Danh mục sản phẩm
Thống kê gian hàng
Công Ty CP VN NASA
Gian hàng: congtynasa79
Tham gia: 02/11/2014
GD Online thành công(?): 50
Đánh giá tốt : 93%
Thời gian xử lý : 0 giờ
Lượt truy cập: 3.245.808
Tìm kiếm :    Giá từ :    ~ Đến :  
16 sản phẩm          Hiển thị :  Chi tiết | Dạng cột | Dạng Thời trang
Tên sản phẩm
Giá bán
1
Hãng sản xuất: Honda / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 10 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 30 / Cột áp (m): 51 / Tốc độ vòng quay (v/p): 0 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: Japan /
24.000.000 ₫
2
Hãng sản xuất: HOMA / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 0 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 54 / Cột áp (m): 72 / Tốc độ vòng quay (v/p): 3600 / Trọng lượng (kg) : 82 / Xuất xứ: Japan /
678.900.000 ₫
3
Hãng sản xuất: HONDA / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 0 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 8 / Lưu lượng (m3/h): 24 / Cột áp (m): 24 / Tốc độ vòng quay (v/p): 0 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: Japan /
5.390.000 ₫
4
Hãng sản xuất: HONDA / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 0 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 8 / Lưu lượng (m3/h): 36 / Cột áp (m): 32 / Tốc độ vòng quay (v/p): 0 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: Japan /
5.480.000 ₫
5
Hãng sản xuất: RABBIT / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 0 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 0 / Cột áp (m): 0 / Tốc độ vòng quay (v/p): 0 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: Japan /
32.000.000 ₫
6
Hãng sản xuất: Tohatsu / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 40 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 20 / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 0 / Cột áp (m): 0 / Tốc độ vòng quay (v/p): 0 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: Nhật /
65.000.000 ₫
7
Hãng sản xuất: TOHATSU / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 0 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 18 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 15 / Hệ thống chỉnh gió : Tự động / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 9 / Lưu lượng (m3/h): 0 / Cột áp (m): 0 / Tốc độ vòng quay (v/p): 0 / Trọng lượng (kg) : 94 / Xuất xứ: Japan /
65.000.000 ₫
8
Hãng sản xuất: Tohatsu / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 42.7 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 20 / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 0 / Cột áp (m): 0 / Tốc độ vòng quay (v/p): 0 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: Nhật /
55.000.000 ₫
9
Hãng sản xuất: Tohatsu / Công suất (Kw): 40.5 / Lưu lượng (m3/h): 129 / Trọng lượng (kg) : 95 / Xuất xứ: Nhật /
35.000.000 ₫
10
Hãng sản xuất: Tohatsu / Công suất (Kw): 40.5 / Lưu lượng (m3/h): 0 / Trọng lượng (kg) : 107 / Xuất xứ: Nhật /
50.000.000 ₫
11
Hãng sản xuất: KOSHIN / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 0 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 3 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : Tự động / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 90 / Lưu lượng (m3/h): 30 / Cột áp (m): 0 / Tốc độ vòng quay (v/p): 0 / Trọng lượng (kg) : 34 / Xuất xứ: Japan /
22.700.000 ₫
12
Hãng sản xuất: TOHATSU / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 40.5 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 1800 / Cột áp (m): 13 / Tốc độ vòng quay (v/p): 0 / Trọng lượng (kg) : 95 / Xuất xứ: Japan /
48.700.000 ₫
13
Hãng sản xuất: KOSHIN / Thể tích buồng đốt (cc) : 24 / Công suất (Kw): 0.81 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 35 / Lưu lượng (m3/h): 0 / Cột áp (m): 0 / Tốc độ vòng quay (v/p): 7000 / Trọng lượng (kg) : 6.6 / Xuất xứ: Japan /
Liên hệ gian hàng
14
Hãng sản xuất: KOSHIN / Thể tích buồng đốt (cc) : 33 / Công suất (Kw): 1.18 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 42 / Lưu lượng (m3/h): 0 / Cột áp (m): 0 / Tốc độ vòng quay (v/p): 7000 / Trọng lượng (kg) : 9.5 / Xuất xứ: Japan /
Liên hệ gian hàng
15
Hãng sản xuất: Tohatsu / Thể tích buồng đốt (cc) : 296 / Công suất (Kw): 11.5 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 6 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 6 / Hệ thống chỉnh gió : Tự động / Nến điện (bugi) : NGK B7HS / Chiều cao hút (m) : 9 / Lưu lượng (m3/h): 38.4 / Cột áp (m): 50 / Tốc độ vòng quay (v/p): 5100 / Trọng lượng (kg) : 74 / Xuất xứ: Nhật /
Liên hệ gian hàng
Trang:  1  2  >