3,98 triệu
Giải Phóng
LINCOLN( Mỹ ), Panasonic (Nhật), CEA (Ý), Hypertherm (Mỹ)...
Với các dòng sản phẩm chính như:
- Các loại máy hàn: Hàn que AC, DC, TIG, MIG, MAG, hàn điểm điện trở, lazer, hàn tự động, hàn bồn bể, hàn cắt dưới nước, hàn bu lông, hàn đắp.
Người liên hệ: Trần Trọng Hiệp
Mobile : 0986.144.718
Email: hiepbk0210@gmail.com
Công ty Công nghệ và Thiết bị hàn (WELDTEC) Chúng tôi hân hạnh là đại lý ủy quyền của hãng thiết bị hàn danh tiếng thế giới PANASONIC WELDING tại Việt Nam.
Chúng tôi được phép nhập khẩu trực tiếp và phân phối tất cả các sản phẩm được sản xuất bởi các nhà máy của PANASONIC trên toàn thế giới.
Mọi nhu cầu Quí khách về sản phẩm PANASONIC hãy liên hệ với các văn phòng của chúng tôi gần nhất để được phục vụ nhanh chóng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | YD-350RX | YD-400RX | |
Kiểu điều khiển | IGTB Inverter | IGTB Inverter | |
Công suất định mức | KVA/KW | 13.2/12.7 | 16.2/15.6 |
Dòng hàn định mức | A | 350 (DC) | 400 (DC) |
Điện áp vào định mức | V | 380AC | 415AC |
Chu kỳ làm việc định mức | % | 60 | 60 |
Điện áp ra định mức không tải | V | 69 (DC) | 69 (DC) |
Dải dòng hàn ra | A | 50 – 430 | 50 – 430 |
Dải điện áp ra | V | DC 16.5 – 35.5 | DC 16.5 – 35.5 |
Phương pháp điều khiển | - | Điều khiển số | |
Kích thước | mm | 545x380x570 | |
Trọng lượng | kg | 52 |
Máy hàn Panasonic bán tự động CO2/MAG KRII 350/500
Thông số kỹ thuật: liên hệ với MR Hiệp 0986.144.718
- Dòng hàn max: 500A
- Điện nguồn: 3pha - 380V
- Công suất: 31.9 KVA
- Điện áp ra: 16 - 45V
- Hệ số làm việc: 60%
- Đường kính dây hàn: 1,2 - 1,6 mm ( dây thường và dây lõi thuốc)
- Điều chỉnh dòng và điện thế vô cấp (Thyristor) trên bộ cấp dây, thuận tiện khi hàn kết cấu lớn, bộ cấp dây rời và cáp điều khiển 15m cho phép tăng khả năng hoạt động.
Đặc điểm:
- Dễ dàng điều chỉnh bằng bộ điều khiển từ xa. Hồ quang tự điều chỉnh khi thay đổi khoảng cách trong vùng nóng chảy.
- Sử dụng 3 loại dây có đường kính khác nhau
- Bảo vệ ngắn mạch tích hợp.
- Dòng và điện áp hàn khi kết thúc dễ dàng điều chỉnh được.
- Làm sạch bép hàn và điều chỉnh thời gian cháy ngược.
- Phạm vi làm việc có thể được mở rộng bằng cách nối dài cáp hàn.
Máy hàn TIG TSP 300 và TSP 500
TÍNH NĂNG KỸ THUẬT liên hệ với MR Hiệp 0986.144.718
- Được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp hóa dầu, áp lực, xây dựng điện và sản phẩm thép không gỉ
- Có chức năng hàn TIG xung DC và TIG DC
- Có chức năng hàn hồ quang tay DC
THÔNG SỐ KỸ THUẬTTECHNICAL DATA | YC-300TSP | ||
Kiểu điều khiểnControl model | Thyristor | ||
Dòng hàn ra định mứcRated output 100 current | A | 315 | |
Điện áp ra định mứcRated output voltage | V | 57 | |
Dải dòng hàn raOutput current range | TIG | A | 5-315 |
Manual arc welding | A | 5-315 | |
Dải điện áp raOutput voltage range | TIG | V | 10.2-22.6 |
Manual arc welding | V | 20.2-32.6 | |
Dòng hàn craterCrater current | A | 5-315 | |
Thời gian tăng dòngUp slope time | s | 0.2-10 | |
Thời gian giảm dòngDown slope time | S | 0.2-10 | |
Thời gian hàn điểmArc spot welding time | s | 0.5-5 | |
Dải tần số xungPulse frequency | Hz | 0.5-15 | |
Dải xungPulse width | % | 15-85 | |
Kiểu khởi động hồ quangArc starting mode | Dải tần số caoHigh frequency | ||
Kích thướcDimension | Mm | 470x560x845 | |
Trọng lượngMass | Kg | 136 |
Máy hàn TIG AC/DC có xung WP-300 của Panasonic
- Có thể đạt được mối hàn chất lượng cao, ngấu đều và ổn định bởi sự tập trung hồ quang tốt
- Rất hữu ích khi dùng nguồn hàn giáp mối tấm dầy và ống áp lực đòi hỏi chất lượng mối hàn cao
- Xử lý tốt và tăng chất lượng mối hàn khi bắt đầu/kết thúc hàn nhờ có chức năng điều khiển cực dương và cực âm
- Có Remote điều khiển từ xa
- TB được nhiệt đới hoá phù hợp với điều kiện sản xuất tại Việt Nam.
