Liên hệ
Chợ Đường Cái, Xã Trưng Trắc, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên.
Công Ty TNHH Hoằng Giai rất tự hào và hân hạnh được mang đến cho Quý Khách Hàng các sản phẩm máy công trình tốt nhất, chế độ sau bán hàng chuyên nghiệp tận tình nhất.!.
Trụ sở chính của cty đặt tại Chợ Đường Cái, xã Trưng Trắc, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên.
Ngoài ra cty còn các chi nhánh tại Hải Phòng, Bình Dương.
Sản phẩm của công ty đã và đang được sử dụng trên toàn quốc. Cùng với chế độ bảo hành, bảo dưỡng sửa chữa chuyên nghiệp tận tình nhất đến với chúng tôi khách hàng sẽ được hưởng những khuyến mãi hấp dẫn.
Mọi chi tiết xin liên hệ : 0945.678.302 - 0963.945.161 ( A. Kiên )
Các sản phẩm của chúng tôi bán ra cam kết có chất lượng cực tốt, mới 100% và có số lượng lớn trong kho, giao hàng toàn quốc.
Xem thêm máy công trình Hoằng Giai cỡ lớn tại đây
*****************
Danh mục sản phẩm chính.
1. HJ 610A Giá: thỏa thuận
Liên hệ : 0945.678.302 - 0963.945.161
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | HJ610A | Thông số kỹ thật | HJ610A |
Trọng nâng(kg) | 500 | Cự ly bánh(mm) | 1200 |
Dung tích gầu(m3) | 0,3 | Hình thức chuyển động | Chuyển động bằng cơ |
Độ leo dốc(độ) | 25 | Loại động cơ | TY2100Y |
Bán kính vòng quay(mm) | 3125 | Công suất động cơ(kw) | 20.6 |
Vận tốc lớn nhất(km/h) | 20.88 | Tốc độ vòng quay(r/min) | 2400 |
Độ đổ lớn nhât | 30 | Kích thước lốp | 7.50-16 |
Đỗ cao bốc xếp(mm) | 2300 | Hình thức khởi động | Khởi động bằng 4 máy |
Khoẳng cách bốc xếp cao nhất(mm) | 800 | Kích thước ngoại hình(mm) | 4350-1500-2560 |
Thời gian nâng,hạ ,đổ(s) | <10 | Trọng lượng máy(kg) | 2000 |
Cự ly trục(mm) | 1800 |
Liên hệ : 0945.678.302 - 0963.945.161
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | HJ12 | Thông số kỹ thật | HJ12 |
Trọng nâng(kg) | 1200 | Cự ly bánh(mm) | 1395 |
Dung tích gầu(m3) | 0,5 | Hình thức chuyển động | Chuyển động bằng cơ |
Độ leo dốc(độ) | 30 | Loại động cơ | KG2105 |
Bán kính vòng quay(mm) | 4400 | Công suất động cơ(kw) | 26 |
Vận tốc lớn nhất(km/h) | 20 | Tốc độ vòng quay(r/min) | 2200 |
Độ đổ lớn nhât | 40 | Kích thước lốp | 1200-16 |
Đỗ cao bốc xếp(mm) | 2750 | Hình thức khởi động | Khởi động bằng 4 máy |
Khoẳng cách bốc xếp cao nhất(mm) | 750 | Kích thước ngoại hình(mm) | 5280-1620-2700 |
Thời gian nâng,hạ ,đổ(s) | <10 | Trọng lượng máy(kg) | 2700 |
Cự ly trục(mm) | 2148 |
Liên hệ : 0945.678.302 - 0963.945.161
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | HJ16 | Thông số kỹ thật | HJ16 |
Trọng nâng(kg) | 1500 | Cự ly bánh(mm) | 1395 |
Dung tích gầu(m3) | 0,6 | Hình thức chuyển động | Chuyển động bằng cơ |
Độ leo dốc(độ) | 30 | Loại động cơ | 4DW91-45 |
Bán kính vòng quay(mm) | 4400 | Công suất động cơ(kw) | 37 |
Vận tốc lớn nhất(km/h) | 20 | Tốc độ vòng quay(r/min) | 2300 |
Độ đổ lớn nhât | 40 | Kích thước lốp | 1200-16 |
Đỗ cao bốc xếp(mm) | 2950 | Hình thức khởi động | Khởi động bằng 4 máy |
Khoẳng cách bốc xếp cao nhất(mm) | 750 | Kích thước ngoại hình(mm) | 5200-160-2780 |
Thời gian nâng,hạ ,đổ(s) | <10 | Trọng lượng máy(kg) | 2780 |
Cự ly trục(mm) | 2148 |
Liên hệ : 0945.678.302 - 0963.945.161
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | HJ920 | Thông số kỹ thật | HJ920 |
Trọng nâng(kg) | 1600 | Cự ly bánh(mm) | 1395 |
Dung tích gầu(m3) | 0,7 | Hình thức chuyển động | Chuyển động bằng cơ |
Độ leo dốc(độ) | 30 | Loại động cơ | 4DW91-45 |
Bán kính vòng quay(mm) | 4400 | Công suất động cơ(kw) | 37 |
