Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 số tay |
Hãng sản xuất | MITSUBISHI - Outlander |
Động cơ |
Loại động cơ | 2.2 lít DI-DC |
Dung tích xi lanh (cc) | 2179cc |
Dáng xe | SUV |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 9.9giây |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 9.6 giây-6.0 giây/100km(Thành phố-Cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4640 mm |
Rộng (mm) | 1800mm |
Cao (mm) | 1720mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2670mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1540/1540mm |
Số cửa | 5cửa |
Số chỗ ngồi | 7chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1735kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 60lít |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Âm thanh điều khiển từ xa
Hệ thống âm thanh Stereo/MP3 tường thích với đĩa CD và 6 loa
Điều hòa nhiệt độ với hệ thống kiểm soát khí hậu
Kết nối Bluetooth kết nối với điện thoại
Bảng điều khiển trung tâm điều khiển tiện ích
Đèn trang trí nội thất với đèn đọc bản đồ |
Ngoại thất |
|
Thiết bị an toàn an ninh |
|
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa thông gió đường kính 294mm độ dày 24mm |
Phanh sau | Đường kính 302mm độ dày 10mm |
Giảm sóc trước | McPherson strut |
Giảm sóc sau | Multi-link |
Lốp xe | 225/55R18 |
Vành mâm xe | |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |