13.630₫
Kđt Trung Hoà - Nhân Chính
GIÁ SẮT THÉP THÁNG 5 NĂM 2018 TẠI HÀ NỘI.
GIÁ SẮT BÁN BUÔN TẠI HÀ NỘI THÁNG 5 NĂM 2018.
GIÁ THÉP BÁN BUÔN TẠI HÀ NỘI THÁNG 5 NĂM 2018.
GIÁ ĐẠI LÝ SẮT THÉP TẠI HÀ NỘI THÁNG 5 NĂM 2018.
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
(Địa chỉ: Km 25, Quốc lộ 3, phường Ba Hàng, TX. Phổ Yên, TP. Thái Nguyên)
(Cập nhật ngày 01/05/2018)
************************
I- THÉP XÂY DỰNG THÁI NGUYÊN (TISCO) - HÀNG DỰ ÁN
* Thép thanh vằn d14 đến d32 (Hàng dự án mác CB400) = 13.630.000 (Đồng/tấn)
* Thép tròn trơn d6, d8; Thép tròn vằn d8 (Mác CII) = 13.950.000 (Đồng/tấn)
* Thép thanh vằn d10 (Hàng dự án mác CB400 + Gr60) = 13.730.000 (Đồng/tấn)
* Thép thanh vằn d12 (Hàng dự án mác CB400 + CB500) = 13.680.000 (Đồng/tấn)
II- THÉP VUÔNG ĐẶC – THÉP TRÒN ĐẶC CÁN NÓNG THÁI NGUYÊN
* Thép vuông đặc 10x10. Thép vuông đặc 12x12 (SS400) = 14.090.000 (Đồng/tấn)
* Thép vuông đặc 14x14. Thép vuông đặc 16x16 (SS400) = 14.090.000 (Đồng/tấn)
* Thép vuông đặc 18x18. Thép vuông đặc 20x20 (SS400) = 14.090.000 (Đồng/tấn)
* Thép tròn đặc phi 10. Thép tròn đặc phi 12 (SS400) = 13.995.000 (Đồng/tấn)
* Thép tròn đặc phi 14. Thép tròn đặc phi 16 (SS400) = 13.995.000 (Đồng/tấn)
* Thép tròn đặc phi 18. Thép tròn đặc phi 20 (SS400) = 13.995.000 (Đồng/tấn)
* Thép tròn đặc phi 30; phi 28; phi 25; phi 22(SS400) = 14.150.000 (Đồng/tấn)
* Thép tròn đặc phi 32; phi 35, phi 38; d73; d76 (C20;C35) = 14.800.000 (Đồng/tấn)
* Thép tròn đặc phi 30, phi 32, phi 36, phi 38, phi 40 (C45) = 15.550.000 (Đồng/tấn)
*Thép tròn đặc phi 50; phi 60; phi 70; phi 73; phi 76(C45) = 15.690.000 (Đồng/tấn)
*Thép tròn đặc phi 100; phi 110; phi 120, phi 200 (C45) = 14.820.000 (Đồng/tấn)
*Thép dẹt cắt từ tôn tấm (Từ 2 ly đến 12 ly) mác SS400 = 15.690.000 (Đồng/tấn)
*Thép dẹt 30x3; 40x4; 50x5 dùng cho mạ Zn nhúng nóng = 13.980.000 (Đồng/tấn)
III- THÉP GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN (Dùng cho mạ kẽm nhúng nóng)
*Thép V30x3; Thép V40x3; Thép V40x4; Thép V40x5; = 14.090.000 (Đồng/tấn)
* Thép V50x5; Thép V50x4; Thép V50x3; Thép V45x5; = 14.090.000 (Đồng/tấn)
* Thép V60x4; Thép V60x5; Thép V60x6; = 13.850.000 (Đồng/tấn)
* Thép V63x4; Thép V63x5; Thép V63x6; = 13.850.000 (Đồng/tấn)
* Thép V65x4; Thép V65x5; Thép V65x6; Thép V65x8; = 13.850.000 (Đồng/tấn)
* Thép V70x5; Thép V70x6; Thép V70x7; Thép V70x8; = 13.850.000 (Đồng/tấn)
* Thép V75x5; Thép V75x6; Thép V75x7; Thép V75x8; = 13.850.000 (Đồng/tấn)
* Thép V80x6; Thép V80x7; Thép V80x8; Thép V75x9; = 13.950.000 (Đồng/tấn)
* Thép V90x10; Thép V90x7; Thép V90x8; Thép V90x9; = 13.950.000 (Đồng/tấn)
* Thép V100x7; Thép V100x8; Thép V100x10; V100x9; = 13.950.000 (Đồng/tấn)
* Thép V120x8; Thép V120x10; Thép V120x12 (SS400); = 13.995.000 (Đồng/tấn)
* Thép V130x9; Thép V130x10; Thép V130x12 (SS400); = 13.995.000 (Đồng/tấn)
*Thép V150x10; Thép V150x12; Thép V150x15 (SS400); = 15.550.000 (Đồng/tấn)
* Thép V175x12; Thép V175x15; Thép V175x17 (SS400); = 15.950.000 (Đồng/tấn)
* Thép V100x10; Thép V120x10; Thép V120x12 (SS540); = 14.300.000 (Đồng/tấn)
* Thép V130x12; Thép V130x10; Thép V130x9 (SS5400); = 14.300.000 (Đồng/tấn)
* Thép V150x10; Thép V150x12; Thép V150x15 (SS540); = 16.995.000 (Đồng/tấn)
* Thép V175x12; Thép V175x15; Thép V175x17 (SS540); = 16.995.000 (Đồng/tấn)
* Thép V200x15; Thép V200x20; Thép V200x25 (SS540); = 16.995.000 (Đồng/tấn)
IV- THÉP CHỮ U + CHỮ I + THÉP CHỮ H + THÉP CHỮ C (Thái Nguyên)
* Thép U60x30x3.5; Thép U80x40x4; Thép U100x50x5; = 14.350.000 (Đồng/tấn)
* Thép U100x46x4.5; Thép U120x52x4.8; =14.300.000 (Đồng/tấn)
* Thép U140x58x4.9; Thép U160x64x5; = 14.300.000 (Đồng/tấn)
* Thép U150x75x6.5;Thép U180x68x7;Thép U200x76x5.2 = 15.395.000 (Đồng/tấn)
* Thép U250x78x7; Thép U300x85x7; Thép U360x96x9; = 14.880.000 (Đồng/tấn)
* Thép I100x55x4.5; Thép I120x64x4.8; Thép I150x75x5; = 14.650.000 (Đồng/tấn)
* Thép I175x90x8; Thép I194x90x6x9; Thép I244x175x7; = 15.600.000 (Đồng/tấn)
* Thép I200x100x5.5x8; Thép I250x125x6x9; = 14.980.000 (Đồng/tấn)
* Thép I300x150x6.5x9; Thép I350x175x7x11; = 14.980.000 (Đồng/tấn)
* Thép I400x200x8x13; Thép I500x200x10x16; = 14.995.000 (Đồng/tấn)
* Thép H100x100x6x8; Thép H125x125x6x9; = 14.310.000 (Đồng/tấn)
* Thép H150x150x7x10; Thép H200x8x12; = 14.410.000 (Đồng/tấn)
* Thép H250x250x9x14; Thép H300x10x15; = 15.090.000 (Đồng/tấn)
* Thép H350x350x10x19; Thép H400x400x13x21; = 15.090.000 (Đồng/tấn)
V- THÉP XÀ GỒ CHỮ U, CHỮ C + THÉP CHỮ Z (Đen + Mạ Kẽm)
* Thép xà gồ chữ U30; Xà gồ U65;Xà gồ U80 (t=1,8->3ly) = 14.650.000 (Đồng/tấn)
* Thép xà gồ U100x50; Xà gồ U120x50 (dày 2 ly đến 5 ly) = 14.650.000 (Đồng/tấn)
