Ra mắt |
17/9/2012 |
21/8/2012 |
Cảm biến |
12.1MP 1/2.3 inch (6.17 4.55mm) CMOS BSI |
16.0MP 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) CCD |
Bộ xử lý hình ảnh |
DIGIC 5 |
DIGIC 4 |
ISO |
80-6400 |
80-1600 |
Ống kính |
24-1200 mm F3.4-5.6 IS Canon Optics Zoom quang học 50x Intelligent IS (6 chế độ chống rung) |
24-720 mm F3.4-5.8 IS Canon Optics Zoom quang học 30x Intelligent IS (chế độ chống rung) |
Tốc độ tự động làm nét |
0.19 giây |
0.26 giây |
Thời gian lag |
0.25 giây |
0.30 giây |
Màn hình LCD |
2.8 inch 461K điểm ảnh Nghiêng nhiều góc Tầm ngắm bao phủ 100% |
3 inch 461K điểm ảnh Cố định Tầm ngắm bao phủ 100% |
Kính ngắm điện tử |
Có
202K điểm ảnh |
Không |
Tốc độ màn trập |
15-1/2000 giây |
15-1/1600 giây |
Pop up flash |
Có (5.5m) |
Có (5m) |
Khe cắm flash ngoài |
Có |
Không |
Tốc độ chụp liên tiếp |
2.2 fps ở chế độ P 13 fps ở chế độ High-speed Burst HQ |
0.8 fps ở chế độ P 2.8 fps ở chế độ Low light |
Video |
1080p24 720p30 480p30 Miniature Effect (HD, L) 6 fps, 3fps, 1.5fps Super Slow Motion: 640x480 ở 120fps hoặc 320x240 ở fps Âm thanh stereo |
720p24 480p30 Miniature Effect (HD, L) 6fps, 5fps, 3fps, 1.5 fps Âm thanh stereo |
Jack cắm mic ngoài |
Không |
Không |
GPS |
Không |
Không |
Tuổi thọ pin |
315 |
195 |
Kích thước và khối lượng |
123 x 87 x 106 mm 595 g |
104 x 70 x 80 mm 341 g |
RAW |
Có |
Không |
Giá |
7.490.000 VNĐ |
4.750.000 VNĐ |