|
Tên xe /Model |
Howo /CSC5164GSS3 |
||||||
|
Kích thước bao |
mm |
7.630×2420×2980 |
|||||
|
Thể tích |
m3 |
9m3 (4300/4150 x 2230 x 1300) |
|||||
|
Tự trọng |
kg |
6.805 |
|||||
|
Tải trọng |
kg |
9.000 |
|||||
|
Tổng tải trọng |
kg |
16.000 |
|||||
|
Chiều dài cơ sở |
mm |
4.500 |
|||||
|
Vệt bánh trước/sau |
mm |
1.870/1.770 |
|||||
|
Góc thoát trước/sau |
° |
19/15 |
|||||
|
Dung tích/ c.suất |
ml/kw |
4.156/102 |
|||||
|
Tốc độ tối đa |
km/h |
90 |
|||||
|
Cabin |
Tiêu chuẩn, lật được, có điều hòa, radiocatsec |
||||||
|
Lốp |
10.00R20 |
Động cơ |
YC6JA180-50 |
||||
|
Công thức bánh xe |
4×2 |
Hộp số (2 tầng) |
8 số tiến 2 số lùi |
||||
|
Số trục |
2 |
Điện |
24v |
||||
|
H.thống điều khiển |
Trợ lực |
Số người cho phép |
3 |
||||
|
Tiêu chuẩn khí thải |
EURO V |
||||||
|
Thông số của xitéc |
Dung tích bồn chứa (m3) |
9 |
|||||
|
Kích thước xitéc (mm) |
4300/4150 x 2230 x 1300 |
||||||
|
Vật liệu chế tạo bồn |
Thép cácbon dày ≥ 4mm |
||||||
|
Hệ thống bơm, đường ống và van công nghệ |
Vòi tưới cây, súng phun nước bằng tay. Vòi phun nước rửa đường và dàn phun mưa chống bụi. |
||||||
|
Trang bị |
01 bộ phụ tùng tiêu chuẩn của nhà sản xuất và 01 bộ catalogue của xe. |
||||||
|
Thông số kỹ thuật bơm |
Model |
800ZF-60/90 |
Độ sâu hút nước (m) |
5 |
|||
|
Công suất (kw) |
22 |
Áp suất bơm (mpa) |
4,5 |
||||
|
Tốc độ vòng quay (v/p) |
1.180 |
Lưu lượng bơm (m3/h) |
60 |
||||
Liên Hệ: Mr Xuân: 0939 980 688


