Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 số sàn |
Hãng sản xuất | SEAT - Leon |
Động cơ |
Loại động cơ | 1.2 lít |
Kiểu động cơ | 4 cylinders - 4 valves per cylinder |
Dung tích xi lanh (cc) | 1197cc |
Dáng xe | Wagon |
Màu thân xe | • Màu Bạc • Màu Xám • Màu đỏ • Màu đen • Màu Kem • Màu trắng |
Màu nội thất | • Màu đen • Màu Xám |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 10.3 giây |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 5.9 - 4.3 lít/100km ( Thành phố - Cao tốc ) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4535 mm |
Rộng (mm) | 1816mm |
Cao (mm) | 1459mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2636 mm |
Số cửa | 5cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1254kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50lít |
Xuất xứ | English |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Tay vịn phía sau
Vô lăng bọc da
Tay vịn phía trước
Ghế hành khách trước điều chỉnh độ cao
Hệ thống khởi động/tắt máy 1 nút bấm
Đèn đọc sách phía trước chiếu sáng tại chỗ và chiếu sáng footwell
Cửa kính người lái và hành khách phía trước
Hộp đựng đồ
Khay đựng cốc
Ghế người lái điều chỉnh độ cao
Ghế trước với tựa đầu điều chỉnh độ cao 3 nấc
Ghế sau chia
Điều hòa nhiệt độ
Bộ lọc bụi
Ổ cắm điện 12 Volt
Màn hình hiển thị 3.5 inch
Bộ đếm RPM
Máy tính hành trình
Đo nhiệt độ ngoài trời
Đồng hồ digital
Bộ kiểm soát ánh sáng
Đèn cảnh báo hết nhiên liệu
Màn hình cảm ứng 3.5 inch với hệ thống Easy Connect
Máy chơi nhạc Mp3
FM/AM radio
Cổng cắm USB
Vô lăng điều chỉnh độ cao và tầm với
Khay cắm thẻ nhớ SD
Cống cắm AUX
Hỗ trợ điện thoại không dây Bluetooth
6 loa
Vô lăng tích hợp điều chỉnh âm thanh và điều chỉnh điện thoại |
Ngoại thất |
Ray buộc đồ trên mái xe mạ Crom
Đèn sương mù
Cửa sổ điện phía sau
Lưới tản nhiệt vòm trung tâm
Tay nắm cửa cùng màu thân xe
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện và sấy nhiệt
Gương chiếu hậu trên cửa tích hợp đèn Led xin làn đường
Cửa kính màu
Cửa sổ màu phía sau
Cảm biến gạt nước phía sau
Logo Seat đuôi xe
Đèn pha Halogen tự động điều chỉnh tầm chiếu
Đèn Halogen chạy ban ngày
Đèn sương mù phía sau
Cửa sổ đóng mở 1 chạm |
Thiết bị an toàn an ninh |
Hệ thống lái hỗ trợ điện
Hệ thống phục hồi năng lực
Bộ sửa lốp xe
Túi khí bảo vệ
Hệ thống kiểm soát lực kéo
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống giảm sát áp suất lốp
Thắt dây an toàn 3 nút bấm
Ghế ngồi an toàn ISOFIX
Chuông báo động
Điều khiển từ xa
Khóa cửa điện phía sau
Màn hình tầm nhìn VIN
Hệ thống kiểm soát hành trình (Cruise Control)
|
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Phanh đĩa thông gió
Hệ thống kiểm soát ổn địn điện tử (ESC)
Hệ thống phanh tự động sau va chạm
|
Phanh sau | Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Phanh đĩa
Hệ thống kiểm soát ổn địn điện tử (ESC) |
Giảm sóc trước | Giảm xóc Comfort
Giảm xóc độc lập McPherson với cuộn lò xo và thanh giảm chấn thủy lực |
Giảm sóc sau | Giảm xóc Comfort
Giảm xóc với lò xo cuộn và thanh giảm chấn thủy lực |
Lốp xe | 205/55 R16 91V |
Vành mâm xe | Vành mâm xe đúc hợp kim kích thước R 16 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |