỷ trọng của ván:
Poplar (580 kg/m3) Hardwood (635 kg/m3)
* Ván phủ phim giúp rút ngắn thời gian thi công, tiết kiệm chi phí, đảm bảo chất lượng và thẩm mỹ Công trình
* Mỗi tấm ván được ghép với nhau bởi 9 đến 12 lớp gỗ tùy theo độ dày
* Poplar: gỗ Bạch Dương, màu trắng hay vàng nhạt, độ dẻo cao.
* Poplar: gỗ Bạch Dương, màu trắng hay vàng nhạt, độ dẻo cao.
* Hardwood: gỗ cứng (như Sồi, Óc Chó, Anh Đào,…) có tỷ trọng cao, chịu được tác động lớn của ngoại lực.
* Keo là yếu tố quan trọng quyết định nên chất lượng của ván. Keo được sử dụng để kết nối các lớp gỗ với nhau là keo WBP (Phenolic hay Melamine)
* Keo WBP (Water Boiled Proof) với đặc tính chịu nhiệt siêu việt, giúp ván ép chịu được điều kiện trong nước sôi từ 11 đến 12h mà không bị bong, tách lớp. Loại keo này được xem như là chất kết dính vĩnh viễn giữa các lớp ruột ván với nhau, tạo nên sự liên kết hoàn hảo cho ván.
▶Thông tin chung
Loại |
Gỗ bạch dương |
Kích thước |
2440*1220 |
Bình luận