* Thép xà gồ U150; Thép xà gồ U160 (dày 2 ly đến 5 ly) = 14.650.000 (Đồng/tấn)
* Thép xà gồ U180; Thép xà gồ U200 (dày 2 ly đến 5 ly) = 14.650.000 (Đồng/tấn)
* Xà gồ mạ kẽm U100; Xà gồ mạ kẽm U120 (dày đến 5 ly) = 16.500.000 (Đồng/tấn)
* Xà gồ mạ kẽm U140; U150; U160; U200 (dày đến 5 ly) = 16.500.000 (Đồng/tấn)
* Thép xà gồ chữ C100x50x20; Xà gồ C120x50x20 (đến 5ly)= 14.750.000 (Đồng/tấn)
* Thép xà gồ chữ C150x50x20; Xà gồ C200x50x20 (đến 5ly)= 14.750.000 (Đồng/tấn)
* Xà gồ kẽm C100x50x15; Xà gồ kẽm C120x50x20 (đến 5 ly)= 16.650.000 (Đồng/tấn)
* Xà gồ kẽm C140; Xà gồ kẽm C180; Xà gồ kẽm C200 (5 ly)= 16.650.000 (Đồng/tấn)
* Xà gồ mạ kẽm Z150 đến Z400 (Dày 1.5 ly đến 2 ly); = 21.390.000 (Đồng/tấn)
* Xà gồ mạ kẽm Z150 đến Z400 (Dày 2.2 ly đến 4 ly); = 21.890.000 (Đồng/tấn)
VI- THÉP HỘP KẼM + THÉP HỘP ĐEN + THÉP ỐNG KẼM + ỐNG ĐEN
* Thép hộp 50x50; Thép hộp 100x100; (Dày 2 ly đến 4 ly) = 15.980.000 (Đồng/tấn)
* Thép hộp 40x40; Thép hộp 30x30; (Dày 2 ly đến 3 ly) = 15.980.000 (Đồng/tấn)
* Thép hộp 50x50; Thép hộp 100x100 (Từ 1 đến 1.8 ly); = 16.470.000 (Đồng/tấn)
* Thép hộp 30x30; Thép hộp 40x40; (Dày 1 ly đến 1.8 ly) = 16.470.000 (Đồng/tấn)
* Thép hộp 40x80; Hộp 30x60; Hộp đen 50x100 (từ 2 đến 4ly) = 16.080.000 (Đồng/tấn)
* Thép hộp 50x100; 25x50; Thép hộp 40x80 (Dày 1 đến 1.8ly) = 16.470.000 (Đồng/tấn)
* Hộp kẽm 50x50; Hộp kẽm 100x100 (Dày từ 2.2 ly đến 2.5 ly) = 17.450.000 (Đồng/tấn)
* Hộp kẽm 50x100; Hộp kẽm 40x80 (Dày từ 1.1 ly đến 2 ly) = 17.250.000 (Đồng/tấn)
* Hộp kẽm 20x40;Hộp kẽm 25x50; Hộp kẽm 30x60 (Đến 2.3ly)= 17.250.000 (Đồng/tấn)
* Hộp kẽm 50x50; Hộp kẽm 100x100 (Dày từ 2 ly đến 2.5 ly) = 17.450.000 (Đồng/tấn)
* Hộp kẽm 100x50; Hộp kẽm 80x40 (Dày từ 2.5 ly đến 4 ly) = 17.450.000 (Đồng/tấn)
* Thép hộp 100x150; Hộp 100x200; Hộp 200x200 (Đến 4.5 ly) = 17.780.000 (Đồng/tấn)
* Thép ống đen d34; thép ống d50, thép ống d76 (1đến 1.8ly ) = 16.300.000 (Đồng/tấn)
* Thép ống d113; Thép ống d141; d100; d168; d273 (đến 5ly) = 16.690.000 (Đồng/tấn)
* Ống kẽm d32 đến d141 (Dày từ 1 ly đến 1.8 ly); = 17.280.000 (Đồng/tấn)
* Ống kẽm d60 đến d141 (Dày từ 3,5 ly đến 6,35 ly); = 20.880.000 (Đồng/tấn)
* Thép ống đúc d50; d60; d76; d90; d113; d141; d168; d273 = 23.950 (Đồng/tấn)
* Phụ kiện thép ống: Tê+Co+Cút+Mặt bích+Dắc co+Bulon = Liên hệ.
VII. THÉP TẤM + THÉP RAY + TÔN NHÁM + LƯỚI + TÔN MÁI + TIZEN
* Thép tấm dày 2 ly; Thép tấm dày 3 ly (Khổ : 1.5mx6m) = 14.520.000 (Đồng/tấn)
* Thép tấm dày 4 ly; Thép tấm dày 5 ly; Thép tấm dày 6 ly; = 14.360.000 (Đồng/tấn)
* Thép tấm dày 8 ly; Thép tấm dày 10 ly; Thép tấm dày 12 ly; = 14. 360.000 (Đồng/tấn)
* Thép tấm dày 14 ly; Thép tấm dày 16 ly; Thép tấm dày 18 ly; = 14. 360.000 (Đồng/tấn)
* Thép tấm dày 20 ly; Thép tấm dày 40 ly; 50 ly; 100 ly; 200 ly = 14.750.000 (Đồng/tấn)
*Thép nhám dày 2 ly; Tôn nhám dày 3 ly; Tôn nhám dày 5 ly = 14.220.000 (Đồng/tấn)
* Thép ray P28; Thép ray P32; Thép ray P38; Thép ray P43 = 15.550.000 (Đồng/tấn)
* Lưới mắt cáo 2 ly; Lưới mắt cáo 3 ly; Lưới mắt cáo 5 ly = 17.980.000 (Đồng/tấn)
* Tôn mạ mầu 0,35 ly Công nghiệp + Dân dụng (Khổ 1080) = 68.000 (Đồng/m2)
* Tôn mạ mầu 0,4 ly Công nghiệp + Dân dụng (Khổ 1080) = 73.950 (Đồng/m2)
* Tôn mạ mầu 0,45 ly Công nghiệp + Dân dụng (Khổ 1080) = 83.500 (Đồng/m2)
* Tôn úp nóc mạ mầu 0,3 ly (Công nghiệp + Dân dụng) = 37.000 (Đồng/md)
* Tôn mát 3 lớp mạ mầu từ 0,3 ly đến 0,45 ly = Liên hệ
* Tizen các loại + Tăng đơ giằng chịu lực từ d10 đến d20; = Liên hệ
* Bọ xà gồ chữ V; Bọ xà gồ chữ U (Dày từ 1,5 ly đến 8 ly) = Liên hệ
* Bulon + Đai Ốc + Vòng đệm các loại; Vít nở các loại = Liên hệ
* Sơn tĩnh điện thép tấm, thép hình V + U + Tròn + Vuông = Liên hệ
* Mạ kẽm nhúng nóng thép chữ V + U + I + Tròn + Vuông = 6.350.000 (Đồng/tấn)
Ghi chú:
+ Bảng giá bán buôn các các loại thép cấp cho Dự Án, cấp cho các Đại Lý, cấp cho các
Công trình có hiêu lực từ Ngày 01/05/2018. Hết hiệu lực khi có quyết định giá mới.
+ Báo giá trên chưa bao gồm thuế VAT & vận chuyển (Có triết khấu cho từng đơn hàng)
Có xe vận chuyển hàng hóa đến kho và chân công trình bên mua.
+ Có đầy đủ chứng chỉ chất lượng của nhà sản xuất, CO, CQ của hàng hóa.
+ Có đầy đủ hồ sơ năng lực của nhà phân phối, hồ sơ năng lực của nhà sản xuất.
+ Nhận đơn hàng cắt theo quy cách: Thép xây dựng, thép tấm, thép hình (V, U, I, H).
Gia công chi tiết: Bản mã, mặt bích, tăng đơ chịu lực. Sơn và mạ kẽm nhúng nóng.
+ Địa chỉ liên hệ: Mr. Việt (PGĐ)
* ĐT/FAX: 0208 3763 353. Di động: 0912 925 032 + 0168 454 6668 + 0904 099 863
*E-Mail: jscvietcuong@gmail.com / FAX (Công ty): 0208 3763 353
Rất mong nhận được sự hợp tác của Quý khách hàng !
