Mô tả sản phẩm: Máy đo độ đục để bàn Hach 2100 AN IS
Thông số kĩ thuật
Độ chuẩn xác 1: ± 2 % của giá trị đọc + 0.01 FNU từ 0 đến 1000 FNU
Độ chuẩn xác 2: ± 10 % của giá trị đọc từ 20 đến 10,000 FAU
Độ chuẩn xác 3: ± 2 % của giá trị đọc + 0.01 NTU từ 0 đến 1000 NTU
Độ chuẩn xác 4: ± 5 % của giá trị đọc từ 1000 đến 4000 NTU
Độ chuẩn xác 5: ± 10 % của giá trị đọc từ 4000 đến 10,000 NTU
Khí làm sạch: 0.1 scfm at 69 kPa khí nitơ khô hoặc khí đạt yêu cầu cho thiết bị
Áp suát cấp khí làm sạch: 138 kPa tối đa
Các ống dẫn khí làm sạch: hose barb for 0.125 in
Chứng nhận: UL/CSA/CE
Cốc đo tương thích 1: 25 mm tròn
Cốc đo tương thích 2: 12 mm tròn, với bộ adapter
Cốc đo tương thích 3: 13 mm tròn, với bộ adapter
Cốc đo tương thích 4: 16 mm tròn, với bộ adapter
Cốc đo tương thích 5: 19 mm tròn, với bộ adapter
Kích thước (H x W X D): 15.6 cm x 40 cm x 30.5 cm
Màn hình hiển thị: 8-digit LED
Cao : 15.6 cm
Ngõ giao tiếp: 1 RS232 serial (bi-directional)
Kết nối chính 3: 60 VA maximum
Kết nối chính 2: 50 to 60 Hz
Ngôn ngữ: Tiếng Anh
Chế độ đo: FNU, FAU, NTU, EBC, ABS, %T, ASC
Điều kiện hoạt động (độ ẩm tương đối): 0 đến 90 % ở 25 °C, không điểm sương
Điều kiện hoạt động (nhiệt độ): 0 đến 40 °C
Điều kiện bảo quản (nhiệt độ): -40 đến 60 °C
Phụ kiện: Flow-Cell Kit, cell adapter kits, bộ khử bọt khí cho mẫu
Nguồn điện: 115 đến 230 V AC
Thang đo: 0 đến 10000 NTU
Độ lặp lại: ± 1 % của giá trị đọc hay ± 0.01 NTU/FNU chọn cái thấp hơn
Thời gian phản hồi: 6.8 s khi chọ tắt tín hiệu trung bình