Hộp số truyền động |
Hộp số | 8 số kiểu Tiptronic S |
Hãng sản xuất | VOLKSWAGEN - Touareg |
Động cơ |
Loại động cơ | 3.0 lít |
Kiểu động cơ | V6 |
Dung tích xi lanh (cc) | 2967cc |
Dáng xe | SUV |
Màu thân xe | • Màu Bạc • Màu Xám • Màu đen • Màu xanh biển • Màu cafe |
Màu nội thất | • Màu đen • Màu Xám • Màu Cafe • Màu kem |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 9giây |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 7.6lít/100km |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4898 mm |
Rộng (mm) | 1965 mm |
Cao (mm) | 1732mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2904 mm |
Số cửa | 5cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 2164 kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 85lít |
Xuất xứ | Australia |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Hệ thống điều hòa nhiệt độ cao cấp
Hệ thống giả trí đa chức năng
Âm thanh AM/FM Radio/MP3/WMA/CD-6changer với màn hình cảm ứng 6 inch
Hệ thống đèn nội thất
Jack kết nối phụ kiện
Ô cắm điện 12V
Vô lăng bọc da kết hợp điều khiển âm thanh
Đồng hồ kỹ thuật số đo thông số của xe
Ghế ngồi bọc da điều chỉnh điện |
Ngoại thất |
Đèn sương mù phía trước và sau
Đèn pha Halogen tự động
Đèn phanh phụ lắp cao
Tay nắm của cùng màu thân xe
Lưới tản nhiệt và viền xung quanh xe mạ Crom
Ống xả mạ Crom
Gương chiếu hậu điều chỉnh gập điện tích hợp dải LED xi nhan
Gạt nước kính chắn gió tự động cảm biến |
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí an toàn cho người lái và hành khách phía trước
Túi khí 2 bên
Túi khí cho hành khách phía sau
Chương trình ổn định điện tử ESP
Hệ thống chống trộm toàn xe
Hệ thống kiểm soát hành trình
Dây đai an toàn 3 điểm kết hợp đèn cảnh báo
Chốt cửa an toàn cho trẻ em
Hệ thống cảm biến lùi cảnh báo bằng âm thanh
Khóa của điện điều khiển từ xa |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa thông gió
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Hỗ trợ phanh BA |
Phanh sau | Phanh đĩa thông gió
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Hỗ trợ phanh BA |
Giảm sóc trước | Xương đòn đôi
Thanh chống lật |
Giảm sóc sau | Trục Wishbones |
Lốp xe | 255/60 R17 |
Vành mâm xe | Mâm đúc hợp kim kích thước 17 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái |  |
Túi khí cho hành khách phía trước |  |
Túi khí cho hành khách phía sau |  |
Túi khí hai bên hàng ghế |  |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau |  |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) |  |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) |  |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) |  |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) |  |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) |  |
Hỗ trợ cảnh báo lùi |  |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn |  |
Khóa cửa tự động |  |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |  |
Khoá động cơ |  |
Hệ thống báo trộm ngoại vi |  |
Thông số khác |
Đèn sương mù |  |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn |  |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |  |