Hộp số truyền động |
Hộp số | CVT Auto |
Hãng sản xuất | SUBARU - Forester |
Động cơ |
Loại động cơ | 2.5 lít |
Kiểu động cơ | 4 Cylinder 16 Valve DOHC |
Dáng xe | SUV |
Màu thân xe | • Màu Bạc • Màu Xám • Màu đen • Màu xanh biển • Màu cafe • Màu trắng |
Màu nội thất | • Màu đen • Màu Xám |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 9.8 lít -7,3 lít/100km (Thành phố - Cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4595 mm |
Rộng (mm) | 1795mm |
Cao (mm) | 1686mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2639mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1549/1552mm |
Số cửa | 5cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1526kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 83 lít |
Xuất xứ | Mỹ - United States |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Hệ thống điều hòa nhiệt độ tự động
Hệ thống âm thanh AM/FM/CD/MP3 với 6 loa
Màn hinh hiển thị đa chức năng
Đồng hồ đo kỹ thuật số
Vô lăng 3 chấu kết hợp điều khiển âm thanh
Jack kết nối phụ kiện
Bluetooth cho điện thoại
Tay điều chỉnh độ nghiêng
Ghế ngồi chỉnh điện
Hàng ghế sau gập 60/40
Hộc đựng đồ đa dụng
Ổ cắm điện 12V
Cửa sổ điện |
Ngoại thất |
Angten phía trên đằng sau xe
Lưới tản nhiệt mạ Crom
Gương chiếu hậu chỉnh điện
Tay nắm cửa cùng màu thân xe
Giá buộc đồ phía trên
Gạt nước liên tục
Đèn phanh phụ lắp cao
Đèn pha Halogen
Camera phía sau hỗ trợ đậu xe
Đèn chạy ban ngày |
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí an toàn cho người lái và hành khách phía trước
Túi khí bên
Dây đai an toàn 3 điểm
Hệ thống an toàn cho trẻ LATCH
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Khóa cửa điện điều khiển từ xa
Mở nắp bình xăng từ xa
Điều khiển hành trình Cruise Control
Hệ thống kiểm soát xe VDC
Hệ thống giám sát áp suất lốp TPMS |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD |
Phanh sau | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD |
Giảm sóc trước | Độc lập MacPherson
|
Giảm sóc sau | Độc lập đa liên kết |
Lốp xe | 225/60 R17
|
Vành mâm xe | Vành mâm hợp kim kích thước 17 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | ![Có](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/checked.gif) |
Túi khí cho hành khách phía trước | ![Có](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/checked.gif) |
Túi khí cho hành khách phía sau | ![Không](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/check.gif) |
Túi khí hai bên hàng ghế | ![Có](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/checked.gif) |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | ![Không](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/check.gif) |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | ![Có](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/checked.gif) |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | ![Có](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/checked.gif) |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | ![Không](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/check.gif) |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | ![Không](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/check.gif) |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | ![Có](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/checked.gif) |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | ![Có](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/checked.gif) |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | ![Có](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/checked.gif) |
Khóa cửa tự động | ![Có](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/checked.gif) |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | ![Có](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/checked.gif) |
Khoá động cơ | ![Không](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/check.gif) |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | ![Có](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/checked.gif) |
Thông số khác |
Đèn sương mù | ![Có](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/checked.gif) |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | ![Không](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/check.gif) |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | ![Có](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/checked.gif) |