Mô tả sản phẩm: Màn hình máy tính HP N220H (22 inch)
Thiết kế và kết nối
Màn Hình HP N220H 22 inch Full HD (1920x1080) 5ms 60Hz IPS - Hàng Chính Hãng là dòng sản phẩm màn hình phẳng tốt trong phân khúc bình dân phù hợp cho học sinh, sinh viên, nhân viên văn phòng, học tập và làm việc. Màn hình cho hình ảnh đẹp, sắc nét đa dạng phong phú.
Thông số cấu hình tốt
Màn hình được thiết kế với tông màu chủ đạo màu đen hết sức giản dị nhưng đem đến rất nhiều thành công cho HP. Màn hình có độ phân giải 1920×1080 Full HD, giải pháp xuất trình hình ảnh gồm có 1 x HDMI , 1 x VGA, tần số quét 60hz , thời gian phản hổi 5ms đem đến cho bạn hình ảnh đẹp sắc nét chuyển động nhanh.
Với khả năng cân bằng các khung hình sáng vượt trội, độ sáng 250cd/m2, độ tương phản tĩnh 1000:1, độ tương phản động 5.000.000:1. Sử dụng kết nối VGA thông dụng, tương thích với các PC, máy chiếu,… Góc phải phía dưới màn hình cũng được thiết kế nút tùy chỉnh giúp cho người sử dụng có thể chọn cho mình những chức năng của màn hình sao cho ưng ý nhất để học tập, choi trò chơi hay xem phim.
Tiết kiệm điện năng
Màn hình sử dụng với công suất tiêu thụ điện năng thấp , với công nghệ màn hình trên tấm nền IPS trên sản phẩm cho độ sáng cao, màu sắc tươi chân thật cùng góc nhìn rộng. Chân đế màu đen có thiết kế chắc chắn có thể gập ra trước hoặc sau cho phù hợp với tư thế ngồi của người dùng.
Thông số kỹ thuật
Specification
|
Description
|
Type
|
IPS with LED backlight
|
Viewable image area (diagonal)
|
54.61 cm (21.5 in) widescreen
|
Panel active area (W x H)
|
47.60 x 26.77 cm (18.74 x 10.54 in)
|
Resolution
|
1920 x 1080 at 60 Hz (Full HD)
|
Aspect ratio
|
16:9
|
Viewing angle
|
Up to 178° horizontal/178° vertical typical
|
Brightness
|
250 cd/m²
|
Contrast ratio (typical)
|
1000:1 static
5,000,000:1 dynamic (DCR)
|
Response times (typical)
|
Gray to gray: 5 ms
|
Pixel pitch
|
0.248 (H) x 0.248 (V) mm
|
Pixels per inch (PPI)
|
102.4 PPI
|
Default color temperature
|
6500K
|
Backlight lamp life (to half brightness)
|
30,000 hours minimum
|
Color gamut (typical)
|
72% NTSC
|
Color support
|
Displays up to 16.7 million colors
|
User controls:
Specification
|
Description
|
Buttons or switches
|
Menu/OK
Plus (+)/Up/Next/Active Input
Minus (–)/Down/Viewing Models Menu
Exit/Back/Information
Power
|
Languages
|
English, Spanish, German, French, Italian, Dutch, Portuguese, Japanese, Simplified Chinese, and Traditional Chinese
|
On-screen display (OSD) user controls
|
Brightness, Contrast, Color Control, Input Control, Image Control, Power Control, Menu Control, Management, Language, Information, and Exit
|
Signal interface/performance:
Specification
|
Description
|
Horizontal frequency
|
30 to 80 kHz
|
Vertical frequency
|
50 to 60 Hz
|
Native resolution
|
1920 x 1080 at 60 Hz
|
Preset graphic modes (non-interlaced)
|
640 x 480 at 60 Hz
720 x 400 at 70 Hz
800 x 600 at 60 Hz
1024 x 768 at 60 Hz
1280 x 720 at 60 Hz
1280 x 800 at 60 Hz
1280 x 1024 at 60 Hz
1440 x 900 at 60 Hz
1600 x 900 at 60 Hz
1680 x 1050 at 60 Hz
1920 x 1080 at 60 Hz
|
Pixel clock
|
170 MHz
|
Anti-glare
|
Yes
|
Video/other inputs:
Specification
|
Description
|
Plug and play
|
Yes
|
Input connectors
|
(1) VGA
(1) HDMI (with HDCP)
|
Video cables included
|
(1) VGA cable 1.8 m (5.91 ft)
|
Power:
Specification
|
Description
|
Power supply
|
External
|
Input power
|
100 - 240 VAC 50/60 Hz
|
Maximum power
|
19 W
|
Typical power
|
18 W
|
Sleep power
|
0.5 W
|
Power cable length
|
1.9 m (6.23 ft)
|
Physical specifications:
Specification
|
Description
|
Dimensions (W × D × H)
|
With stand (unpacked)
49.86 x 21.41 x 45.09 cm (19.63 x 8.43 x 17.75 in)
Head only (unpacked)
49.86 x 4.85 x 30.30 cm (19.63 x 1.91 x 11.93 in)
Packaged
58.5 x 18.9 x 39.98 cm (23.03 x 7.44 x 15.74 in)
|
Weight
|
Unpackaged
3.7 kg (8.2 lbs)
Head only
2.2 kg (4.9 lbs)
Packaged
5.5 kg (12.2 lbs)
|
Color
|
Black/silver
|
Tilt range
|
-5° to 23°
|
Stand
|
Detachable
|
Security lock ready
|
Yes
|
Environmental:
Specification
|
Description
|
Temperature
|
Operating: 5° to 35° C (41° to 95° F)
Non-operating: –20° to 60° C (-4° to 140° F)
|
Humidity
|
Operating: 20% to 80% non-condensing
Non-operating: 5% to 95%
|
Altitude
|
Operating: 0 to 5,000 m (0 to 16,404 ft)
Non-operating: 0 to 12,192 m (0 to 40,000 ft)
|
White LED backlights
|
Yes
|
CCFL panel
|
No
|
Arsenic-free display glass
|
Yes
|
Low halogen
|
Yes
|
Mercury-free display backlighting
|
Yes
|
Eco-label certifications & declarations
|
China Energy Label: Grade 2
US ENERGY STAR 7.0
EPEAT: Silver
Microsoft WHQL Certification (Windows 10, 8, and 7)
|
What's in the box?
Specification
|
Description
|
Monitor and accessories
|
HP N220h 21.5-inch Monitor
AC power cord, 1.9 m (6.23 ft)
VGA cable, 1.8 m (5.9 ft)
|
Documentation
|
On HP website
|
Software
|
HP Display Assistant
|