Liên hệ
11 Ngõ 93 Vũ Hữu, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân
Thông số kỹ thuật |
Số Cells | 6 |
Điện áp | 12 V |
Dung lượng | 330W @15 minute-rate to 1.67V per cell @25℃ (77°F) |
Trọng lượng | Approx. 29.6 kg (65.26 lbs) |
Dòng xả tối đa | 800A (5sec) |
Điện trở kháng nội | Approx. 4mΩ |
Nhiệt độ hoạt động | Xả:-15℃~50℃(5°F~122°F) Nạp:-15℃~40℃(5°F~104°F) Lưu trữ:-15℃~40℃(5°F~104°F) |
Giải nhiệt độ hoạt động | 25℃±3℃ (77°F±5°F) |
Điện áp sạc nổi | 13.5 to 13.8 VDC/unit Average at 25℃ (77°F) |
Giới hạn dòng sạc tối đa | 33A |
Equalization and Cycle Service | 14.4 to 15.0 VDC/Unit Average at 25℃(77°F) |
Tự xả | Nên để nhiều hơn 75 % công suất trước khi bảo quản sau khi để 6 tháng ở nhiệt độ môi trường xung quanh . 25 ℃ |
Đầu cực | I2-Thread lead alloy recessed terminal to accept M6/M8 bolt |
Chất liệu vỏ bình | Polypropylene(UL 94-HB) & Flammability resistance of (UL 94-V0) can be available upon request. |
Dimensions |
Constant Current Discharge Characteristics Unit:Amperes (25°C,77°F) |
F.V/Time | 5MIN | 10MIN | 15MIN | 20MIN | 30MIN | 40MIN | 45MIN | 50MIN | 60MIN | 90MIN |
1.60V | 383.00 | 260.00 | 201.00 | 165.00 | 123.00 | 98.40 | 89.90 | 82.00 | 70.20 | 52.10 |
1.67V | 338.50 | 239.10 | 187.90 | 156.80 | 116.60 | 94.20 | 85.30 | 78.10 | 67.10 | 49.40 |
1.70V | 318.30 | 229.00 | 180.90 | 152.40 | 113.30 | 91.10 | 83.40 | 76.40 | 64.90 | 47.30 |
1.75V | 284.20 | 210.00 | 168.40 | 144.40 | 106.00 | 85.60 | 78.94 | 72.50 | 61.23 | 44.40 |
1.80V | 253.10 | 193.30 | 158.12 | 135.00 | 98.40 | 79.60 | 72.46 | 66.37 | 56.62 | 41.60 |
1.85V | 219.00 | 177.00 | 146.89 | 125.02 | 92.46 | 74.90 | 68.48 | 62.51 | 53.45 | 39.50 |
Constant Power Discharge Characteristics Unit:Watts (25°C,77°F) |
F.V/Time | 5MIN |
▶Thông tin chung
Hãng sản xuất | CSB |
Loại ắc quy | Ắc quy viễn thông kín khí |
Xuất xứ | Đài Loan |
Mã số : | 12321263 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 06/10/2029 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận