Giũa Tam Giác

Liên hệ

175 Hùng Vương, Nhơn Trạch, Đồng Nai


Jos Lưu_0936306706_Công cụ, dụng cụ, thiết bị công nghiệp










































































































































































































































































































































































































































































Item No. Mô tả Giá VNĐ Liên hệ ngay
SDBC0821 "Dũa bán nguyệt 8"" Length: 200mm" 162.910 0936306706
SDBA0808 "Dũa vuông 8"" Length: 200mm" 135.740 01688113320
SDBD0808 "Dũa tròn 8"" Length: 200mm" 130.020 0936306706
SDBB0821 "Dũa dẹt 8"" Length: 200mm" 140.800 01688113320
SDBC0815 #N/A #N/A 0936306706
GBAR0401 "Bộ dũa 4 món4PCS Files Set Dũa vuông SDBA: 8"" Dũa dẹt SDBB: 8"" Dũa bán nguyệt SDBC: 8"" , Dũa tròn SDBD(Round Files): 8"" " 534.820 01688113320
GPAQ0503 "Bộ dũa 5 món Dũa bán nguyệt SDBC0821, Dũa vuông SDBA0808, Dũa tròn SDBD0808, Dũa dẹt SDBB0821, Dũa hình tam giác SDBE0815" 847.330 0936306706
GNBA0601 "Bộ dũa 6 món6PCS Needle File Set Printing φ4mm Length: 160mm L1=75mm SDNA0401, SDNA0402, SDNA0403, SDNA0404, SDNA0405, SDNA0406" 231.770 01688113320
GNBA0501 "Bộ dũa 5 món φ4mm Length: 160mm L1=65mm tròn SDNB0402, bán nguyệt SDNB0403, vuông SDNB0404, tam giác SDNB0405, dẹt SDNB0406" 395.230 0936306706
JJAL0303 "Cảo 3 chấu 3""(L)" 566.390 01688113320
JJAL0304 "Cảo 3 chấu 4""(L)" 720.940 0936306706
JJAL0306 "Cảo 3 chấu 6""(L)" 1.205.380 01688113320
JJAL0308 "Cảo 3 chấu 8""(L)" 2.038.300 0936306706
JJAL0312 "Cảo 3 chấu 12""(L)" 5.289.020 01688113320
GAAE0704 "Bộ tua vít7PCS cách điện 1000V Tua vít dẹt FAEB: 0410, 5E13, 6E15 Tua vít bake FBEB: 0110, 0210, 0315 ; FAJA: 0315" 475.420 0936306706
GAAE0612 "Bộ tua vít6PCS cách điện 1000V Tua vít dẹt FAEB: 3 x 75, 4 x 100, 5.5 x 125 Tua vít bake FBEB: PH1 x 100, PH2 x 100 ; FAJA: 0315" 380.710 01688113320
GAAW0801 "Bộ tua vít 8 món Tua vít sao FFIB: T5 x 50, T6 x 50, T7 x 50, T8 x 50, T9 x 50, T10 x 50, T15 x 50, T20 x 50" 353.540 0936306706
GAAW0802 "Bộ tua vít 8 món Tua vít dẹt FAIB: 2 x 50, 2.5 x 50, 3 x 50, 1.2 x 50, 1.5 x 50 Tua vít bake FBIB: PH0 x 50, PH00 x 50, PH000 x 50 " 368.720 01688113320
GAAW0803 "Bộ tua vít 8 món Tua vít dẹt FAIB: 1.5 x 50, 2 x 50, 3 x 50 Tua vít bake FBIB: PH0 x 50, PH00 x 50, PH000 x 50 Tua vít sao FFIB: T15 x 50, T20 x 50 " 359.920 0936306706
GAAW0804 "Bộ tua vít 2 dầu (dêt, bake, sao) 8 món 14 trong 1 T6 x T10, T7 x T15, T8 x T20, T9 x T25 +, -: #00 x 2, #0 x 3, #1 x 4 " 260.810 01688113320
GAAR1101 "Bộ vít 10 chi tiết Tay vặn vít FTED0817, FTDB0810, Đầu nối vuông FSKA0808, Mũi vít sao FSEA0815, Mũi vít sao FSEA0820, Mũi vít sao FSEA0825, Mũi vít dẹt FSAA084E, Mũi vít dẹt FSAA085E, Mũi vít dẹt FSAA086E, Mũi vít bakeFSBA0801, Mũi vít bakeFSBA" 290.400 0936306706
GAAR0901 "Tay vặn vít 8-In-1 FTEG0820 Mũi vít dẹt FSAA: 1/4"" (H)--4, 5.5, 6.5, 8mm Mũi vít bakeFSBA: 1/4"" (H) --PH1, PH2, PH3 FPKA: 1/4"" (H) x 1/4"" Dr." 380.710 01688113320
GAAI5401 "Bộ vít 54 chi tiết Lục giác BAEA: 4~14mm Mũi vít bakeFSBA: PH0, PH1, PH2*2, PH3 Mũi vít bake khía FSCA: PZO, PZ1, PZ2, PZ3 Mũi vít dẹt FSAA: 3~6.5, 8mm; Mũi vít lục giác FSDA: 2~6, 8mm Mũi vít sao FSEA& Vít sao lỗ FSGA: T10, T15, T20, T25, T27, " 803.110 0936306706
FTED1421 "Tô Vít Đa Năng 1/4"", 5/16"", 7/16"" Length: 207mm 25T Tay vặn vít FTED1421, FTDA0810" 280.940 01688113320
GAAR1002 "Bộ vít Tay vặn vít FTED1421, FTDA0810, Vít 2 đầu pake khía FKAB0308, Vít 2 đầu pake dẹt FKAA0105, Vít 2 đầu pake dẹt FKAA0206, vít 2 đầu pake khíaFKBA0102, Vít 2 đầu sao FKCA1520, Vít 2 đầu sao FKCA2530, Vít 2 đầu lục giác FKDA2E03, Vít 2 đầu lục g" 376.970 0936306706
GAAR0402 "Tua vít FTEC1421、FTDA0810、Vít 2 đầu pake dẹt FKAA0105、Vít 2 đầu bake dẹt FKAB0206" 211.530 01688113320
GAAI2101 "Bộ vít 11 món - 20-in-1 1 Vít 2 đầu bake FMAA0120 ¼” PH1 x PH2 – 175mm (L) 1 Vít 2 đầu bake khía FMBA0102 ¼” PZ1 x PZ2 – 175mm (L) 2 Vít 2 đầu dẹt FMCA0406 & 0507 ¼” 4 x 6, 5 x 7mm – 175mm (L) 3 Vít 2 đầu bi & lục giác FMEA0404~0606 ¼” 4 x 4, 5 x 5, 6 x " 683.760 0936306706
GAAI5801 "Hộp tua vít x ách tay chứa 58 chi tiết 3 Tua vít dẹt FAIB0205~0305: 2, 2.5, 3 mm 2 Tua vít bake FBIB1005 & 2005 PH0 & PH00 3 Tua vít sao FFIB1005~2005: T10, T15, T20 2 Tua vít dẹt ngắn FABB5E03 & 6E03: 5.5 & 6.5 mm 2 Tua vít bake ngắn FBBB0103 & 0203: P" 1.791.900 01688113320
GZC20050 "Bộ tua vít bake, dẹt 20 chi tiết Tua vít dẹt FAAB0308, Tua vít dẹt FAAB3E10, Tua vít dẹt FAAB0410 Tua vít dẹt FAAB6E15, Tua vít dẹt ngắn FABB5E03, Tua vít đóng dẹt FAGB0818 Tua vít bake FBAB0006, Tua vít bake FBAB0108, Tua vít bake FBAB0210 Tua vít " 1.070.190 0936306706
GZC14010 "Bộ tua vít bake, dẹt 14 chi tiết Tua vít dẹt FAAB0308, Tua vít dẹt FAAB3E10, Tua vít dẹt FAAB0410 Tua vít dẹt FAAB5E15, Tua vít dẹt ngắn FABB5E03, Tua vít dẹt ngắn FABB6E03 Tua vít dẹt FAHB6E15, Tua vít dẹt FAHB0818, Tua vít bake FBAB0006 Tua vít ba" 1.063.260 01688113320
GAAE0305 "Bộ tua vít3PCS Tua vít dẹt dài FACB: 5.5 x 400 Tua vít bake dài FBCB: PH1 x 250, PH2 x 250" 316.910 0936306706
GAAE0306 "Bộ tua vít3PCS Tua vít dẹt dài FACB: 5.5 x 400, 6.5 x 400 Tua vít bake dài FBCB: PH2 x 400" 370.040 01688113320
AGDAE418 Tuýp chữ T đầu lục giác4.5 x 180(L1) x 90(L2)mm 123.200 0936306706
AGDA0518 Tuýp chữ T đầu lục giác5 x 180(L1) x 90(L2)mm 123.200 01688113320
AGDA0621 Tuýp chữ T đầu lục giác6 x 210(L1) x 105(L2)mm 150.370 0936306706
AGDA0721 Tuýp chữ T đầu lục giác7 x 210(L1) x 105(L2)mm 154.330 01688113320
AGDA0825 Tuýp chữ T đầu lục giác8 x 250(L1) x 125(L2)mm 177.430 0936306706
AGDA1030 Tuýp chữ T đầu lục giác10 x 300(L1) x 145(L2)mm 206.030 01688113320
AGDA1232 Tuýp chữ T đầu lục giác12 x 320(L1) x 165(L2)mm 265.430 0936306706
AGDA1434 Tuýp chữ T đầu lục giác14 x 340(L1) x 170(L2)mm 324.500 01688113320
AGHD0214 Tuýp chữ T đầu lục giác2 x 77(L1) x 141(L2)mm 77.660 0936306706
AGHD2E14 Tuýp chữ T đầu lục giác2.5 x 77(L1) x 141(L2)mm 81.400 01688113320
AGHD0314 Tuýp chữ T đầu lục giác3 x 77(L1) x 141(L2)mm 83.930 0936306706
AGHD0414 Tuýp chữ T đầu lục giác4 x 77(L1) x 141(L2)mm 85.910 01688113320
AGHD0520 Tuýp chữ T đầu lục giác5 x 97(L1) x 203(L2)mm 93.500 0936306706
AGHD0620 Tuýp chữ T đầu lục giác6 x 97(L1) x 203(L2)mm 99.110 01688113320
AGHD0720 Tuýp chữ T đầu lục giác7 x 97(L1) x 203(L2)mm 122.540 0936306706
AGHD0827 Tuýp chữ T đầu lục giác8 x 116(L1) x 265(L2)mm 144.540 01688113320
AGHD1027 Tuýp chữ T đầu lục giác10 x 116(L1) x 265(L2)mm 171.160 0936306706
AGHD1227 Tuýp chữ T đầu lục giác12 x 116(L1) x 265(L2)mm 204.600 01688113320
GZC09060 "Bộ lục giác chữ L 9 chi tiết Lục giác L có tay cầm AGHD: 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 10mm" 1.186.460 0936306706
GZC09030 "Bộ đầu bi chữ L 9 chi tiết Lục giác 1 đầu bi AGCD0214~1027: 2 x 140mm, 2.5 x 140mm, 3 x 140mm, 4 x 140mm, 5 x 203mm, 6 x 203mm, 7 x 203mm, 8 x 265mm, 10 x 265mm" 1.198.450 01688113320
GZC09040 "Bộ đầu bi chữ L 9 chi tiết Lục giác sao, 1 đầu sao lỗ AIED1014~5027: T10 x 140mm, T15 x 140mm, T20 x 140mm, T25 x 140mm, T27 x 203mm, T30 x 203mm, T40 x 203mm, T45 x 265mm, T50 x 265mm" 1.168.640 0936306706
GAAX0802 "Bộ lục giác chữ L 8 chi tiết Lục giác L có tay cầm AGHD: 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10mm " 923.120 01688113320
GAAX0801 "Bộ lục giác chữ L 8 chi tiết Lục giác 1 đầu bi AGCD: 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10mm " 934.450 0936306706
GAAX0901 "Bộ lục giác sao chữ L 9 chi tiết Lục giác sao, 1 đầu sao lỗ AIED: T10, T15, T20, T25, T27, T30, T40, T45, T50" 1.024.760 01688113320
GAAS0601 "Lục giác đầu bi chữ L 6 chi tiết AGCA: 2, 2.5, 3, 4, 5, 6mm" 477.950 0936306706
GAAS0602 "Lục giác sao, sao lỗ chữ L 6 chi tiết AIEA: T10, T15, T20, T25, T30, T40" 495.660 01688113320
AGCD0214 Tuýp chữ L 1 đầu bi, 1 đầu lục giác có tay cầm nhựa 2 x 77(L1) x 141(L2)mm 78.980 0936306706
AGCD2E14 Tuýp chữ L 1 đầu bi, 1 đầu lục giác có tay cầm nhựa 2.5 x 77(L1) x 141(L2)mm 82.720 01688113320
AGCD0314 Tuýp chữ L 1 đầu bi, 1 đầu lục giác có tay cầm nhựa 3 x 77(L1) x 141(L2)mm 85.250 0936306706
AGCD0414 Tuýp chữ L 1 đầu bi, 1 đầu lục giác có tay cầm nhựa 4 x 77(L1) x 141(L2)mm 87.120 01688113320
AGAI0219 T lục giác có tay cầm nhựa2 x 150(L1) x 186(L2)mm 46.530 0936306706
AGAI2E19 T lục giác có tay cầm nhựa2.5 x 150(L1) x 186(L2)mm 48.400 01688113320
AGAI0319 T lục giác có tay cầm nhựa3 x 150(L1) x 186(L2)mm 53.020 0936306706
AGAI0419 T lục giác có tay cầm nhựa4 x 150(L1) x 186(L2)mm 54.230 01688113320
BCQA1606 Vít 1/2" Dr. x M6 Length: 55mm 52.360 01688113320
BCQA1607 Vít 1/2" Dr. x M7 Length: 55mm 52.360 0936306706
BCQA1608 Vít 1/2" Dr. x M8 Length: 55mm 54.890 01688113320
BCQA1609 Vít 1/2" Dr. x M9 Length: 55mm 54.890 0936306706
BCQA1610 Vít 1/2" Dr. x M10 Length: 55mm 58.190 01688113320
BCQA1612 Vít 1/2" Dr. x M12 Length: 55mm 62.040 0936306706
BCQA1613 Vít 1/2" Dr. x M13 Length: 55mm 69.740 01688113320
BCQA1614 Vít 1/2" Dr. x M14 Length: 55mm 76.890 0936306706
BCQA1616 Vít 1/2" Dr. x M16 Length: 55mm 78.760 01688113320

Liên hệ Jos Lưu(Mr): 0936306706 & 0962990303

Email: LUUNGUYEN@VIMET.COM.VN - Skype: nguyenluu70562018

Bình luận

HẾT HẠN

0962 990 303
Mã số : 10640121
Địa điểm : Thanh Hoá
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 31/12/2020
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!