Ngày 01 tháng 05 năm 2018.
Tag: Giá sắt tháng 5 năm 2018 tại Hà Nội. Giá thép tháng 5 năm 2018 tại Hà Nội. Giá sắt tại Hà Nội tháng 5 năm 2018. Giá thép tại Hà Nội tháng 5 năm 2018. Giá sắt thép rẻ nhất tại Hà Nội tháng 5 năm 2018. Báo giá thép tháng 5 năm 2018 tại Hà Nội. Báo giá sắt tháng 5 năm 2018 tại Hà Nội. Giá thép vuông đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Hà Nội tháng 5 năm 2018. Giá sắt vuông đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Hà Nội tháng 5 năm 2018. Giá thép vuông 10 đặc tháng 5 năm 2018 tại Hà Nội. Giá sắt vuông 10 đặc tháng 5 năm 2018. Giá thép vuông 12 đặc tháng 5 năm 2018. Giá sắt vuông 12 đặc tháng 5 năm 2018. Giá thép vuông 14 đặc tại Hà Nội tháng 5 năm 2018. Giá sắt vuông 14 đặc tại Hà Nội tháng 5 năm 2018. Giá thép vuông đặc 16 tại Hà Nội tháng 5 năm 2018. Giá sắt vuông 16 đặc tại Hà Nội tháng 5 năm 2018. Giá thép vuông 18 đặc tại Hà Nội tháng 5 năm 2018. Giá sắt vuông 18 đặc tại Hà Nội tháng 5 năm 2018. Giá thép vuông 20 đặc tại Hà Nội tháng 5 năm 2018. Giá sắt vuông 20 đặc tại Hà Nội tháng 5 năm 2018. Giá thép phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18; phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 30 tháng 5 năm 2018. Giá thép phi 32; phi 35; phi 36; phi 38; phi 40; phi 50; phi 60; phi 70; phi 73; phi 76; phi 100; phi 110; phi 120; phi 150; phi 200 tại Hà Nội tháng 5 năm 2018. Giá thép v30 dày 3 ly tại Hà Nội tháng 5 năm 2018. Giá sắt V30 dày 3 ly tại Hà Nội tháng 5 năm 2018. Giá thép v40 (Dày 3 ly; 4 ly) tại Hà Nội tháng 5 năm 2018. Giá sắt v40 (Dày 3 ly; 4 ly) tại Hà Nội tháng 5 năm 2018. Giá thép v45 (Dày 4 ly; 5 ly) tại Hà Nội tháng 5 năm 2018. Giá sắt v45 (Dày 4 ly; 5 ly) tại Hà Nội tháng 5 năm 2018. Giá thép v50 (Dày 5 ly; 4 ly; 3 ly) tại Hà Nội tháng 5 năm 2018. Giá sắt v50 (Dày 5 ly; 4 ly; 3 ly) tại Hà Nội tháng 5 năm 2018. Giá thép v60 tại Hà Nội tháng 5 năm 2018. Giá sắt v60 (Dày 6 ly; 5 ly; 4 ly) tại Hà Nội tháng 5 năm 2018. Giá thép v63 (Dày 6 ly; 5 ly; 4 ly) tại Hà Nội tháng 5 năm 2018. Giá sắt v63 (Dày 4 ly; 5 ly; 6 ly) tại Hà Nội tháng 5 năm 2018. Giá thép v65 (Dày 6 ly; 5 ly; 4 ly) tại Hà Nội tháng 5 năm 2018. Giá sắt v65 (Dày 5 lt; 4 ly; 6 ly) tại Hà Nội tháng 5 năm 2018. Giá thép v70 (Dày 7 ly; 6 ly; 5 ly; 8 ly) tại Hà Nội tháng 5 năm 2018. Giá sắt v70 (Dày 5 ly; 6 ly; 7 ly; 8 ly) tháng 5 năm 2018 tại Hà Nội. Giá thép v75 (Dày 5 ly; 6 ly; 7 ly; 8 ly; 9 ly) tại Hà Nội tháng 5 năm 2018. Giá sắt v75 (Dày 5 ly; 6 ly; 7 ly; 8 ly; 9 ly) tháng 5 năm 2018 tại Hà Nội. Giá thép v80 (Dày 8 ly; 7 ly; 6 ly) tại Hà Nội tháng 5 năm 2018. Giá sắt v80 (Dày 6 ly; 7 ly; 8 ly) tháng 5 năm 2018 tại Hà Nội. Giá thép v90 (Dày 6 ly; 7 ly; 8 ly; 9 ly; 10 ly) tháng 5 năm 2018 tại Hà Nội. Giá thép v100 (Dày 7 ly; 8 ly; 9 ly; 10 ly) tại Hà Nội tháng 5 năm 2018. Giá sắt v100 (Dày 10 ly; 9 ly; 8 ly; 7 ly) tại Hà Nội tháng 5 năm 2018. Giá thép v120 (Dày 8 ly; 10 ly; 12 ly) tại Hà Nội tháng 5 năm 2018. Giá sắt v120 (Dày 12 ly; 10 ly; 8 ly) tháng 5 năm 2018 tại Hà Nội. Giá thép v130 (dày 9 ly; 10 ly; 12 ly) tại Hà Nội tháng 5 năm 2018. Giá sắt v130 (Dày 12 ly; 10 ly; 9 ly) tháng 5 năm 2018 tai Hà Nội. Giá thép v150 (Dày 10 ly; 12 ly; 15 ly) tại Hà Nội tháng 5 năm 2018. Giá sắt v150 (Dày 15 ly; 12 ly; 10 ly) tháng 5 năm 2018 tại Hà Nội. Giá thép v175 (Dày 12 ly; 15 ly; 17 ly) tại Hà Nội tháng 5 năm 2018. Giá sắt v175 (Dày 17 ly; 15 ly; 12 ly) tháng 5 năm 2018 tại Hà Nội. Giá thép v200 (Dày 15 ly; 20 ly; 25 ly) tại Hà Nội tháng 5 năm 2018. Giá sắt v200 (Dày 20 ly; 25 ly; 15 ly) tháng 5 năm 2018 tại Hà Nội. Giá thép u100 tại Hà nội tháng 5 năm 2018. Giá sắt u100 tháng 5 năm 2018 tại Hà Nội. Giá thép u120 tại Hà Nội tháng 5 năm 2018. Giá sắt u120 tháng 5 năm 2018 tại Hà Nội. Giá thép u140 tại Hà Nội tháng 5 năm 2018. Giá sắt u140 tháng 5 năm 2018 tại Hà Nội. Giá thép u160 tại Hà Nội tháng 5 năm 2018. Giá sắt u160 tháng 5 năm 2018 tại Hà Nội. Giá thép u150 tại Hà Nội tháng 5 năm 2018. Giá sắt u150 tháng 5 năm 2018 tại Hà Nội. Giá thép u180 tại Hà Nội tháng 5 năm 2018. Giá sắt u180 tháng 5 năm 2018 tại Hà Nội. Giá thép u200 tại Hà Nội tháng 5 năm 2018. Giá sắt u200 tháng 5 năm 2018 tại Hà Nội. Giá thép u250 tại Hà Nội tháng 5 năm 2018. Giá sắt u250 tháng 5 năm 2018 tại Hà Nội. Giá thép u300 tại Hà Nội tháng 5 năm 2018. Giá sắt u300 tháng 5 năm 2018 tại Hà Nội. Giá sắt i100 tại Hà Nội tháng 5 năm 2018. Giá sắt i100 tháng 5 năm 2018 tại Hà Nội. Giá thép I120 tại Hà Nội tháng 5 năm 2018. Giá sắt i120 tháng 5 năm 2018 tại Hà Nội. Giá thép I150 tại Hà Nội tháng 5 năm 2018. Giá sắt i150 tháng 5 năm 2018 tại Hà Nội. Giá thép I200 tại Hà Nội tháng 5 năm 2018. Giá sắt i200 tháng 5 năm 2018 tại Hà Nội. Giá thép I250 tại Hà Nội tháng 5 năm 2018. Giá sắt i200 tháng 5 năm 2018 tại Hà Nội. Giá thép I194; I244 tại Hà Nội tháng 5 năm 2018. Giá sắt i194; i244 tháng 5 năm 2018 tại Hà Nội. Giá thép I300 tại Hà Nội tháng 5 năm 2018. Giá sắt i300 tháng 5 năm 2018 tại Hà Nội. Giá thép i400 tại Hà Nội tháng 5 năm 2018. Giá sắt i400 tháng 5 năm 2018 tại Hà Nội. Giá thép H100; H125; H150; H200; H250 tại Hà Nội tháng 5 năm 2018. Giá thép hộp 50 (Dày 