Liên hệ
Giải Phóng, Hà Nội, Việt Nam
Model | GML-3015F | GML-4020F | GML-6015F | GML-6020F | |
Hành trình X, Y (mm) | 3000 *1500 | 4000 *2000 | 6000 *1500 | 6000 *2000 | |
Công suất nguồn cắt Laser | 1kW, 1.5kW, 2kW, 3kW, 4kW, 6kW, 8kW, 12kW | ||||
Nguồn Laser | IPG / MAX | ||||
Tốc độ dịch chuyển không tải | 120 m/ph | ||||
Gia tốc | 1.0 G | 1.0 G | 1.0 G | 1.2G | |
Độ chính xác vị trí | ± 0.02 mm |
| |||
Độ chính xác lặp lại | ± 0.03 mm |
| |||
Hành trình trục Z | 100 mm |
| |||
Quạy hút bụi và khí cắt | Tùy chọn mua thêm | ||||
Tủ điện điều khiển | Liền hoặc độc lập với thân máy, tùy chọn lắp thêm điều hòa | ||||
Tải trọng bàn | 1000 kg | 2000 kg | 3000 kg | 4000 kg | |
Kích thước máy, mm | 4346*3763 *1825 | 5346*4224 *1885 | 7345*3789 *1832 | 7345*4310 *1832 | |
Trọng lượng , kg | 3800 / 4000 | 4400 | 6500 | 7500 | |
THƯƠNG HIỆU CÁC BỘ PHẬN CHÍNH |
| ||||
Khung máy | Khung hàn từ thép tấm được ram ủ khử ứng suất dư | ||||
Dầm ngang | Nhôm hàng không đúc/ đùn ép | ||||
Động cơ Servo và driver | YASKAWA / PANASONIC – thương hiệu Nhật Bản | ||||
Đầu cắt Laser, điều khiển tự động | Raytools – thương hiệu Thụy Sỹ WSX – công nghệ Đức | ||||
Thanh ray | HIWIN- Đài Loan | ||||
Thanh răng | APEX/YYC- Đài Loan | ||||
Bộ điều khiển, phần mềm | CYPCUT | ||||
Linh kiện điện tử | SCHNEIDER- thương hiệu Pháp | ||||
Giảm tốc | Italy MOTOVARIO / Japan SHIMPO | ||||
Van điện, van khí | SMC- thương hiệu Nhật / Aventics thương hiệu Đức | ||||
Vòng bi | NSK – thương hiệu Nhật | ||||
Bộ làm mát | Hanli / Tongfei/ S&A , số 1 Trung Quốc |
HẾT HẠN
Mã số : | 16493233 |
Địa điểm : | Toàn quốc |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 23/03/2024 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận