Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 số tự động với hệ thống kiểm soát tốc độ điện tử(ECT-i) |
Hãng sản xuất | LEXUS - GX460 |
Động cơ |
Loại động cơ | 4.6 lít |
Kiểu động cơ | V8 32 valve dual VVT-i |
Dung tích xi lanh (cc) | 4604 cc |
Dáng xe | SUV |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 7.8giây |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 15.6 - 11.8 lít/100km(thành phố-đường cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4805 mm |
Rộng (mm) | 1885mm |
Cao (mm) | 1885mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2790 mm |
Số cửa | 5cửa |
Số chỗ ngồi | 7chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 2326kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 87lít |
Xuất xứ | Mỹ - United States |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Khởi động không cần chìa
Màn hình LCD hiển thị đa thông tin
Vô lăng tích hợp các nút điều khiển tiện ích
Hệ thống âm thanh Premium âm thanh vòm 10 loa với đầudđọc CD 6 đĩa nghe nhạc CD/MP3/WMA
Kết nối Buetooth, USB
Cửa kính điều khiển điện
Ghế điều chỉnh bằng điện và có chức năng ghi nhớ vị trí |
Ngoại thất |
Camera cảm biến lùi
Đèn pha mở rộng góc sáng theo hướng tay lái
Cửa sau mở bằng điều khiển hoặc nút trong xe
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp trên cao
Đèn sương mù..
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện tích hợp đèn xi nhan |
Thiết bị an toàn an ninh |
Hệ thống túi khí được trang bị khắp trong xe:Túi khí trước, đầu gối túi khí hai bên và treo hai bên cho ghế trước
Túi khí treo hai bên cho hàng ghế sau
|
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa kích thước 13.3 inch
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Kiểm soát phanh điện tử ECB |
Phanh sau | Phanh đĩa kích thước 12.3 inch
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Kiểm soát phanh điện tử ECB |
Giảm sóc trước | Độc lập thanh đòn đôi với lò xo cuộn, giảm chấn thủy lực với thanh cân bằng ổn định |
Giảm sóc sau | Liên kết 4 với lò xo cuộn, giảm chấn thủy lực với thanh cân bằng ổn định |
Lốp xe | 265/60R18 |
Vành mâm xe | Vành mâm đúc hợp kim kích thước 18 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |