Chiều rộng (mm) | |
Trọng lượng | |
Loại Xe | |
Hãng sản xuất | |
Động cơ | - 4 thì (337)
- 4 thì, 1 xylanh, làm mát bằng không khí (257)
- 4 kỳ, 1 Xy lanh (216)
- 4 thì , 1 xilanh, 2 van SOHC (205)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, cam đơn, làm mát bằng không khí (199)
- 4 kì, làm mát bằng không khí (162)
- 4 thì, SOHC,2 van, làm mát bằng không khí (129)
- 4 kỳ 1 xylanh cam đơn (104)
- 2 thì,1 xilanh, làm mát không khí (101)
- 4 thì, xylanh đơn, 2 van, SOHC, làm mát bằng gió (92)
- 4 kỳ-OHC (87)
- 4 thì, làm mát bằng không khí (86)
- PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng dung dịch (80)
- 4 thì, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí, 2 van (74)
- 2 Kỳ xylanh đơn (68)
- 4 thì, 2 van SOHC, làm mát bằng dung dịch (67)
- 4 thì, 2 van SOHC, làm mát bằng không khí (64)
- 4 thì SOHC 4 van làm mát bằng nước (61)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí (60)
- 4 Thì OHC (57)
- 4 kỳ, xy-lanh đơn, làm mát bằng nước (49)
- Xăng, 4 thì, 1 xy lanh, làm mát bằng không khí (45)
- 4 Thì, SOHC,Xi lanh đơn, 2Van (37)
- 3 Van, Xi lanh đơn, 4 kỳ (34)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát tự nhiên bằng không khí (34)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát máy (32)
- 4 Kỳ, V2 (32)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, cam đơn, làm mát bằng dung dịch (32)
- 4 thì DOHC xylanh đơn 4 van làm mát bằng dung dịch (31)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát tự nhiên bằng không khí (30)
- 4 thì, 1 xilanh, SOHC, làm mát bằng chất lỏng (29)
- 4 thì xylanh đơn làm mát bằng chất lỏng (29)
- 4 Thì, Xylanh đơn, 2 Van, SOHC, Làm mát bằng không khí (27)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh (23)
- 4 thì, xy lanh đơn, SOHC, 4 Van, làm mát bằng dung dịch (23)
- Động cơ 4kỳ (22)
- Động cơ 4kỳ. 1xy lanh (22)
- 2 thì, xi lanh đơn, làm mát bằng dung dịch (21)
- 2 xi lanh (21)
- Xy Lanh Đơn (20)
- 2 thì , làm mát bằng không khí (20)
- Cháy cưỡng bức, làm mát bằng không khí, 4 kỳ, 1 xy lanh (19)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát cưỡng bức bằng quạt gió (19)
- SOHC (19)
- 4 thì, 1 xi lanh phun xăng điện tử (16)
- 2 thì, 1 xy lanh, 2 van, SOHC, lam` mát tự nhiên bằng không khí (15)
- 4 kỳ phun xăng điện tử Fi (14)
- Động cơ 2 kỳ (14)
- 4 thì, 2 xi lanh (13)
- 4 van. 4 xy lanh đơn (13)
- 4 thì, làm mát bằng dung dịch (13)
- PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng chất lỏng (13)
- 4 thì, xylanh đơn, 2 van, SOHC, làm mát bằng quạt gió (13)
- PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí (12)
- PGM-FI,SOHC, Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng chất lỏng (12)
- 4 kỳ cylinder đơn OHC làm mát bằng không khí (12)
- 4-stroke single, SOHC, 3 valve (11)
- 4 thì phun xăng điện tử (11)
- 4 kì, DTS-i, làm mát bằng không khí, xi lanh đơn (10)
- 4 thì, xy lanh đơn, SOHC, 4 Van, làm mát bằng dung dịch (10)
- 4 thì, làm mát bằng chất lỏng (9)
- 4 thì, xy lanh đơn, SOHC,làm mát bằng gió. (8)
- 4 thì , 2 xi lanh , 4 van , làm mát bằng không khí (7)
- Làm mát bằng không khí (7)
- 4 thì, Xy lanh đôi làm mát bằng gió (7)
- 4 thì, 4 xi lanh, làm mát bằng chất lỏng (7)
- 4 thì, 2 xilanh,SOHC, 3 van,làm mát tự nhiên bằng không khí (7)
- I-get, xi-lanh đơn, 4 kỳ (7)
- Iget xi lanh đơn, 4 kì, 3 van (6)
- 3V - SOHC (6)
- 4 thì, 1 xy-lanh, cam đơn nằm trên, 2 xú-páp, làm mát bằng không khí (6)
- 4 thì, 1 xy-lanh, làm mát bằng không khí (6)
- 4 thì,xi lanh đôi làm mát bằng không khí' (6)
- Blue Core, 4 thì, 2 van, xy-lanh đơn (5)
- HI-PER 4 kỳ ,1 xi lanh, 2 xu páp, làm mát bằng gio' cưỡng bữc (5)
- Làm mát bằng gió cưỡng bức (5)
- DOHC, 4 kỳ, 2 xi lanh, PGM-FI, làm mát bằng chất lỏng (4)
- SOHC xy lanh đơn, 2 van 4 thì có dung tích 102cc, làm mát bằng không khí (4)
- 157QMJ (4)
- PGM-FI, xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch (4)
- Làm mát bằng chất lỏng (4)
- PGM-FI, SOHC 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí (3)
- L.E.A.D.E.R xi lanh đơn, 4 kỳ (3)
- 4thì, 1xylanh,SOHC, làm mát bằng quạt gió (3)
- CPI 1P52QMI , 4 kỳ ,1 xi lanh (3)
- 4 thì, xi lanh đơn, làm mát bằng gió cưỡng bức, 125cc (2)
- Xy lanh đơn kiểu đứng, làm mát bằng gió, bốn kỳ, khởi động điện (2)
- 1 xilanh đơn 2 thì làm mát bằng nước (2)
- 4 thì SOHC xylanh đơn 4 van làm mát bằng không khí (2)
- Xy Lanh đôi (2)
- Blue Core, 4 thì, SOHC (2)
- 139QMB (1)
- 170MM (1)
- 4 thì, 1 xy lanh, 4 van OHV (1)
- 2 kỳ, 139QMB/1E40QMB (1)
- Vertical, 1-cylinder, 4-stroke (1)
- Single cylinder, liquid-cooled, 4-stroke, SOHC (1)
- 4 Thì, 2 Chế hòa khí (1)
- 4 thì,DOHC,làm mát bằng chất lỏng (1)
- 4 thì, làm mát dung dịch, SOHC, xy lanh đơn (1)
- 4 thì 1 xilanh làm mát bằng dung dịch 4V EURO3 (1)
- 4 thì xilanh đơn làm mát bằng không khí 2V EURO3 (1)
- 1 xi lanh, 4 thì, SOHC eSP, làm mát bằng không khí (1)
|
Dung tich xy lanh | |
Tỷ số nén | |
Công suất tối đa | |
Mô men cực đại | |
Hệ thống khởi động | |
Hệ thống bôi trơn | |
Dầu nhớt động cơ | - 1lít (394)
- 0.9 lít (338)
- 0.8 lít (195)
- 0.7 lít (72)
- 1.2 lít (41)
- 1.15L (29)
- 1,2L (21)
- 1.1 liters (18)
- 1.6 lít (16)
- 0.85 l (13)
- 1.5 lít (6)
- 0.95 (6)
- Tiêu chuẩn 850cc, gốc tổng hợp, SAE:10W-54, API: SJ (5)
