Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 số sàn |
Hãng sản xuất | TOYOTA - Auris |
Động cơ |
Loại động cơ | 2.0 lít |
Kiểu động cơ | 4 Cylinder 16 Valve DOHC |
Dung tích xi lanh (cc) | 1998cc |
Dáng xe | Hatchback |
Màu thân xe | • Màu Bạc • Màu Xám • Màu đỏ • Màu đen • Màu xanh biển • Màu cafe • Màu trắng |
Màu nội thất | • Màu đen • Màu Xám |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 10.3 giây |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 5.2 Lít/100km (Trung Bình) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4245mm |
Rộng (mm) | 1760mm |
Cao (mm) | 1515mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2600mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1525/1525mm |
Số cửa | 5cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1480 kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 55lít |
Xuất xứ | Đức - Germany |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Hệ thống điều hòa nhiệt độ tự động
Hệ thống âm thanh AM/FM/CD/MP3/DVD/WMA với 6 loa và angten
Vô lăng bọc da tích hợp điều khiển âm thanh
Màn hình hiển thị đa thông tin
Ghế ngồi điều chỉnh điện
Hàng ghế sau gập 60:40
Cửa sổ điện
Đèn đọc bản đồ
Mở nắp nhiên liệu từ xa |
Ngoại thất |
Đèn pha Halogen
Đèn sương mù
Đèn phanh LED lắp cao
Gạt nước kính chắn gió phía trước liên tục
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện tích hợp xi nhan
Tay nắm cửa cùng màu thân xe
Lưới tản nhiệt mạ Crom |
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí an toàn cho người lái và hành khách phía trước
Túi khí rèm bên
Hệ thống ổn định điện tử VSC và TRC
Chốt cửa an toàn
Tự động cân bằng điện tử ESP
Khóa cửa điện điều khiển từ xa
Khóa động cơ
Dây đai an toàn 3 điểm ELR |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa thông gió
Hỗ trợ phanh BA
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD |
Phanh sau | Phanh đĩa
Hỗ trợ phanh BA
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD |
Giảm sóc trước | Xương đòn đôi |
Giảm sóc sau | Chùm xoắn |
Lốp xe | 205/55R16
|
Vành mâm xe | Vành mâm hợp kim kích thước 16 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |