Trọng lượng | |
Loại Xe | |
Hãng sản xuất | |
Động cơ | - 4 thì, 2 van SOHC, làm mát bằng không khí (132)
- 4 thì (81)
- 4 thì , 1 xilanh, 2 van SOHC (58)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, cam đơn, làm mát bằng không khí (41)
- 4 kỳ, 1 Xy lanh (33)
- PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng dung dịch (32)
- 4 thì, 1 xylanh, làm mát bằng không khí (31)
- L.E.A.D.E.R xi lanh đơn, 4 kỳ (23)
- 3V - SOHC (23)
- 4 kì, làm mát bằng không khí (22)
- 4 thì, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí, 2 van (21)
- 4 thì DOHC xylanh đơn 4 van làm mát bằng dung dịch (20)
- Cháy cưỡng bức, làm mát bằng không khí, 4 kỳ, 1 xy lanh (19)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát máy (16)
- 4 thì, SOHC,2 van, làm mát bằng không khí (15)
- Blue Core, 4 thì, SOHC (12)
- 4 thì, xy lanh đơn, SOHC, 4 Van, làm mát bằng dung dịch (12)
- 4 van. 4 xy lanh đơn (11)
- 3 Van, Xi lanh đơn, 4 kỳ (11)
- 4 thì, 1 xilanh, SOHC, làm mát bằng chất lỏng (10)
- PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí (9)
- 4 thì, xylanh đơn, 2 van, SOHC, làm mát bằng gió (9)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát tự nhiên bằng không khí (8)
- 4 thì, làm mát bằng dung dịch (8)
- I-get, xi-lanh đơn, 4 kỳ (8)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí (8)
- 4 thì, 2 van SOHC, làm mát bằng dung dịch (8)
- 4 thì xylanh đơn làm mát bằng chất lỏng (7)
- 4 thì, làm mát bằng không khí (6)
- 4-stroke,4-valve, ceramic cylinder (6)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, cam đơn, làm mát bằng dung dịch (6)
- 4 thì, 1 xy-lanh, làm mát bằng không khí (6)
- Blue Core, 4 thì, 2 van, xy-lanh đơn (5)
- 2 Kỳ xylanh đơn (5)
- 4 thì , 2 xi lanh , 4 van , làm mát bằng không khí (5)
- Động cơ 4kỳ (4)
- 4 Thì, SOHC,Xi lanh đơn, 2Van (3)
- PGM-FI, xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch (3)
- 4 thì SOHC 4 van làm mát bằng nước (3)
- Xy lanh đơn 4 kỳ, phun xăng điện tử (3)
- 4 thì, 1 xi lanh phun xăng điện tử (2)
- SOHC (1)
- 4 thì, xy lanh đơn, SOHC,làm mát bằng gió. (1)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh (1)
- 4 kỳ 1 xylanh cam đơn (1)
- Xăng, 4 thì, 1 xy lanh, làm mát bằng không khí (1)
- 4 thì, xi lanh đơn, làm mát bằng gió cưỡng bức, 125cc (1)
|
Dung tich xy lanh | |
Tỷ số nén | |
Công suất tối đa | |
Mô men cực đại | |
Hệ thống khởi động | |
Hệ thống bôi trơn | |
Dầu nhớt động cơ | |
Bộ chế hoà khí | |
Hệ thống đánh lửa | |
Hệ thống ly hợp | |
Chiều dài (mm) | |
Chiều rộng (mm) | |
Chiều cao (mm) | |
Độ cao yên xe | |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | |
Khoảng cách gầm xe | |
Phanh trước | |
Phanh sau | |
Dung tích bình xăng | |
Giảm xóc trước | |
Giảm xóc sau | |
Năm đăng ký xe | |