- Yamalube 420W50, tổng lượng: 1.0lít, thay định kỳ: 0.8lít (5)
- 1.7lít (4)
- 1.1lit (4)
- 1.8 lít (2)
- Loại nhớt: Yamalube 420W50, tổng lượng: 0.9lit, thay định kỳ: 0.8lít (2)
- SEA 90 (2)
- 0.35L (2)
- 1.15L (1)
- 0.75 L (1)
- 0.6 lit (1)
- 0.55l (1)
- Dung tích 1,100cc, Phẩm cấp: SAE: 5W-40, Gốc: Tổng hợp (1)
- xăng và pin lithium ion (1)
|
Bộ chế hoà khí | |
Hệ thống đánh lửa | |
Hệ thống ly hợp | |
Chiều dài (mm) | |
Chiều cao (mm) | |
Độ cao yên xe | |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | |
Khoảng cách gầm xe | |
Phanh trước | - Thắng đĩa (2.377)
- Phanh đĩa thủy lực (718)
- Kiểu trống (326)
- Thắng đùm (233)
- Phanh thường (188)
- Phanh cơ (99)
- Đĩa thuỷ lực, đường kính đĩa 175mm (60)
- Phanh dầu (30)
- Đĩa thuỷ lực đường kính 200 mm (21)
- Đĩa thuỷ lực đường kính 220 mm (12)
- Đĩa thuỷ lực, đường kính đĩa 310 x 5 mm (5)
- Đĩa thủy lực kép ,đường kính 240mm (4)
- Đĩa, dẫn động thuỷ lực (3)
- Phanh thủy lực đĩa đường kính 190mm cùng 2 piston (3)
- Đĩa thủy lực kép, đường kính đĩa 310 mm , xi lanh phanh gồm 4 piston (2)
- Phanh đĩa thuỷ lực đường kính 220 mm, xi lanh phanh gồm 2 piston đường kính 25mm (2)
- Phanh đĩa đường kính 270mm (1)
- Đĩa thuỷ lực kép, đường kính đĩa 310 mm xi lanh phanh gồm 4 piston (1)
- Phanh đĩa thủy lực, đường kính đĩa 296 mm, xi lanh phanh gồm piston kép (1)
- Phanh đĩa thủy lực kép, đường kính đĩa 296 x 4.5 mm, xilanh phanh gồm 4 piston. (1)
- Xi lanh phanh (1)
- 2 đĩa (1)
|
Phanh sau | |
Dung tích bình xăng | |
Giảm xóc trước | |
Giảm xóc sau | - Lò xo trụ (905)
- Lò xo cuộn (742)
- Giảm chấn dầu, lò xo (727)
- 2 giảm xóc hai bên (633)
- Giảm chấn thủy lực (547)
- Kiểu đòn lắc (314)
- Giảm chấn dầu, lò xo (313)
- Phuộc nhún (221)
- Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực (151)
- Nitrox Gas (144)
- Đơn giản chấn kiểu monocross (132)
- Giảm chấn thuỷ lực đơn với lò so ống lồng. Hành trình 74mm (66)
- Monoshock, lò xo trụ (56)
- Giảm xóc đơn kiểu thể thao (54)
- Lò xo trục đơn (46)
- Lò xo ống lồng với 4 vị trí điều chỉnh (30)
- Lò xo ống lồng với 3 vị trí điều chỉnh (6)
- Hydraulic, Telescopic Type (5)
- 5 vị trí liên kết, giảm chấn thủy lực (4)
- Lò-xo ống lồng có thể điều chỉnh được 4 vị trí với biên độ tối đa lên tới 104 mm (3)
- Giảm chấn thuỷ lực kép kết hợp với lò xo ống lồng, với 3 vị trí điều chỉnh, hành trình lớn nhất 89,5mm. (2)
- 2 giảm xóc 2 bên, hành trình lớn nhất 70 mm (1)
- 2 giảm xóc 2 bên, hành trình lớn nhất 82mm (1)
- Giảm chấn thuỷ lực kép kết hợp với lò xo ống lồng, với 3 vị trí điều chỉnh, hành trình lớn nhất 89,5mm. (1)
|
Xuất xứ | |
Năm đăng ký xe | |