Vận tốc lớn nhất(km/h) | 20 | Tốc độ vòng quay(r/min) | 2300 |
Độ đổ lớn nhât | 40 | Kích thước lốp | 1200-16 |
Đỗ cao bốc xếp(mm) | 2950 | Hình thức khởi động | Khởi động bằng 4 máy |
Khoẳng cách bốc xếp cao nhất(mm) | 750 | Kích thước ngoại hình(mm) | 5200-160-2780 |
Thời gian nâng,hạ ,đổ(s) | <10 | Trọng lượng máy(kg) | 2780 |
Cự ly trục(mm) | 2148 |
Liên hệ : 0945.678.302 - 0963.945.161
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | HJ926 | Thông số kỹ thật | HJ926 |
Trọng nâng(kg) | 1800 | Cự ly bánh(mm) | 1495 |
Dung tích gầu(m3) | 0,8 | Hình thức chuyển động | Bằng thủy lực |
Độ leo dốc(độ) | 30 | Loại động cơ | ZHBZG1 |
Bán kính vòng quay(mm) | 4500 | Công suất động cơ(kw) | 63 |
Vận tốc lớn nhất(km/h) | 20 | Tốc độ vòng quay(r/min) | 2400 |
Độ đổ lớn nhât | 40 | Kích thước lốp | 20.5/70-16 |
Đỗ cao bốc xếp(mm) | 3200 | Hình thức khởi động | Khởi động bằng 4 máy |
Khoẳng cách bốc xếp cao nhất(mm) | 750 | Kích thước ngoại hình(mm) | 5560-2000-2830 |
Thời gian nâng,hạ ,đổ(s) | <12 | Trọng lượng máy(kg) | 4600 |
Cự ly trục(mm) | 2300 |
Liên hệ : 0945.678.302 - 0963.945.161
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | HJ930 | Thông số kỹ thật | HJ930 |
Trọng nâng(kg) | 2000 | Cự ly bánh(mm) | 1625 |
Dung tích gầu(m3) | 1.2 | Hình thức chuyển động | Bằng thủy lực |
Độ leo dốc(độ) | 30 | Loại động cơ | YCDJ22G |
Bán kính vòng quay(mm) | 4500 | Công suất động cơ(kw) | 85 |
Vận tốc lớn nhất(km/h) | 20 | Tốc độ vòng quay(r/min) | 2400 |
Độ đổ lớn nhât | 40 | Kích thước lốp | 16/70-20 |
Đỗ cao bốc xếp(mm) | 3500 | Hình thức khởi động | Khởi động bằng 4 máy |
Khoẳng cách bốc xếp cao nhất(mm) | 850 | Kích thước ngoại hình(mm) | 6775-2220-2955 |
Thời gian nâng,hạ ,đổ(s) | <13 | Trọng lượng máy(kg) | 6140 |
Cự ly trục(mm) | 2700 |
Liên hệ : 0945.678.302 - 0963.945.161
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | HJ930 | Thông số kỹ thật | HJ930 |
Trọng nâng(kg) | 2000 | Cự ly bánh(mm) | 1625 |
Dung tích gầu(m3) | 1.2 | Hình thức chuyển động | Bằng thủy lực |
Độ leo dốc(độ) | 30 | Loại động cơ | YCDJ22G |
Bán kính vòng quay(mm) | 4500 | Công suất động cơ(kw) | 85 |
Vận tốc lớn nhất(km/h) | 20 | Tốc độ vòng quay(r/min) | 2400 |
Độ đổ lớn nhât | 40 | Kích thước lốp | 16/70-20 |
Đỗ cao bốc xếp(mm) | 4500 | Hình thức khởi động | Khởi động bằng 4 máy |
Khoẳng cách bốc xếp cao nhất(mm) | 850 | Kích thước ngoại hình(mm) | 6775-2220-2955 |
Thời gian nâng,hạ ,đổ(s) | <13 | Trọng lượng máy(kg) | 6140 |
Cự ly trục(mm) | 2700 |
8. ZL35F Giá: thỏa thuận
Liên hệ : 0945.678.302 - 0963.945.161
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ZL35F | Thông số kỹ thật | ZL35F |
Trọng nâng(kg) | 3500 | Cự ly bánh(mm) | 1800 |
Dung tích gầu(m3) | 2 | Hình thức chuyển động | Bằng thủy lực |
Độ leo dốc(độ) | 28 | Loại động cơ | YC6B125-T20 |
Bán kính vòng quay(mm) | 5670 | Công suất động cơ(kw) | 92 |
Vận tốc lớn nhất(km/h) | 35 | Tốc độ vòng quay(r/min) | 2200 |
Độ đổ lớn nhât | <45 | Kích thước lốp | 17.5-25 |
Đỗ cao bốc xếp(mm) | 3100/3400 | Hình thức khởi động | Khởi động bằng 4 máy |
Khoẳng cách bốc xếp cao nhất(mm) | 1160 | Kích thước ngoại hình(mm) | 7100/7465-2520-3130 |
Thời gian nâng,hạ ,đổ(s) | <11 | Trọng lượng máy(kg) | 9600/9800 |
Cự ly trục(mm) | 2600 |
Xem thêm thông tin sản phẩm tại trang chủ hoặc blog.
Hỗ trợ giải đáp, tư vấn trực tiếp 24/7 tại đây.
HẾT HẠN
Mã số : | 11626903 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 03/05/2016 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận