Dung tich xy lanh | |
Độ cao yên xe | |
Loại Xe | |
Hãng sản xuất | |
Động cơ | - 4 kì, làm mát bằng không khí (171)
- 4 thì, 1 xylanh, làm mát bằng không khí (169)
- 4 kỳ, 1 Xy lanh (169)
- 4 thì (163)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, cam đơn, làm mát bằng không khí (101)
- 4 thì, làm mát bằng không khí (94)
- PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng dung dịch (84)
- 4 thì, xylanh đơn, 2 van, SOHC, làm mát bằng gió (63)
- 4 kỳ 1 xylanh cam đơn (53)
- 2 thì,1 xilanh, làm mát không khí (51)
- 4 thì , 1 xilanh, 2 van SOHC (46)
- Xăng, 4 thì, 1 xy lanh, làm mát bằng không khí (42)
- 4 thì, SOHC,2 van, làm mát bằng không khí (40)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh (33)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát tự nhiên bằng không khí (32)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí (30)
- 4 Thì, Xylanh đơn, 2 Van, SOHC, Làm mát bằng không khí (30)
- 4 thì xylanh đơn làm mát bằng chất lỏng (29)
- 4 thì DOHC xylanh đơn 4 van làm mát bằng dung dịch (27)
- 4 thì, 2 van SOHC, làm mát bằng dung dịch (27)
- 4 Kỳ, V2 (26)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát tự nhiên bằng không khí (19)
- 4 Thì OHC (19)
- Cháy cưỡng bức, làm mát bằng không khí, 4 kỳ, 1 xy lanh (19)
- 4 kỳ-OHC (16)
- 4 kỳ, xy-lanh đơn, làm mát bằng nước (16)
- Làm mát bằng không khí (15)
- 3V - SOHC (15)
- 2 Kỳ xylanh đơn (14)
- 4 thì, 1 xi lanh phun xăng điện tử (12)
- 4 van. 4 xy lanh đơn (12)
- Động cơ 4kỳ (11)
- PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng chất lỏng (11)
- 4 thì, 2 xi lanh (10)
- 4 thì, xylanh đơn, 2 van, SOHC, làm mát bằng quạt gió (10)
- PGM-FI, xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch (10)
- 4 kỳ cylinder đơn OHC làm mát bằng không khí (9)
- 4 Thì, SOHC,Xi lanh đơn, 2Van (9)
- Xy Lanh Đơn (8)
- L.E.A.D.E.R xi lanh đơn, 4 kỳ (7)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát cưỡng bức bằng quạt gió (7)
- I-get, xi-lanh đơn, 4 kỳ (6)
- 4 thì, 1 xy-lanh, cam đơn nằm trên, 2 xú-páp, làm mát bằng không khí (6)
- 4 thì, 1 xilanh, SOHC, làm mát bằng chất lỏng (6)
- 4 Thì, 2 Chế hòa khí (6)
- Làm mát bằng gió cưỡng bức (5)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, cam đơn, làm mát bằng dung dịch (5)
- Động cơ 4kỳ. 1xy lanh (5)
- 2 thì, xi lanh đơn, làm mát bằng dung dịch (5)
- 4 thì, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí, 2 van (5)
- 4 thì, 4 xy lanh , DOHC, 16 Van, làm mát bằng chất lỏng (5)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát máy (4)
- 4 thì, xy lanh đơn, SOHC, 4 Van, làm mát bằng dung dịch (4)
- 4 thì, 2 van SOHC, làm mát bằng không khí (4)
- Blue Core, 4 thì, 2 van, xy-lanh đơn (4)
- 4 thì phun xăng điện tử (3)
- 4 thì, làm mát bằng chất lỏng (3)
- Xi lanh đôi, 4 thì làm mát bằng dung dịch nước (3)
- CPI 1P52QMI , 4 kỳ ,1 xi lanh (3)
- Xy Lanh đôi (3)
- 4thì, 1xylanh,SOHC, làm mát bằng quạt gió (3)
- 4 thì, Xy lanh đôi làm mát bằng gió (3)
- 2 thì , làm mát bằng không khí (3)
- 4 thì 1 xilanh làm mát bằng dung dịch 4V EURO3 (2)
- Xy lanh đôi. làm mát bằng gió (2)
- Xy lanh đơn kiểu đứng, làm mát bằng gió, bốn kỳ, khởi động điện (2)
- 3 Van, Xi lanh đơn, 4 kỳ (2)
- 4 kỳ phun xăng điện tử Fi (2)
- 4 thì, xy lanh đơn, SOHC, 4 Van, làm mát bằng dung dịch (2)
- CPI CPI 82A , 4kỳ, 1 xi lanh (2)
- 4 thì SOHC 4 van làm mát bằng nước (2)
- 4 thì, xi lanh đơn, làm mát bằng gió cưỡng bức, 125cc (2)
- 4 thì, xy lanh đơn, SOHC,làm mát bằng gió. (2)
- Vertical, 1-cylinder, 4-stroke (1)
- 4 thì , 2 xi lanh , 4 van , làm mát bằng không khí (1)
- SOHC (1)
- 4 kì, DTS-i, làm mát bằng không khí, xi lanh đơn (1)
- 4 thì,3 van, 1 xi lanh , lam mát bằng chất lỏng (1)
- 4 thì, 1 xy lanh, 4 van OHV (1)
- Xi lanh đôi, 4 thì làm mát bằng gió (1)
- Xy Lanh đôi (1)
- Xy lanh đôi, làm mát bằng nước (1)
- 4-Valve, DTS-i, 1 xilanh (1)
- 4 Van, tia lửa đôi, làm mát bằng không khí (1)
- 4 thì,8 xylanh, DOHC (1)
|
Tỷ số nén | |
Công suất tối đa | |
Mô men cực đại | |
Hệ thống khởi động | |
Hệ thống bôi trơn | |
Dầu nhớt động cơ | - 0.9 lít (144)
- 1lít (144)
- 0.7 lít (24)
- 0.8 lít (24)
- 1,2L (13)
- 0.85 l (11)
- 1.6 lít (9)
- 1.8 lít (6)
- 1.1lit (4)
- 1.7lít (4)
- 1.15L (3)
- Yamalube 420W50, tổng lượng: 1.0lít, thay định kỳ: 0.8lít (3)
- 1.2 lít (2)
- 1.5 lít (2)
- 1.1 liters (2)
- SEA 90 (2)
- Dung tích 1,100cc, Phẩm cấp: SAE: 5W-40, Gốc: Tổng hợp (1)
- Dung tich 1000cc, phẩm cấp: SAE: 10W-40, API: SJ, Gốc: Tổng hợp (1)
- Loại nhớt: Yamalube 420W50, tổng lượng: 0.9lit, thay định kỳ: 0.8lít (1)
- xăng và pin lithium ion (1)
|
Bộ chế hoà khí | |
Hệ thống đánh lửa | |
Hệ thống ly hợp | |
Chiều dài (mm) | |
Chiều rộng (mm) | |
Chiều cao (mm) | |
Trọng lượng | |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | |
Khoảng cách gầm xe | |
Phanh trước | - Thắng đĩa (1.731)
- Phanh đĩa thủy lực (266)
- Kiểu trống (118)
- Thắng đùm (103)
- Phanh thường (28)
- Phanh cơ (18)
- Đĩa thuỷ lực, đường kính đĩa 175mm (17)
- Phanh dầu (10)
- Đĩa, dẫn động thuỷ lực (9)
- Đĩa thuỷ lực, đường kính đĩa 220 mm (5)
- Đĩa thuỷ lực đường kính 220 mm (5)
- Đĩa thuỷ lực đường kính 200 mm (4)
- Đĩa thuỷ lực, đường kính đĩa 310 x 5 mm (3)
- Phanh đĩa thủy lực kép, đường kính đĩa 296 x 4.5 mm, xilanh phanh gồm 4 piston. (2)
- Phanh đĩa thuỷ lực đường kính 220 mm, xi lanh phanh gồm 2 piston đường kính 25mm (2)
- Đĩa thủy lực đường kính 220x4mm hai piston (2)
- 2 đĩa (2)
- Đĩa thủy lực kép, đường kính đĩa 310 mm , xi lanh phanh gồm 4 piston (1)
- Phanh đĩa thủy lực, đường kính đĩa 296 mm, xi lanh phanh gồm piston kép (1)
|
Phanh sau | |
Dung tích bình xăng | |
Giảm xóc trước | |
Giảm xóc sau | |
Xuất xứ | |
Năm đăng ký xe | |