Mô tả sản phẩm: Máy doa di động Supercombinata SC1 40/1
Khả năng gia công |
|
Doa trong |
ф 42 mm – ф 400 mm |
Hàn đắp mặt trong |
ф 42 mm – ф 400 mm |
Hàn đắp mặt ngoài |
ф 42 mm – ф 400 mm |
Khoan |
ф 5 mm – ф 45 mm |
Ta rô |
ф 8 mm – ф 45 mm |
Động cơ trục chính :
Đông cơ xoay chiều (AC) một pha
Công suất tiêu thụ : 1800W
Tốc độ quay định mức : 2800 v/ph.
Tốc độ quay gia công : 40 - 120 v/ph. và 120 – 400 v/ph
Động cơ ăn dao :
Động cơ dòng một chiều
Công suất định mức : 90W
Tốc độ quay : 11 v/ph.
Bảng điều khiển điện tử :
Dòng xoay chiều 220V, 50Hz
Nút khởi độngchính
Nút dừng khẩn cấp
Công tắc chuyển mạch ăn dao phải / trái
Công tắc chuyển chiều quay động cơ theo chiều / ngược chiều kim đồng hồ
Thế điện kế điều chỉnh tốc độ quay động cơ
Thế điện kế điều chỉnh tốc độ ăn dao
Công suất tiêu thụ 2000W
Trang bị đồng bộ :
1. Bảng điều khiển điện tử (ELECTRONIC CONTROL PANEL) : 01
2. Trục doa (BORING BAR) ф40 x 2200 mm : 01
3. Trục doa (BORING BAR) ф40 x 1100 mm : 01
4. Phần nối trục doa (BORING BAR EXTENSION) 520mm : 01
5. Trục hàn dạng viễn kính (TELESCOPIC WELDING TORCH) : 01
6. Hộp dao cắt 10 chiếc (BOX WITH 10 CUTTING EDGES) : 01
7. Giá dao phải (TOOL HOLDER RIGHT) Ф12 x 100 mm : 01
8. Giá dao trái (TOOL HOLDER LEFT) Ф12 x 60mm : 01
9. Bộ định tâm trục chính dùng cho lỗ xuyên (SPINDLE CENTRING KIT) : 01
10. Bộ định tâm trục chính dùng cho lỗ tịt (SPINDLE CENTRING KIT FOR BLIND HOLES) : 01
11. Bàn dao chính (MAIN BAR SUPPORT) : 02
12. Bàn dao phụ (ADDITIONAL SUPPORT) : 02
13. Giá đỡ đồng hồ so (DIAL GAUGE SUPPORT) : 01
14. Đồng hồ so (DIAL GAUGE) : 01
15. Giá dao để doa lỗ (TOOL HOLDER FOR BORING) từ 100 – 400 mm : 01
16. Giá đỡ máy (BORING MACHINE STAND) : 01
17. Ống hàn ngoài (LANCE FOR EXTERNAL WELDING) : 01
18. Phần nối ống hàn (LANCE EXTENSION) : 05 cái
19. Phần nối ống hàn (LANCE EXTENSION) 100 mm : 04
20. Tiếp điểm ngắn (SHORT CONTACT TIP) Ф 0,8 mm : 05
21. Tiếp điểm dài (LONG CONTACT TIP) Ф 0,8 mm : 05
22. Vòi nối ga ngắn (SHORT NOZZLE) : 04 cái
23. Vòi nối ga dài (LONG NOZZLE) : 04 cái
24. Máy đo dạng viễn kính (TELESCOPING GAUGE) đến 400 mm : 01
25. Vòng bích (BRACKET FOR FLANGES) : 12
26. Bộ cờ lê (COMPLETE SET OF WRENCHES): 01