Dung tich xy lanh | |
Chiều dài (mm) | |
Chiều rộng (mm) | |
Loại Xe | |
Hãng sản xuất | |
Động cơ | - 4 thì, 1 xylanh, làm mát bằng không khí (150)
- 4 thì (140)
- 4 thì , 1 xilanh, 2 van SOHC (137)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, cam đơn, làm mát bằng không khí (122)
- 4 kì, làm mát bằng không khí (102)
- 4 kỳ, 1 Xy lanh (96)
- 4 thì, xylanh đơn, 2 van, SOHC, làm mát bằng gió (92)
- 4 thì, SOHC,2 van, làm mát bằng không khí (70)
- 4 thì, 2 van SOHC, làm mát bằng dung dịch (58)
- PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng dung dịch (57)
- 4 kỳ-OHC (55)
- 2 thì,1 xilanh, làm mát không khí (54)
- 4 thì, 2 van SOHC, làm mát bằng không khí (53)
- 4 thì, làm mát bằng không khí (47)
- 4 Thì, Xylanh đơn, 2 Van, SOHC, Làm mát bằng không khí (47)
- 4 thì xylanh đơn làm mát bằng chất lỏng (45)
- 4 kỳ 1 xylanh cam đơn (39)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí (34)
- 4 thì SOHC 4 van làm mát bằng nước (34)
- Xăng, 4 thì, 1 xy lanh, làm mát bằng không khí (33)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, cam đơn, làm mát bằng dung dịch (31)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát tự nhiên bằng không khí (31)
- 4 Thì, SOHC,Xi lanh đơn, 2Van (30)
- 4 Kỳ, V2 (30)
- 4 thì, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí, 2 van (30)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát máy (29)
- 4 thì DOHC xylanh đơn 4 van làm mát bằng dung dịch (28)
- 4 Thì OHC (25)
- 2 Kỳ xylanh đơn (24)
- 4 thì, 1 xilanh, SOHC, làm mát bằng chất lỏng (24)
- PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng chất lỏng (22)
- PGM-FI,SOHC, Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng chất lỏng (20)
- Cháy cưỡng bức, làm mát bằng không khí, 4 kỳ, 1 xy lanh (19)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh (17)
- 4 thì, 1 xy-lanh, cam đơn nằm trên, 2 xú-páp, làm mát bằng không khí (15)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát tự nhiên bằng không khí (15)
- Làm mát bằng không khí (15)
- 4 thì, xy lanh đơn, SOHC, 4 Van, làm mát bằng dung dịch (15)
- 4 thì, xy lanh đơn, SOHC, 4 Van, làm mát bằng dung dịch (14)
- PGM-FI, xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch (13)
- 4 thì, xylanh đơn, 2 van, SOHC, làm mát bằng quạt gió (13)
- Động cơ 4kỳ. 1xy lanh (13)
- 4 thì, 1 xi lanh phun xăng điện tử (13)
- PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí (12)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát cưỡng bức bằng quạt gió (11)
- Động cơ 4kỳ (9)
- L.E.A.D.E.R xi lanh đơn, 4 kỳ (9)
- 4 thì, 2 xi lanh (8)
- 3 Van, Xi lanh đơn, 4 kỳ (8)
- 4 thì, xy lanh đơn, SOHC,làm mát bằng gió. (7)
- Xy Lanh Đơn (6)
- 4 kỳ cylinder đơn OHC làm mát bằng không khí (6)
- 4 thì, 4 xy lanh , DOHC, 16 Van, làm mát bằng chất lỏng (5)
- Làm mát bằng gió cưỡng bức (5)
- SOHC xy lanh đơn, 2 van 4 thì có dung tích 102cc, làm mát bằng không khí (4)
- Blue Core, 4 thì, 2 van, xy-lanh đơn (4)
- 4 thì, làm mát bằng dung dịch (4)
- 4 thì, Xy lanh đôi làm mát bằng gió (3)
- CPI 1P52QMI , 4 kỳ ,1 xi lanh (3)
- 4thì, 1xylanh,SOHC, làm mát bằng quạt gió (3)
- PGM-FI, SOHC 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí (3)
- 4 thì phun xăng điện tử (3)
- 4 thì SOHC xylanh đơn 4 van làm mát bằng không khí (3)
- 4 kì, DTS-i, làm mát bằng không khí, xi lanh đơn (2)
- 4 thì , 2 xi lanh , 4 van , làm mát bằng không khí (2)
- Xy Lanh đôi (2)
- Xi lanh đôi, 4 thì làm mát bằng dung dịch nước (2)
- 4 thì 1 xilanh làm mát bằng dung dịch 4V EURO3 (2)
- 3V - SOHC (2)
- Blue Core, 4 thì, SOHC (2)
- 4 thì,xi lanh đôi làm mát bằng không khí' (2)
- 4 kỳ phun xăng điện tử Fi (2)
- 4 thì, xi lanh đơn, làm mát bằng gió cưỡng bức, 125cc (2)
- 4-stroke single, SOHC, 3 valve (2)
- 4 kỳ, xy-lanh đơn, làm mát bằng nước (1)
- 4 thì,3 van, 1 xi lanh , lam mát bằng chất lỏng (1)
- 2 thì, xi lanh đơn, làm mát bằng dung dịch (1)
- 2 thì, 1 xy lanh, 2 van, SOHC, lam` mát tự nhiên bằng không khí (1)
- 4 van. 4 xy lanh đơn (1)
- 2 thì , làm mát bằng không khí (1)
- SOHC (1)
|
Tỷ số nén | |
Công suất tối đa | |
Mô men cực đại | |
Hệ thống khởi động | |
Hệ thống bôi trơn | |
Dầu nhớt động cơ | |
Bộ chế hoà khí | |
Hệ thống đánh lửa | |
Hệ thống ly hợp | |
Chiều cao (mm) | |
Độ cao yên xe | |
Trọng lượng | |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | |
Khoảng cách gầm xe | |
Phanh trước | - Thắng đĩa (1.443)
- Phanh đĩa thủy lực (522)
- Kiểu trống (124)
- Thắng đùm (112)
- Phanh thường (90)
- Phanh cơ (27)
- Đĩa thuỷ lực, đường kính đĩa 175mm (23)
- Phanh dầu (12)
- Đĩa thuỷ lực đường kính 220 mm (12)
- Đĩa thuỷ lực đường kính 200 mm (10)
- Đĩa thủy lực đường kính 220x4mm hai piston (5)
- Đĩa, dẫn động thuỷ lực (4)
- Đĩa thuỷ lực, đường kính đĩa 310 x 5 mm (4)
- 2 đĩa (3)
- Đĩa thuỷ lực, đường kính đĩa 220 mm (3)
- Phanh đĩa thuỷ lực đường kính 220 mm, xi lanh phanh gồm 2 piston đường kính 25mm (2)
- Phanh đĩa thủy lực, đường kính đĩa 296 mm, xi lanh phanh gồm piston kép (1)
- Đĩa thuỷ lực đơn, đường kính 216mm (1)
- Phanh đĩa thủy lực kép, đường kính đĩa 296 x 4.5 mm, xilanh phanh gồm 4 piston. (1)
- Đĩa thủy lực kép, đường kính đĩa 310 mm , xi lanh phanh gồm 4 piston (1)
|
Phanh sau | |
Dung tích bình xăng | |
Giảm xóc trước | |
Giảm xóc sau | |
Xuất xứ | |
Năm đăng ký xe | |