Công suất / Power (KW) 0.37
Công suất / Power (HP) 0.5
Tần số / Frequency (Hz) 50
Điện thế / Voltage (V) 220
Độ dày tối đa miếng gỗ /
Workpiece height max (mm)
100
Tốc độ lưỡi cưa /
Blade speed 50Hz (m/min)
730
Độ cao họng cưa / Throad (mm) 245
Chiều dài lưỡi cưa / Blade length (mm) 1712
Kích thước bàn cưa / Table size (mm) 340x345
Trọng lượng / N.W./G.W. (kgs) 32/35
Kích thước đóng thùng / Packing size (mm) 880x330x420
Số máy trên cotainer / Q'ty/20' container 210