Hộp số truyền động |
Hộp số | 5 số sàn |
Hãng sản xuất | TOYOTA - Hilux |
Động cơ |
Loại động cơ | 3.0 lít |
Kiểu động cơ | 4 xilanh thẳng hàng, 16 van, DOHC |
Dung tích xi lanh (cc) | 2982cc |
Dáng xe | Xe bán tải |
Màu thân xe | • Màu Bạc • Màu Xám • Màu đen • Màu xanh biển • Màu Kem • Màu trắng |
Màu nội thất | • Màu đen • Màu Xám • Màu trắng • Màu Cafe • Màu kem |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 8.2 lít/100km(Trung bình) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4980mm |
Rộng (mm) | 1760mm |
Cao (mm) | 1795mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3085mm |
Số cửa | 2cửa |
Số chỗ ngồi | 2chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1675kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 76lít |
Xuất xứ | Australia |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Điều hòa nhiệt độ tự động lọc không khí
Đèn chiếu sáng nội thất
Hệ thống âm thanh Audio/AM/FM/CD với 6 loa
Vô lăng tích hợp điều khiển âm thanh
Màn hình cảm ứng hiển thi đa chức năng
Ghế ngồi thể thao điều chỉnh bằng tay
Cửa sổ điều chỉnh điện |
Ngoại thất |
Angten phía trên đằng sau xe
Lưới tản nhiệt và tay nắm cửa mạ Crom
Đèn sương mù
Đèn pha Halogen
Đèn phanh phụ lắp cao
Gương chiếu hậu gập điện tích hợp xi nhan
Gạt nước kính chắn gió cảm biến |
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí cho người lái và hành khách phía trước
Dây đai an toàn 3 nút bấm ở các vị trí ngồi
Khóa cửa tự động điều khiển từ xa
Mở nắp bình nhiên liệu từ xa
Chốt cửa an toàn
Điều khiển hành trình Cruise Control |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa thông gió
Chống bó cứng phanh ABS
|
Phanh sau | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh ABS |
Giảm sóc trước | Độc lập dạng chạc xương đòn đôi |
Giảm sóc sau | Dạng lá nhíp tay đòn kép |
Lốp xe | 205/R16C 8PR 110/108S |
Vành mâm xe | Vành đúc hợp kim kích thước 16inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |