Mô tả sản phẩm: Tời kéo mặt đất JM 5BT
Model |
Lực kéo (Tấn) |
Động cơ (kw) |
Loại phanh |
Đường kính cáp (mm) |
Tang quấn cáp (m) |
Tốc độ kéo (m/ phút) |
JK 0.5T |
0.5 |
3 |
Phanh điện từ F100 |
7.7 |
100 |
25 |
JM 0.5T |
0.5 |
2.2 |
Phanh điện từ F100 |
7.7 |
100 |
16 |
JK 1T |
1 |
5.5 |
Phanh điện từ F150 |
9.3 |
100 |
25 |
JM 1T |
1 |
4 |
Phanh điện từ F150 |
9.3 |
100 |
16 |
JK 1.6T |
1.6 |
7.5 |
Phanh điện từ F200 |
11 |
100 |
25 |
JM 1.6T |
1.6 |
5.5 |
Phanh điện từ F200 |
11 |
100 |
16 |
JK 2T |
2 |
11 |
Phanh điện từ F200 |
12.5 |
100 |
25 |
JM 2T |
2 |
7.5 |
Phanh điện từ F200 |
12.5 |
100 |
16 |
JK 3T |
3 |
15 |
Phanh thuỷ lực F300 |
16 |
200 |
22 |
JM 3T |
3 |
11 |
Phanh thuỷ lực F300 |
16 |
200 |
16 |
JM 3BT |
3 |
7.5 |
Phanh thuỷ lực F300 |
16 |
20 |
9.5 |
JK 5T |
5 |
22 |
Phanh thuỷ lực F300 |
20 |
300 |
22 |
JM 5T |
5 |
15 |
Phanh thuỷ lực F300 |
20 |
300 |
16 |
JM 5BT |
5 |
11 |
Phanh thuỷ lực F300 |
20 |
300 |
9.5 |
JK 8T |
8 |
30 |
Phanh thuỷ lực F300 |
24 |
300 |
22 |
JM 8T |
8 |
22 |
Phanh thuỷ lực F300 |
24 |
300 |
16 |
JM 8BT |
8 |
15 |
Phanh thuỷ lực F300 |
24 |
300 |
9.5 |
JK 10T |
10 |
37 |
Phanh thuỷ lực F300 |
28 |
300 |
22 |
JM 10T |
10 |
30 |
Phanh thuỷ lực F300 |
28 |
300 |
16 |
JM 10BT |
10 |
22 |
Phanh thuỷ lực F300 |
28 |
300 |
9.5 |