13.650₫
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thép Việt Cường .
Tag: Báo giá sắt thép tại tỉnh Đồng Tháp tháng 6 năm 2019. Giá sắt thép mới nhất tại tỉnh Đồng Tháp tháng 6 năm 2019. Giá sắt thép rẻ nhất tại tỉnh Đồng Tháp tháng 6 năm 2019. Giá đại lý sắt thép tháng 6 năm 2019 tại tỉnh Đồng Tháp. Giá sắt thép bán buôn tháng 6 năm 2019 tại Đồng Tháp.
***********************************
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
(Địa chỉ: Phường Đồng Tâm, TX. Phổ Yên, Thái Nguyên)
BẢNG GIÁ SẮT THÉP ĐẠI LÝ CẤP 1 TẠI ĐỒNG THÁP
(Cập nhật ngày 15/06/2019)
TT___________CHỦNG LOẠI_________QUY CÁCH___MÁC THÉP___ĐƠN GIÁ__
I - THÉP VUÔNG ĐẶC + THÉP TRÒN ĐẶC + THÉP DẸT (Thái Nguyên)
1, Thép vuông 10x10 đặc; Thép vuông 12x12 đặc; (L=6m) SS400 = 13.750
2, Thép vuông 14x14 đặc; Thép vuông 16x16 đặc; (L=6m) SS400 = 13.750
3, Thép vuông 18x18 đặc; Thép vuông 20x20 đặc; (L=6m) SS400 = 13.850
4, Thép tròn trơn (D10; D12; D14; D16; D18; D20; (L=6m) SS400 = 13.650
5, Thép tròn trơn (D22; D25; D28; D32; D36; D40; (L=6m) SS400 = 13.650
6, Thép tròn trơn (D19; D24; D27; D30; D34; D36; (L=6m) SS400 = 13.950
7, Thép tròn trơn (D60; D76; D90;D110;D120; D200) (L=6m) C45 = 14.490
8, Thép dẹt khổ 30mm & 40mm (dày 2 đến 10 ly) (L= 6m) SS400 = 13.750
9, Thép dẹt khổ 50mm & 60mm (dày 3 đến 16 ly) (L=6m) SS400 = 13.650
10, Thép dẹt cắt từ tôn tấm (Dày từ 2 đến 10 mm) (L= Theo yêu cầu) = 13.800
11, Thép dẹt cắt từ tôn tấm (Từ 10 đến 20 mm) (L= Theo yêu cầu) = 14.150
II – THÉP GÓC ĐỀU CẠNH CÁN NONG THÁI NGUYÊN (Dùng cho mạ kẽm nhúng nóng)
1, Thép góc L30x30x3; L40x40x5; L45x45x5; (L=6m; 12m) SS400 = 13.690
2, Thép góc L40x40x3; L40x40x4; L75x75x8; (L=6m; 12m) SS400 = 13.690
3, Thép góc L50x50x4; L50x50x5; L50x50x6; (L=6m; 12m) SS400 = 13.690
4, Thép góc L60x60x4; L60x60x5; L60x60x6; (L=6m; 12m) SS400 = 13.440
5, Thép góc L63x63x4; L63x63x5; L63x63x6; (L=6m; 12m) SS400 = 13.590
6, Thép góc L65x65x5; L65x65x6; L65x65x8; (L=6m; 12m) SS400 = 13.490
7, Thép góc L70x70x5; L70x70x6; L70x70x7; L70x8; (L=6m; 12m) SS400 = 13.590
8, Thép góc L75x75x5; L75x75x6; L75x75x7; L75x9; (L=6m; 12m) SS400 = 13.590
9, Thép góc L80x80x6;L80x80x7;L80x80x8; L80x10; (L=6m; 12m) SS400 = 13.590
10, Thép góc L90x90x6;L90x7;L90x8; L90x9; L90x10; (L=6m; 12m) SS400 = 13.590
11, Thép góc L100x100x7;L100x8; L100x10; L100x12; (L=6m; 12m) SS400 = 13.590
12, Thép góc L120x120x8; L120x120x10; L120x120x12; (L=6m; 12m) SS400 = 13.690
13, Thép góc L130x130x9; L130x10; L130x12l L130x15; (L=6m; 12m) SS400 = 13.690
14, Thép góc L150x150x10; L150x150x12;L150x150x15; (L=12m) SS400 = 13.550
15, Thép góc L100x100x10; L100x100x12; L175x17 ; (L=12m) SS540 = 13.990
16; Thép góc L120x120x8; L120x120x10; L120x120x12; (L=12m) SS540 = 13.880
17, Thép góc L130x9; L130x10; L130x12; L130x15; (L=12m) SS540 = 13.880
18, Thép góc L150x150x10; L150x150x12; L150x15; (L=12m) SS540 = 15.790
19; Thép góc L175x175x12; L175x175x15; L175x10; (L=12m) SS540 = 16.750
20, Thép góc L200x200x15; L200x200x25; L200x25; (L=12m) SS540 = 16.250
III – THÉP CHỮ U + THÉP CHỮ I + THÉP CHỮ H (Thái Nguyên, nhập khảu)
1, Thép U100x46x4.5; Thép U120.52.4.8; (L=6m; 12m) CT38 = 13.850
2, Thép U140x58x4.9; Thép U160x64x5; (L=6m, 12m) CT38 = 13.850
3, Thép U150x75x6.5; Thép U180x75x5.1; (L=12m) SS400 = 14.450
4, Thép U200x76x5.2; Thép U250x78x7; (L=12m) SS400 = 14.750
5, Thép U200x76x5.2; Thép U250x78x7; (L=12m) SS400 = 14.750
6, Thép I 100x55x4.5; Thép I 120*64*4.8; (L=6m; 12m) SS400 = 14.550
7, Thép I 150x75x5x7; Thép I 244x124x5.5x8 ; (L=6m; 12m) SS400 = 15.450
8, Thép I 200x100x5.5x8 ;Thép I 300*150*6.5*9; (L=12m) SS400 = 15.360
9, Thép I 350x175x7x11; Thép I 400x200x8x13; (L=12m) SS400 = 15.560
10, Thép I 350x175x7x11; Thép I 400x200x8x13; (L=12m) SS400 = 15.560
11, Thép H100x100x6x8; Thép H125x125x6.5x9; (L=12m) SS400 = 14.850
12, Thép H150x150x7x10; Thép H200x200x8x12; (L=12m) SS400 = 14.920
13, Thép H250x250x9x14; Thép H300x10x15; (L=12m) SS400 = 15.320
IV – THÉP HỘP ĐEN + HỘP KẼM + THÉP ỐNG ĐEN + ỐNG KẼM
1, Thép hộp đen 20x20; 30x30; 40x40 (từ 1đến 1,4ly) (L=6m) SS400 = 14.640
2, Thép hộp đen 40x40; 50x50; 100x100 (1.8 đến 4ly) (L=6m) SS400 = 14.440
3, Thép hộp đen 20x40; 25x50; 30x60 (từ 1đến 1,8 ly) (L=6m) SS400 = 14.680
4, Thép hộp đen 40x80; 50x100 (dày từ 2 ly đến 4 ly) (L=6m) SS400 = 14.480
5, Thép hộp đen 100x150;150x150; 100x200 (đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 16.350
6, Thép hộp kẽm 20x20; 30x30; 40x40 (từ 1 đến 1,5 ly) (L=6m) SS400 = 15.440
7, Hộp kẽm 40x40; 50x50; 100x100 (1,8ly đến 2,2 ly) (L=6m) SS400 = 15.350
8, Hộp kẽm 20x40; 25x50; 30x60 (dày 1 ly đến 1,8 ly) (L=6m) SS400 = 15.440
9, Hộp kẽm 50x100; 100x100 (dày 2,3 ly đến 4,5 ly) (L=6m) SS400 = 21.660
10, Hộp kẽm 100x150; 150x150; 100x200 (đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 21.660
11, Thép ống đen D50; D60; D76; D90 (từ 2 đến 4 ly) (L=6m) SS400 = 15.350
12, Thép ống đen D110; D130; D150 (dày 2 đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 16.350
13, Ống kẽm D50A; D60A; D76A; D90A ( đến 2 ly) (L=6m) SS400 = 15.590
14, Ống kẽm D50; D60; D76; D90 (dày 2.5 đến 4 ly) (L=6m) SS400 = 21.660
15, Ống kẽm D110; D130; D150A; D170 (đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 21.660
16, Phụ kiện cho sắt ống (Tê + Co + Cút + Ống nối.) (Theo yêu cầu) = Liên hệ
V – THÉP TẤM + THÉP BẢN MÃ + THÉP DẸT + THÉP CHỐNG TRƯỢT
1, Thép tôn tấm (t= 2mm đến 4mm) (L=1,5mx6m) SS400 = 12.990
2, Thép tôn tấm (t= 5mm đến 10mm); (L=1,5mx6m) SS400 = 12.680
3, Thép tôn tấm (t= 12mm đến 16mm); (L=1,5mx6m) SS400 = 12.880
4, Thép tôn tấm (t= 20mm đến 50mm); (L=1,5mx6m) SS400 = 13.280
5, Thép tấm cắt quy cách (từ 2mm ≤ T ≤ 5mm); (Theo yêu cầu ) = 13.990
6, Thép tấm cắt quy cách (6mm ≤ T ≤ 10mm); (Theo yêu cầu ) = 13.890
7, Thép tấm cắt quy cách (12mm ≤ T ≤ 20mm); (Theo yêu cầu ) = 14.350
8, Thép chống trượt (Tôn nhám) T= 2mm đến 5mm ; (L=1,5mx6m) = 13.150
9, Thép chống trượt (Tôn nhám) T=6mm đến 10mm; (L=1,5mx6m) = 13.250
10, Thép bản mã cắt từ tôn tấm ( từ 2mm ≤ T ≤ 5mm); SS400 = 14.550
11, Thép bán mã cắt từ tôn tấm (từ 6mm ≤ T ≤ 14mm) ; SS400 = 14.450
12, Thép La (Cán nóng); B=30mm & B=40mm; (L=Theo yêu cầu) SS400 = 13.750
13, Thép La (Cán nóng); B=50mm & B=60mm; (L=Theo yêu cầu) SS400 = 13.650
14, Sơn bề mặt ( Làm sạch + Sơn chống rỉ + Sơn mầu bề mặt) thép các loại = 1.200
15, Mạ kẽm nhúng nóng Thép các loại (Thép hình+Thép vuông+ Thép dẹt) = 6.150
*GHI CHÚ:
- Bảng báo giá Bán Buôn, bán cho các Đại Lý, cấp cho các Dự Án, các Công Trình
có hiệu lực từ ngày 15/06/2019. Hết hiệu lực khi có quyết định giá mới.
- Có đầy đủ “Chứng Chỉ Chất Lượng” của thép sản xuất trong nước;
Đầy đủ Co và Cq đối với hàng nhập khẩu.
- Báo giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có triết khấu cho từng đơn hàng)
- Công ty có xe vận chuyển từ 5 (Tấn) đến 35 (Tấn). Có xe cẩu Tự Hành, Cần Cẩu
để hạ hàng tại chân công trường hoặc tại kho của bên mua.
- Công ty nhận tất cả các đơn hàng “Cắt theo quy cách” Thép các loại.
- Liên hệ trực tiếp: Mr. Việt (PGĐ) - Facebook / Email: jscvietcuong@gmail.com.
Điện thoại / Zalo / FB : 0904.099 863 / 0912.925.032 / 038.454.6668
Rất mong nhận được sự hợp tác của Quý Khách Hàng !
Ngày 15 tháng 06 năm 2019
