| Model | Flow characteristics | Applicable  cylinder size  | 
Power  consumption (W)  | 
||
| 2/4→3/5 (A/B→R1/R2) | |||||
| C [dm3/(s·bar)] | b | Cv | |||
| VQ1000 | 
1.0 | 0.30 | 0.25 | φ40 | 0.4 (Standard) | 
| VQ2000 | 
3.2 | 0.30 | 0.80 | φ63 | |
| Features | 
  | 
||||
| Liên hệ gian hàng | 

| Cập nhật: 25/03/2019 - 09:33 | Tình trạng: Mới | 
| Bảo hành: Không có | Nguồn gốc: | 
| Hãng sản xuất | Smc | 
| Kích thước (mm) | 0 | 
| Xuất xứ | Nhật Bản |