- Có khả năng hàn: Thép thường, thép không gỉ, nhôm….
- Có chức năng hàn TIG xung DC ,TIG DC, TIG xung AC và TIG AC
- Có chức năng hàn hồ quang tay DC
Các tính năng:
Máy có đặc tính hàn tốt, hồ quang ổn định từ dòng nhỉ đến dòng định mức để hàn các tấm có chiều dày khác nhau, đặc biệt là các tấm mỏng.
Được dùng như một nguồn hàn để hàn giám mối tấm dày và ống đòi hỏi chất lượng mối hàn cao và độ ngấu tốt.
Các thông số kỹ thuật chính: liên hệ với MR Hiệp 0986.144.718
Thông số kỹ thuật |
| PANA TIG AC/DC WP-300 (có xung) | PANA TIG AC/DC WP-500 (có xung) | |
Điện áp vào 1 pha, 50/60Hz | V | 380 | 380 | |
Công suất | kVA | 26 | 51 | |
Chu kỳ hàn (40°C) |
| 60% | 60% | |
Điện áp không tải DC | V | 80 | 95 | |
Điện áp không tải AC | V | 80 | 100 | |
Dòng ra DC | TIG Que | A | 5÷315 5÷315 | 5÷500 5÷500 |
Điện áp ra DC | TIG Que | V | 16÷20 20÷32 | 16÷24 20÷40 |
Dòng ra AC | TIG Que | A | 20÷315 20÷315 | 20÷500 20÷500 |
Điện áp ra AC | TIG Que | V | 16÷22 20÷35 | 16÷26 20÷40 |
Dòng ban đầu và Carter DC (TIG) | A | 5÷315 | 5÷500 | |
Dòng ban đầu và Carter AC (TIG) | A | 20÷315 | 20÷500 | |
Điều chỉnh dòng ban đầu | A | Có thể sử dụng khi bật điều chỉnh Carter | ||
Thời gian tăng dòng | s | 0.1-6 (liên tục) | ||
Thời gian giảm dòng | s | 0.2-6 (liên tục) | ||
Thời gian khí thổi trước | s | 0.3 (có thể thay đổi được) | ||
Thời gian khí thổi sau | s | 5-25 (liên tục) | ||
Điều chỉnh thời gian xung | s | 0.5-5 (liên tục) | ||
Điều chỉnh độ rộng xung làm sạch |
| Có thể điều chỉnh khi hàn TIG AC | ||
Tần số xung | Hz | 0.5-10 (liên tục) | ||
Tiêu chuẩn |
| ISO 9001 ۰ ISO 14001 ۰ | ||
Cấp bảo vệ | IP | 21S | 21S | |
Kích thước máy | mm | p | 465 | 540 |
Trọng lượng | Kg | 190 | 250 |
Công ty Công nghệ và Thiết bị hàn (WELDTEC) Chúng tôi hân hạnh là đại lý ủy quyền của hãng thiết bị hàn danh tiếng thế giới CEA WELDING tại Việt Nam.
Chúng tôi được phép nhập khẩu trực tiếp và phân phối tất cả các sản phẩm được sản xuất bởi các nhà máy của CEA trên toàn thế giới.
Mọi nhu cầu Quí khách về sản phẩm CEA hãy liên hệ với các văn phòng của chúng tôi gần nhất để được phục vụ nhanh chóng.