Tag: Bảng giá sắt thép mới nhất tháng 6 năm 2019 tại Đồng Tháp. Bảng giá sắt thép rẻ nhất tại tỉnh Đồng Tháp tháng 6 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại Đồng Tháp (Cập nhật ngày 15/06/2019). Đại lý bán sắt thép rẻ nhất tại Đồng Tháp tháng 6 năm 2019. Địa điểm bán sắt thép tại Đồng Tháp tháng 6 năm 2019. Địa chỉ mua sắt thép tại Đồng Tháp tháng 6 năm 2019. Bảng giá đại lý sắt thép tại Đồng Tháp tháng 6 năm 2019. Danh bạ công ty bán sắt thép tại Đồng Tháp năm 2019. Đại lý phân phối sắt thép cấp 1 tại Đồng Tháp tháng 6 năm 2019. Công ty bán sắt thép tháng 6 năm 2019 tại Đồng Tháp. Bảng giá sắt thép bán đại lý tại Đồng Tháp tháng 6 năm 2019. Địa điểm bán sắt thép rẻ nhất tháng 6 năm 2019 tại Đồng Tháp. Công ty chuyên bán thép làm cột điện, xà sứ tại Đồng Tháp tháng 6 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại thành phố Cao lãnh Đồng Tháp tháng 6 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại thành phố Sa Đéc Đồng Tháp tháng 6 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại thị xã Hồng Ngự Đồng Tháp tháng 6 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại huyện Cao Lãnh Đồng Tháp tháng 6 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại huyện Châu Thành Đồng Tháp tháng 6 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại huyện Hồng Ngự Đồng Tháp tháng 6 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại huyện Lai Vung Đồng Tháp tháng 6 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại huyện Lấp Vò Đồng Tháp tháng 6 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại huyện Tam Nông Đồng Tháp tháng 6 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại huyện Tân Hồng Đồng Tháp tháng 6 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại huyện Thanh Bình Đồng Tháp tháng 6 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại huyện Tháp Mười tỉnh Đồng Tháp tháng 6 năm 2019. Bảng giá sắt vuông đặc (10; 12; 14; 16; 18; 20) giá rẻ tỉnh Đồng Tháp tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép vuông 10 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) rẻ nhất tại tỉnh Đồng Tháp tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép vuông 12 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) rẻ nhất tại tỉnh Đồng Tháp tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép vuông 14 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) rẻ nhất tại tỉnh Đồng Tháp tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép vuông 16 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) rẻ nhất tại tỉnh Đồng Tháp tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép vuông 18 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) rẻ nhất tại tỉnh Đồng Tháp tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép vuông 20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) rẻ nhất tại tỉnh Đồng Tháp tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép vuông đặc (vuông 10; vuông 12; vuông 14; vuông 16; vuông 18; vuông 20) mạ kẽm nhúng nóng tháng 6 năm 2019 tại tỉnh Đồng Tháp. Bảng giá thép Lập Là, thép La 30mm (dày 3 ly; dày 4 ly; dày 5 ly; dày 6 ly) mạ kẽm tại tỉnh Đồng Tháp tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép Lập Là, thép La 40mm (dày 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 9 ly; 11 ly) mạ kẽm tại tỉnh Đồng Tháp tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép Lập Là, thép La 50mm (dày 5 ly; 6 ly; 3 ly; 4 ly; 7 ly; 9 ly; 11 ly; 13 ly; 16 ly) mạ kẽm tại tỉnh Đồng Tháp tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép Lập Là, thép La 60mm (dày 6 ly; 5 ly; 4 ly; 7 ly; 9 ly; 11 ly; 13 ly; 15 ly; 16 ly) tại tỉnh Đồng Tháp tháng 6 năm 2019. Bảng giá sắt làm thanh cái dẫn điện (rộng 30mm; rộng 40mm; rộng 50mm; rộng 60mm) tại tỉnh Đồng Tháp tháng 6 năm 2019. Bảng giá sắt góc (V30; V40; V50; V60; V63; V65; V70; V75; V80; V90; V100; V120; V130; V150; V175) tại tỉnh Đồng Tháp tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép góc L30*30*3 cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Đồng Tháp tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép góc (L40*40*3; L40*40*4) cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Đồng Tháp tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép góc (L60*60*6; L60*60*5; L60*60*4) cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Đồng Tháp tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép góc (L63*63*5; L63*63*6) cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Đồng Tháp tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép góc (L65*65*5; L65*65*6; L65*65*8) cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 6 năm 2019tại tỉnh Đồng Tháp. Bảng giá thép góc (L70*5; L70*6; L70*7; L70*8) cắt theo quy cách mạ kẽm tại tại tỉnh Đồng Tháp tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép góc (L80*10; L80*6; L80*7; L80*8) cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Đồng Tháp tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép góc (L90*10; L90*9; L90*8; L90*7; L90*6) cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Đồng Tháp tháng 6 năm 2019. Giá thép góc L100 (L100*100*10l L100*100*8; L100*100*7) cắt theo quy cách rẻ nhất tại tỉnh Đồng Tháp tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép góc L120 (L120*120*12; L120*120*10; L120*120*8) cắt theo quy cách tại tỉnh Đồng Tháp tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép góc L130 (L130*130*12; L130*130*10; L130*130*9) cắt theo quy cách tại tỉnh Đồng Tháp tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép góc L150 (L150*15*10; L150*150*12) rẻ nhất tại tỉnh Đồng Tháp tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép góc L175 (L175*175*12; L175*175*15) rẻ nhất tại tỉnh Đồng Tháp tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép góc L100; L120; L130; L150; L175 (Mác SS540 tại tỉnh Đồng Tháp tháng 6 năm 2019. Bảng giá sắt chữ U (từ U100 đến U300) giá rẻ tại tỉnh Đồng Tháp tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép chữ U (U100; U120; U140; U160) cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Đồng Tháp tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép U100*46*4.5 cắt theo quy cách mạ kẽm giá rẻ tại tỉnh Đồng Tháp tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép U120*52*4.8 cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Đồng Tháp tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép U140*58*4.9 cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Đồng Tháp tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép U160*64*5 cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Đồng Tháp tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép U180*74*5.1; thép U200*76*5.2; thép U200*76*5.2 tại tỉnh Đồng Tháp tháng 6 năm 2019. Bảng giá sắt chữ I (từ i100 đến i400) rẻ nhất tại tỉnh Đồng Tháp tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép chữ I (i100; i120; i150; i200) cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Đồng Tháp tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép i100*55*4.5 cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Đồng Tháp tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép i120*64*4.8 cắt theo quy cách mạ kẽm nhúng nóng tại tỉnh Đồng Tháp tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép i150*75*5*7 cắt theo quy cách mạ kẽm nhúng nóng tại tỉnh Đồng Tháp tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép i200*100*5.5*8 cắt theo quy cách mạ kẽm nhúng nóng tại tỉnh Đồng Tháp tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép i194*150*6*9; thép i198*99*4.5*7; thép i250*125*6*9; i300*150*6.5*9 tại tỉnh Đồng Tháp tháng 6 năm 2019. Bảng giá sắt chữ H (từ H100 đến H300) rẻ nhất tại tỉnh Đồng Tháp tháng 6 năm 2019. Giá thép H100*100*6*8; thép H125*125*6.5*9; thép H150*150*7*10 tại tỉnh Đồng Tháp tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép H200*200*8*12; thép H250*250*9*14; thép H300*300*10*15 tại tỉnh Đồng Tháp tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép hộp (50*50; 100*100; 100*150; 150*150; 100*200) tại tỉnh Đồng Tháp tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép hộp đen vuông 50; vuông 1000; vuông 150 tại tỉnh Đồng Tháp tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép hộp đen 50*100; 100*150; 100*200 tại tỉnh Đồng Tháp tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép hộp vuông 50 (dày 1.8 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly) giá rẻ tại tỉnh Đồng Tháp tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép hộp vuông 100 (dày 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly; 4.5 ly) tại tỉnh Đồng Tháp tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép hộp vuông 150 (dày 2 ly; 2.3 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly) tại tỉnh Đồng Tháp tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép hộp 50x100 (dày 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 2.5 ly; 3 ;y; 3.2 ly tại tỉnh Đồng Tháp tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép hộp 100x150 (dày 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 3 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly) tại tỉnh Đồng Tháp tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép hộp 100x200 (dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly) tại tỉnh Đồng Tháp tháng 6 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm (50; 100; 150; 50*100; 100*150; 100*200) tại tỉnh Đồng Tháp tháng 6 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 50x50 (dày 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly) tại tỉnh Đồng Tháp tháng 6 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 100x100 (dày 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly; 5 ly) tại tỉnh Đồng Tháp tháng 6 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 150x150 (dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly) tại tỉnh Đồng Tháp tháng 6 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 50x100 (dày 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly) tại tỉnh Đồng Tháp tháng 6 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 100x150 (dày 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly) tại tỉnh Đồng Tháp tháng 6 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 100x200 (dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.2 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly) tại tỉnh Đồng Tháp tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép ống đen (D50; D60; D76; D90; D110; D130; D150) tại tỉnh Đồng Tháp tháng 6 năm 2019. Bảng giá Ống kẽm (D50A; D60A; D76A; D100A; D130A; D150A) tại tỉnh Đồng Tháp tháng 6 năm 2019. Bảng giá ống kẽm (59.9; 76.5; 88.3; 108; 113.5; 126.8) tại tỉnh Đồng Tháp tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép tấm (từ 2 ly đến 200 ly) rẻ nhất tại tỉnh Đồng Tháp tháng 6 năm 2019. Bảng giá tôn tấm 2 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 20 ly tại tỉnh Đồng Tháp tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép tấm cắt quy cách (3 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly) tại tỉnh Đồng Tháp tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép chống trượt (2 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly 10 ly) tại tỉnh Đồng Tháp tháng 6 năm 2019. Bảng giá tôn chống trượt cắt theo quy cách (dày 2 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly; 10 ly) tại tỉnh Đồng Tháp tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép bản mã (3 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly) giá rẻ tại tỉnh Đồng Tháp tháng 6 năm 2019. QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LONG LIÊN HỆ VỚI CÔNG TY VIỆT CƯỜNG : Mr. Việt (PGĐ) – Điện thoại/ Zalo/ FB: 0904 099 863 / 0912 925 032/ 038 454 6668. Email:jscvietcuong@gmail.com
HẾT HẠN
Mã số : | 15664560 |
Địa điểm : | Đồng Tháp |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 14/07/2019 |
Loại tin : | Thường |
Bình luận