Kích thước & khối lượng | Chiều dài (mm) | 164.6 |
Chiều rộng (mm) | 76.0 |
Chiều cao (mm) | 7.7 mm |
Cân nặng (g) | 179 |
Màn hình & hiển thị | Kiểu màn hình | Super AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.7 inch |
Độ phân giải màn hình | 1080x2400 pixe |
Các tính năng khác | Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình, Sạc pin nhanh, Đèn pin, Chặn tin nhắn, Mặt kính 2.5D, Màn hình luôn hiển thị AOD, Chặn cuộc gọi, Nhãn dán (AR Stickers), Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp (Beautify), Quay video Full HD, Đèn Flash trợ sáng, HDR |
Nhạc chuông | Jack cắm audio | 3.5 mm |
Lưu trữ & bộ nhớ | Bộ nhớ trong | 128 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 512 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | Micro SD |
Dữ liệu & Kết nối | Hỗ trợ 3G | 4G LTE |
Hệ thống định vị GPS | BDS, A-GPS, GLONASS |
Bluetooth | A2DP, LE, v5.0 |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Kết nối USB | USB Type-C |
Giải trí & Đa phương tiện | Máy ảnh chính | 64MP x 12MB x 5MB x 5MB |
Tính năng khác của máy ảnh | Siêu cận (Macro), Góc siêu rộng (Ultrawide), Làm đẹp, Chụp bằng cử chỉ, Xoá phông, Quay chậm (Slow Motion), A.I Camera, Zoom tele, Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, HDR, Toàn cảnh (Panorama), Chuyên nghiệp (Pro) |
Máy ảnh phụ | 32MB |
Quay phim tiêu chuẩn | Quay phim HD 720p@120fps, Quay phim HD 720p@240fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim HD 720p@960fps, Quay phim HD 720p@480fps, Quay phim FullHD 1080p@120fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@30fps |
Nghe nhạc định dạng | Midi, AMR, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC |
Xem phim định dạng | 3GP, AVI, WMV |
Ứng dụng & Trò chơi | Hỗ trợ nhiều sim | 2 Nano SIM |
Thông tin chung | Kiểu dáng điện thoại | Nguyên khối |
Hệ điều hành | Android |
Phiên bản hệ điều hành | Android 10. |
Chip xử lý (CPU) | Snapdragon 730 8 nhân |
RAM | 8 GB |
Nguồn | Loại pin sử dụng | Pin chuẩn Li-Ion, Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh |
Dung lượng pin (mAh) | 4500 mAH |
Bình luận