Vận Chuyển Hàng Hóa Từ Tp.hcm Đi Nha Trang - Bình Định - Đà Nẵng - Huế...giá Rẻ

Liên hệ

Tp.hcm



CÔNG TY TNHH  TM  DV VẬN TẢI MINH TÚ        

218/7/20 Nguyễn Duy Cung, P.12, Q.Gò Vấp, TP.HCM

Tel: 0902 926 762 – Fax: 08 6289 2209                                                       

Website: www.vantaiminhtu.com        

Email: vantaiminhtu1501@gmail.com

Kính chào quý Công ty!

 

Mình tên Tuấn bên Công ty Vận tải MINH TÚ xin gửi đến quý khách hàng lời chúc sức khỏe và thành đạt. Bên mình là đơn vị vận chuyển đa phương thức tuyến đường bộ kết hợp với đường sắt và đường biển với hệ thống xe tải hiện đại mới đóng, 100% kiểm định chất lượng theo tiêu chuẩn quốc gia.

 

GIÁ VẬN CHUYỂN MỚI CẬP NHẬT SẼ ÁP DỤNG

TỪ NGÀY 12/03/2015 TRỞ ĐI !

MỌI CHI TIẾT XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ:

TUẤN: 0902.926.762






























































































































































































































































































































































































































































































































































 Ngành hàng


Điểm nhận hàng


Điểm trả hàng


Đơn vị tấn(vnđ/tấn)


Đơn vị khối(vnđ/khối)


 

 

1. Hàng nặng

tính tấn

 

 

 

2. hàng nhẹ

tính khối


BX Q.12

 