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 1,6 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,2 ly; 2,3 ly; 2,5 ly; 3 ly) tại Hà Nội tháng 5 năm 2018. Giá thép hộp 40 (Dày 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly) tại Hà Nội tháng 5 năm 2018. Giá sắt hộp 30 (Dày 2 ly; 1.8 ly; 1.4 ly; 1.2 ly; 1.1 ly) tháng 5 năm 2018 tại Hà Nội. Giá sắt hộp 50 (Dày 1.1 ly; 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.2 ly; 2.3 ly; 2.5 ly; 3 ly) tháng 5 năm 2018 tại Hà Nội. Giá thép hộp 100 (Dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly; 2,5 ly; 3 ly; 4 ly) tại Hà Nội tháng 5 năm 2018. Giá sắt hộp 100 (Dày 4 ly; 3 ly; 2.5 ly; 2.3 ly; 2.2 ly; 2 ly; 1.8 ly; 1.4 ly) tháng 5 năm 2018 tại Hà Nội. Giá thép hộp 20*40 (Dày 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly) tại Hà Nội tháng 5 năm 2018. Giá sắt hộp 40*20 (Dày 2 ly; 1.8 ly; 1.4 ly; 1.2 ly; 1.1 ly) tháng 5 năm 2018 tại Hà Nội. Giá thép hộp 30*60 (Dày 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 3 ly) tại Hà Nội tháng 5 năm 2018. Giá sắt hộp 60*30 (Dày 2 ly; 3 lt; 1.8 ly; 1.4 ly; 1.2 ly; 1.1 ly) tháng 5 năm 2018 tại Hà Nội. Giá thép hộp 40*80 (Dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,2 ly; 2,5 ly) tại Hà Nội tháng 5 năm 2018. Giá sắt hộp 80*40 (Dày 2 ly; 1.8 ly; 1.4 ly; 1.2 ly; 1.1 ly) tháng 5 năm 2018 tại Hà Nội. Giá thép hộp 100*150 (Dày 2,2 ly; 2,3 ly; 2,5 ly; 3 ly; 3,5 ly; 4 ly) tại Hà Nội tháng 5 năm 2018. Giá sắt hộp 150*100 (Dày 4 ly; 3.5 ly; 3 ly; 2.5 ly; 2.3 ly; 2.2 ly; 2 ly; 1.8 ly) tháng 5 năm 2018. Giá thép hộp 100*200 (Dày 2 ly; 2,5 ly; 3 ly; 4 ly) tại Hà Nội tháng 5 năm 2018. Giá sắt hộp 200*100 (Dày 4 ly; 3.5 ly; 3 ly; 2.5 ly; 2 ly) tháng 5 năm 2018 tại Hà Nội. Giá thép hộp 150*150 (Dày 2 ly; 2,5 ly; 3 ly; 3,5 ly; 4 ly) tại Hà Nội tháng 5 năm 2018. Giá sắt hộp 150*150 (Dày 4 ly; 3.5 ly; 3 ly; 2.5 ly; 2 ly) tháng 5 năm 2018 tại Hà Nội. Báo giá hộp kẽm 40 (Dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.5 ly) tại Hà Nội tháng 5 năm 2018. Báo giá hộp kẽm 50 (Dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,2 ly; 2,3 ly; 2,5 ly; 3 ly; 3,5 ly; 4 ly) tại Hà Nội tháng 5 năm 2018. Báo giá hộp kẽm 100 (Dày 1.8 ly; 2 ly; 2.2 ly; 2.3 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly) tại Hà Nội tháng 5 năm 2018. Báo giá hộp kẽm 20*40 (Dày 1 ly; 1.1 ly; 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.2 ly; 2.3 ly; 2.5 ly) tại Hà Nội tháng 5 năm 2018. Giá hộp kẽm 30*60 (Dày 1.1 ly; 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly) tại Hà Nội tháng 5 năm 2018. Báo giá hộp kẽm 40*80 (Dày 2 ly; 1.8 ly; 1.4 ly; 1.2 ly; 1.1 ly) tại Hà Nội tháng 5 năm 2018. Báo giá hộp kẽm 50*100 (Dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.2 ly; 2.3 ly; 2.5 ly; 3 ly) tại Hà Nội tháng 5 năm 2018. Giá hộp kẽm 100*150 (Dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly) tại Hà Nội tháng 5 năm 2018. Báo giá hộp kẽm 150*150 (Dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 4 ly) tại Hà Nội tháng 5 năm 2018. Báo giá hộp kẽm 100*200 (Dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly) tại Hà Nội tháng 5 năm 2018. Giá thép ống D34 ly; 42 ly; 48.6 ly; 50 ly; 60 ly; 76 ly; 90 ly; 108 ly; 114 ly; 141.3 ly tại Hà Nội tháng 5 năm 2018. Giá sắt hộp D141 ly; D114 ly; D90 ly; D76 ly; D60 ly; D50 ly; D48.6 ly; D42 ly; D34 ly tháng 5 năm 2018 tại Hà Nội. Giá xà gồ C100 (Dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly) tại Hà Nội tháng 5 năm 2018. Giá xà gồ C120 (Dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly) tại Hà nội tháng 5 năm 2018. Giá xà gồ C140 (Dày 2 ly; 3 ly; 2.5 ly; 4 ly; 5 ly) tại Hà Nội tháng 5 năm 2018. Giá xà gồ C180 (Dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly) tại Hà Nội tháng 5 năm 2018. Giá xà gồ C200 (Dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly) tại Hà Nội tháng 5 năm 2018. Giá thép tấm 2 lt tại Hà Nội tháng 5 năm 2018. Giá thép tấm 3 ly tại Hà Nội tháng 5 năm 2018. Giá thép tấm 5 ly tại Hà Nội tháng 5 năm 2018. Giá thép tấm 6 ly tại Hà Nội tháng 5 năm 2018. Giá thép tấm 8 ly tại Hà nội tháng 5 năm 2018. Giá thép tấm 10 ly tại Hà Nội tháng 5 năm 2018. Giá thép tấm 12 ly tại Hà Nội tháng 5 năm 2018. GIá thép tấm 14 ly tại Hà Nội tháng 5 năm 2018. Giá thép tấm 16 ly tại Hà Nội tháng 5 năm 2018. Giá thép tấm 20 ly tại Hà Nội tháng 5 năm 2018. Giá thép tấm 30 ly; 40 ly; 100 ly; 200 ly tại Hà Nội tháng 5 năm 2018. Giá tôn nhám 2 ly; 3 ly; 5 ly tại Hà Nội tháng 5 năm 2018. Giá tôn lợp mạ mầu 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly tại Hà Nội tháng 5 năm 2018. Giá Tizen phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18; phi 20 tại Hà Nội tháng 5 năm 2018. Giá bulong M12; M14; M16; M18; M20; M22 tại Hà Nội tháng 5 năm 2018. Giá thép bản mã 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 20 ly tại Hà Nội tháng 5 năm 2018.
Xin vui lòng liên hệ: Mr. Việt (PGĐ) : 0912 925 032 + 0168 454 6668 + 0904 099 863. E-Mail: jscvietcuong@gmail.com; Zalo: 0168 454 6668.
HẾT HẠN
Mã số : | 15176592 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 31/05/2018 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận