Hộp số truyền động |
Hộp số | F1 - 7 cấp ly hợp kép |
Hãng sản xuất | FERRARI - 430 Scuderia |
Động cơ |
Loại động cơ | V8 |
Kiểu động cơ | 90° V8 phun xăng điện tử |
Dung tích xi lanh (cc) | 3902cc |
Dáng xe | Sport |
Mã lực | 770 |
Màu thân xe | • Màu đỏ |
Màu nội thất | • Màu đen |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 2.85 giây |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 11.5 lít/100km (Trung bình) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4605mm |
Rộng (mm) | 1974mm |
Cao (mm) | 1204 mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2605mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1679/1691 mm |
Số cửa | 4cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1280 kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 78L |
Xuất xứ | Italy |
Năm sản xuất | 2018 |
Nội thất |
|
Ngoại thất |
|
Thiết bị an toàn an ninh |
|
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | 398 x 223 x 38 mm |
Phanh sau | 360 x 233 x 3,2 mm |
Giảm sóc trước | Hệ thống treo kiểm soát điện từ với hệ thống solenoid kép |
Giảm sóc sau | |
Lốp xe | - 245@35 ZR20 J9.0 (trước)
- 305@30 ZR20 J11 (sau |
Vành mâm xe | |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái |  |
Túi khí cho hành khách phía trước |  |
Túi khí cho hành khách phía sau |  |
Túi khí hai bên hàng ghế |  |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau |  |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) |  |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) |  |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) |  |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) |  |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) |  |
Hỗ trợ cảnh báo lùi |  |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn |  |
Khóa cửa tự động |  |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |  |
Khoá động cơ |  |
Hệ thống báo trộm ngoại vi |  |
Thông số khác |
Đèn sương mù |  |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn |  |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |  |