1. Máy hàn một chiều ARCTRONIC 426, ARCTRONIC 626
Máy hàn hồ quang tay một chiều ba pha điều chỉnh dòng điện tử với độ bền cao và hồ quang hoàn hảo, được thiết kế cho các ứng dụng tiêu chuẩn cao với mọi loại que hàn. Thích hợp sử dụng trong các lĩnh vực như đóng tàu, kết cấu thép và hàn ống. Máy ARCTRONIC đảm bảo độ ổn định và chính xác các thông số hàn cho mối hàn chất lượng cao với mọi loại que hàn cơ bản và que celulo.
- Điều chỉnh áp lực hồ quang đê chọ các đặc tính động hồ quang hàn tốt nhất.
- Điều chỉnh khởi động nóng Hot Start để tăng khả năng mồi hồ quang với các que hàn khó.
- Chức năng chống bám dính que hàn.
- Phù hợp với tất cả các loại que hàn.
- Khả năng hàn TIG quẹt.
- Khả năng thổi hồ quang than với điện cực carbon.
- Chức năng ngủ đông “Stand-by" tự tắt nguồn sau một khoảng thời gian không sử dụng.
- Bảo vệ chống quá dòng
- Điều khiển dòng hàn bằng điện tử
- Công tắc chuyển chế độ MA -TIG - Gouging
- Hiển thị số A/V và lưu giữ các thông số hàn cuối (tùy chọn).
- Ổ 48V cho các mục đích khác lên tới 1500W (tùy chọn).
Thông số kỹ thuật |
| ARCTRONIC 426 | ARCTRONIC 626 | |
Nguồn vào 3 pha 50/60 Hz | V | 230/400 | 230/400 | |
Công suất đầu vào @ I2 Max | kVA | 32,5 | 47,4 | |
Cầu chì trễ (@ 100%) | A | 50/32 | 80/45 | |
Hệ số công suất |
| 0,70 | 0,75 | |
Cos f |
| 0,80 | 0,80 | |
Điện áp không tải | V | 64 | 64 | |
Dải dòng hàn | A | 5-400 | 5-600 | |
Chu kỳ làm việc (40°C) | 100% | A | 220 | 330 |
Điện cực | mm | 1,6-8 | 1,6-8 | |
Tiêu chuẩn |
| LVD 2006/95/EC | ||
Cấp bảo vệ | IP | 23S | ||
Cấp cách điện |
| H | ||
Kích thước | mm | L | 1260 | |
Trọng lượng | Kg | 147 | 196 |
2. MÁY HÀN QUE ARC 303, ARC 403, ARC 503
TÍNH NĂNG KỸ THUẬT
Đặc tính hồ quang tuyệt vời và ổn định, tính bền chắc của sản phẩm và độ tin cậy cao là đặc điểm nổi bật của các model máy hàn ARC, được ứng dụng trong công tác bảo trì, chế tạo, đóng tàu và kết cấu thép
THÔNG SỐ KỸ THUẬTTECHNICAL DATA | ARC 303
| ARC 403
| ARC 503 | ||
Điện áp vào 3 pha 50/60 HzThree-phase Input voltage 50/60 Hz | V | 230 / 400 | |||
Công suấtCapacity | kVA | 14,9 | 19,3 | 24 | |
Cầu chìFulse | A | 40/25 | 50/32 | 65/35 | |
Điện áp hở mạchOpen circuit voltage | V | 65 | 71 | 75 | |
Pham vị dòng hànWelding current range | A | 70 - 300 | 60 - 370 | 70 – 450 | |
Chu kỳ làm việc ở 40OCDuty cycle at 40OC | 100 | % | 145 | 200 | 230 |
60 | 180 | 260 | 300 | ||
35 | 260 | 350 | 400 | ||
Cỡ que hànElectrode dia | mm | 2 - 5 | 2 - 6 | 2,5 – 8 | |
Kích thước máyDimensions | mm | 880 x 425 x 590 | 1120 x 570 x 725 | 1120 x 570 x 725 | |
Trọng lượngWeight | kg | 57 | 98 | 109 |
Khách hàng lưu ý: Rất nhiều trường hợp copy nội dung và thay đổi thông tin liên hệ trên hình ảnh, nội dung của tin rao vặt gốc này! Để đảm bảo đúng nhà cung cấp xin liên hệ!
Người liên hệ: Trần Trọng Hiệp
Mobile : 0986.144.718
Email: hiepbk0210@gmail.com
▶Thông tin chung
Hãng sản xuất | Panasonic |
Xuất xứ | Nhật |
Mã số : | 10989838 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 12/04/2036 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận