Model: HYUNDAI HD210
|
THÔNG SỐ CHUNG
|
Loại phương tiện
|
Ô tô tải (có mui)
|
Công thức bánh xe
|
6x2
|
KÍCH THƯỚC
|
Kích thước bao ngoài (mm)
|
10.940 x 2.330 x 3.770
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
5.700 + 1.320
|
Khoảng sáng gầm xe (mm)
|
270
|
Kích thước lòng thùng (mm)
|
8.560 x 2.180 x 2.320
|
TRỌNG LƯỢNG
|
Trong lượng bản thân (kg)
|
7.850
|
Tải trọng cho phép (kg)
|
12.000
|
ĐỘNG CƠ
|
Model
|
HYUNDAI – D6DA
|
Loại
|
Động cơ 4kỳ, 6 xylanh thẳng hàng, làm mát bằng nước.
|
Dung tích xy lanh (cm3)
|
6.606
|
Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm)
|
109 x 118
|
Tỉ số nén:
|
17,6:1
|
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay trục khuỷu(kw/(v/p))
|
165/2.500
|
Momen xoắn cực đại/ tốc độ quay trục khuỷu(N.m/v/ph)
|
650/1700
|
TRUYỀN ĐỘNG
|
Ly hợp
|
Ma sát khô 1 đĩa, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén
|
Hộp số
|
Cơ khí, (6 số tiến + 1 số lùi) x 2 cấp
|
Hệ thống lái
|
Trục vít - ê cu bi, trợ lực thuỷ lực
|
HỆ THỐNG PHANH
|
Hệ thống phanh chính
|
Hệ thống phanh hơi lốc-kê hai tầng, dẫn động khí nén 2 dòng, má phanh tang trống
|
Hệ thống phanh dừng
|
Tác động lên bánh xe cầu sau, dẫn động khí nén + lò xo tính năng
|
Hệ thống phanh dự phòng
|
Tác động lên đường ống khí xả của động cơ
|
HỆ THỐNG TREO
|
Treo trước
|
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp, giảm trấn thuỷ lực, 9 lá
|
Treo sau
|
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp 2 tầng, 12 + 8 lá
|
CẦU XE
|
Cầu trước
|
Hàn, đúc chịu tải lớn
|
Cầu sau
|
Hàn, đúc chịu tải lớn
|
LỐP XE
|
Cỡ lốp 8.25 - 20
|
CA BIN
|
Kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn, và các thiét bị an toàn. Nội thất đẹp, rộng rãi, 03 chỗ ngồi, có giường nằm, có điều hòa
|
TÍNH NĂNG CHUYỂN ĐỘNG
|
Tốc độ tối đa
|
94,46 km/h
|
Khả năng leo dốc
|
27 %
|
THÔNG SỐ KHÁC
|
Mức tiêu hao nhiên liệu
|
≤ 20 L/100km ( ở tốc độ 60 km/h )
|
Dung tích bình nhiên liệu
|
200 L
|
Bình luận