01. Đắk lắk


900.000đ/ tấn


250,000đ/ khối


02. Gia Lai


1.400.000đ /tấn


350.000đ/ khối


03. Kon Tum


1.500.000đ /tấn


400.000đ/ khối


04. Khánh Hòa


1.000.000đ /tấn


350.000đ/ khối


05. Phú Yên


1.100.000đ /tấn


360.000đ/ khối


06. Bình Định


1.200.000đ/ tấn


400.000đ/ khối


07. Quảng Ngãi


1.700.000đ/ tấn


400.000đ/ khối


08. Đà Nẵng


2.100.000đ/ tấn


430.000đ/ khối


09. Huế


2.000.000đ/ tấn


450.000đ/ khối


10. Quảng Trị


2.200.000đ/ tấn


530.000đ /khối


11. Hà Tĩnh


2.600.000đ/ tấn


570.000đ/ khối


12. Nghệ An


2.600.000đ/ tấn


570.000đ/ khối


13. Hà Nội


2.700.000đ/ tấn


600.000đ/ khối


14. Hưng Yên


2.700.000đ/ tấn


600.000đ/ khối


15. Hải Phòng


3.000.000đ/ tấn


700.000đ/ khối


16. Vĩnh Phúc


3.500.000đ/ tấn


700.000đ/ khối


17. Hòa Bình


3.500.000đ/ tấn


700.000đ/ khối


BẢNG BÁO GIÁ TP.HCM ĐI CÁC TỈNH MIỀN TÂY: CẦN THƠ, CÀ MAU…


Nơi trả hàng


KM


Loại xe

2 tấn


Loại xe

5 tấn


Loại xe

7.5 tấn


Loại xe

9.5 tấn


Loại xe

12 tấn


Loại xe

15 tấn


Bình Thuận


200


3.400.000


4.000.000


5.500.000


6.500.000


7.500.000


8.500.000


Vũng Tàu


130


2.300.000


3.000.000


3.800.000


4.800.000


5.800.000


6.800.000


Tây Ninh


98


1.600.000


2.300.000


3.300.000


4.300.000


5.300.000


6.300.000


Long An


50


1.200.000


1.600.000


2.500.000


3.500.000


4.500.000


5.500.000


Tiền Giang


80


1.400.000


2.200.000


3.000.000


4.000.000


5.500.000


6.000.000


Bến Tre


95


2.000.000


2.800.000


3.800.000


4.800.000


5.800.000


6.800.000


Cao Lãnh


171


2.500.000


3.800.000


4.800.000


5.800.000


6.800.000


7.800.000


Vĩnh Long


138


2.000.000


3.000.000


3.800.000


4.800.000


5.800.000


6.800.000


Trà Vinh


203


3.300.000


4.300.000


5.500.000


6.500.000


7.500.000


8.500.000


Cần Thơ


170


2.800.000


3.800.000


4.800.000


5.800.000


6.800.000


7.800.000


An Giang


190


3.330.000


4.300.000


5.300.000


6.300.000


7.300.000


8.300.000


Kiên Giang


250


5.000.000


6.500.000


7.500.000


8.500.000


9.500.000


10.500.000


Hậu Giang


210


3.400.000


5.000.000


6.000.000


6.500.000


7.500.000


8.500.000


Sóc Trăng


231


3.500.000


5.500.000


6.500.000


7.000.000


7.500.000


8.500.000


Bạc Liêu


275


4.000.000


6.000.000


7.000.000


7.500.000


8.500.000


9.500.000


Cà Mau


350


5.000.000


7.000.000


8.000.000


8.500.000


9.500.000


10.500.000


BÁO GIÁ CÁC KCN LÂN CẬN TP.HCM


Nơi nhận hàng


Nơi trả hàng


Loại xe

2 tấn


Loại xe

5 tấn


Loại xe

8 tấn


Loại xe

9,5 tấn


Loại xe

12 tấn


Loại xe

15 tấn


Từ

Quận 12

TP.HCM


KCN Biên Hòa 1& 2


1.200.000


1.600.000


2.000.000


2.500.000


2.900.000


3.300.000


KCN Tam Phước ĐN


1.400.000


1.800.000


2.200.000


2.700.000


2.900.000


3.100.000


KCN Long Thành


1.400.000


1.800.000


2.200.000


2.700.000


3.100.000


3.500.000


KCN Nhơn Trạch


1.500.000


2.000.000


2.500.000


2.900.000


3.400.000


3.900.000


KCN Gò Dầu ĐN


1.700.000


2.200.000


2.700.000


3.200.000


3.700.000


4.200.000


KCN Mỹ Xuân, VT


1.700.000


2.200.000


2.700.000


3.200.000


3.700.000


4.200.000


Cảng Cái Mép VT


1.800.000


2.300.000


2.800.000


3.300.000


3.800.000


4.300.000


KCN Hố Nai ĐN


1.400.000


1.700.000


2.200.000


2.700.000


3.200.000


3.700.000


KCN Sông Mây ĐN


1.400.000


1.700.000


2.200.000


2.700.000


3.200.000


3.700.000


KCN Sóng Thần 1,2


900.000


1.400.000


1.900.000


2.400.000


2.900.000


3.400.000


KCN Singapore 1


900.000


1.400.000


1.900.000


2.400.000


2.900.000


3.400.000


KCN Singapore 2


1.300.000


1.700.000


2.200.000


2.700.000


3.200.000


3.700.000


KCN Đồng An 2


1.300.000


1.700.000


2.200.000


2.700.000


3.200.000


3.700.000


KCN Mỹ Phước 1,2,3


1.300.000


1.700.000


2.200.000


2.700.000


3.200.000


3.700.000


KCN Tân Uyên


1.300.000


1.700.000


2.200.000


2.700.000


3.200.000


3.700.000


KCN Đất Cuốc


1.300.000


1.700.000


2.200.000


2.700.000


3.200.000


3.700.000


KCN Chơn Thành


1.600.000


2.000.000


2.500.000


2.900.000


3.400.000


3.900.000


KCN Củ Chi


700.000


1.200.000


1.700.000


2.200.000


2.700.000


3.200.000


KCN Trảng Bàng Tây Ninh


900.000


1.400.000


1.900.000


2.400.000


2.900.000


3.400.000


KCN Xuyên Á


600.000


1.000.000


1.400.000


1.800.000


2.200.000


2.600.000


KCN Đức Hòa…


700.000


1.200.000


1.500.000


2.000.000


2.500.000


3.000.000


KCN Vĩnh Lộc


400.000


900.000


1.400.000


1.900.000


2.400.000


2.900.000


KCN Tân Bình


400.000


900.000


1.400.000


1.900.000


2.400.000


2.900.000


KCN Tân Tạo


500.000


900.000


1.400.000


1.900.000


2.400.000


2.900.000


KCN Tân Thới Hiệp


500.000


900.000


1.400.000


1.900.000


2.400.000


4.000.000


Huyện Nhà Bè


1.600.000


2.000.000


2.500.000


3.000.000


3.500.000


3.700.000


Cát Lái


1.200.000


1.700.000


2.300.000


2.700.000


3.100.000


3.500.000


Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:

Mr Tuấn 0902.926.762


 


Bình luận

HẾT HẠN

0902 926 762
Mã số : 11552616
Địa điểm : Hồ Chí Minh
Hình thức : Cho thuê
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 31/12/2020
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn