Học tiếng Anh theo chủ đề con vật – động vật dưới biển
- seagull /ˈsiː.gʌl/ – mòng biển
- pelican /ˈpel.ɪ.kən/ – bồ nông
- seal /siːl/ – chó biển
- walrus /ˈwɔːl.rəs/ – con moóc
- aquarium /əˈkweə.ri.əm/ – bể nuôi (cá…)
- fish – fin /fɪʃ. fɪn/ – vảy cá
- killer whale /ˈkɪl.əʳ weɪl/ – loại cá voi nhỏ mầu đen trắng
- octopus /ˈɒk.tə.pəs/ – bạch tuộc
- tentacle /ˈten.tə.kl/ – tua
- dolphin /ˈdɒl.fɪn/ – cá heo
- squid /skwɪd/ – mực ống
- shark /ʃɑːk/ – cá mực
- jellyfish /ˈdʒel.i.fɪʃ/ – con sứa
- sea horse /siː’hɔːs/ – cá ngựa
- whale /weɪl/ – cá voi
- starfish /ˈstɑː.fɪʃ/ – sao biển
- lobster /ˈlɒb.stəʳ/ – tôm hùm
- claw /klɔː/ – càng
- shrimp /ʃrɪmp/ – con tôm
- pearl /pɜːl/ – ngọc trai
- eel /iːl/ – con lươn
- shellfish /ˈʃel.fɪʃ/ – ốc
- coral /ˈkɒr.əl/ – san hô
Trung tâm ngoại ngữ Atlantic Từ Sơn
Địa chỉ: số 24 đường Lý Thánh tông, Từ Sơn, Bắc Ninh
SDT: 02223.745.724
Hotline: 0973.825.167
Bình luận