Danh mục sản phẩm
Thống kê gian hàng
Công Ty CP VN NASA
Gian hàng: congtynasa79
Tham gia: 02/11/2014
GD Online thành công(?): 50
Đánh giá tốt : 93%
Thời gian xử lý : 0 giờ
Lượt truy cập: 3.220.128
Tìm kiếm :    Giá từ :    ~ Đến :  
276 sản phẩm          Hiển thị :  Chi tiết | Dạng cột | Dạng Thời trang
Tên sản phẩm
Giá bán
1
Hãng sản xuất: HONDA / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 17 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 7 / Lưu lượng (m3/h): 1080 / Cột áp (m): 0 / Tốc độ vòng quay (v/p): 3600 / Trọng lượng (kg) : 82 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
26.990.000 ₫
2
Hãng sản xuất: KOSHIN / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 3.1 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 3 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 8 / Lưu lượng (m3/h): 0 / Cột áp (m): 25 / Tốc độ vòng quay (v/p): 3600 / Trọng lượng (kg) : 24.2 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
6.000.000 ₫
3
Hãng sản xuất: KOSHIN / Thể tích buồng đốt (cc) : 179 / Công suất (Kw): 3.1 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 3 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 8 / Lưu lượng (m3/h): 0 / Cột áp (m): 25 / Tốc độ vòng quay (v/p): 3600 / Trọng lượng (kg) : 24.2 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
5.200.000 ₫
4
Hãng sản xuất: EBARA / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 0 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 0 / Cột áp (m): 0 / Tốc độ vòng quay (v/p): 0 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: Italy /
26.980.000 ₫
5
Hãng sản xuất: DAB / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 6 / Trọng lượng (kg) : 20 /
9.800.000 ₫
6
Hãng sản xuất: DAB / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 0.75 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 48 / Lưu lượng (m3/h): 0 / Cột áp (m): 0 / Tốc độ vòng quay (v/p): 0 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
13.200.000 ₫
7
Hãng sản xuất: DAB / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 1.5 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 81 / Lưu lượng (m3/h): 0 / Cột áp (m): 0 / Tốc độ vòng quay (v/p): 0 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
16.885.500 ₫
8
Hãng sản xuất: DAB / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 2.2 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 114 / Lưu lượng (m3/h): 0 / Cột áp (m): 0 / Tốc độ vòng quay (v/p): 0 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
20.691.900 ₫
9
Hãng sản xuất: DAB / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 1.5 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 115 / Lưu lượng (m3/h): 0 / Cột áp (m): 0 / Tốc độ vòng quay (v/p): 0 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
19.724.700 ₫
10
Hãng sản xuất: DAB / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 0.75 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 40 / Lưu lượng (m3/h): 0 / Cột áp (m): 0 / Tốc độ vòng quay (v/p): 0 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
13.391.100 ₫
11
Hãng sản xuất: DAB / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 1.1 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 54 / Lưu lượng (m3/h): 0 / Cột áp (m): 0 / Tốc độ vòng quay (v/p): 0 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
14.500.000 ₫
12
Hãng sản xuất: DAB / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 4 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 76 / Lưu lượng (m3/h): 0 / Cột áp (m): 0 / Tốc độ vòng quay (v/p): 0 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
29.160.100 ₫
13
Hãng sản xuất: DAB / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 5.5 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 105 / Lưu lượng (m3/h): 0 / Cột áp (m): 0 / Tốc độ vòng quay (v/p): 0 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
34.925.600 ₫
14
Hãng sản xuất: DAB / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 40.5 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 150 / Lưu lượng (m3/h): 0 / Cột áp (m): 0 / Tốc độ vòng quay (v/p): 0 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
19.856.000 ₫
15
Hãng sản xuất: DAB / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 2.2 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 41 / Lưu lượng (m3/h): 0 / Cột áp (m): 0 / Tốc độ vòng quay (v/p): 0 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
18.808.200 ₫
Trang:  1  2  3  4  5  6  ..  >  >>