Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 cấp với hệ thống kiểm soát tốc độ điện tử |
Hãng sản xuất | TOYOTA - Tundra |
Động cơ |
Loại động cơ | 5.7 lít |
Kiểu động cơ | 5.7 lít DOHC 32 valve i-FORCE V8 Dual VVT-i |
Dáng xe | Xe bán tải |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 18.1 lít -13.8 lít/100km(Thành phố-Cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 5809mm |
Rộng (mm) | 2029mm |
Cao (mm) | 1930mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3701mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1725/1725mm |
Số cửa | 4cửa |
Số chỗ ngồi | 6chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 2551 kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 100lít |
Xuất xứ | Mỹ - United States |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
AM/FM/MP3 CD player
6 Loa
Jack cắm kết nối các phụ kiện
Đồng hồ kỹ thuật số
2 ổ điện đầu ra 12V phía trước xe
4 chỗ đựng ly nước hàng ghế trước, 2 chỗ hàng ghế phía sau
|
Ngoại thất |
Đóng cửa tự động
Cửa kính lái tự động lên xuống
Đèn sương mù (Op)
Đèn chạy ban ngày (op)
|
Thiết bị an toàn an ninh |
Khóa cửa tự động điều khiển từ xa
Túi khí dành cho người lái và hành khách phía trước
Túi khí 2 bên hàng ghế
Vehicle Stability Control (VSC)
Traction Control (TRAC)
Hệ thống an toàn dành cho trẻ em LATCH
Hệ thống giám sát áp suất lốp TPMS
|
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa điện tử
Phanh đĩa thông gió 13.9 inch
Cống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Hỗ trợ phanh BA |
Phanh sau | Phanh đĩa điện tử
Phanh đĩa thông gió 13.6 inch
Cống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Hỗ trợ phanh BA |
Giảm sóc trước | Independent coil-spring double-wishbone with stabilizer bar and low-pressure nitrogen gas shocks |
Giảm sóc sau | Live axle with trapezoidal multi-leaf rear suspension and staggered low-pressure nitrogen gas shocks |
Lốp xe | P255/70R18 tires |
Vành mâm xe | 18-in. steel |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |