Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 số sàn |
Hãng sản xuất | JEEP - Wrangler |
Động cơ |
Loại động cơ | 3.8 lít |
Kiểu động cơ | V6 |
Dung tích xi lanh (cc) | 3800cc |
Dáng xe | SUV |
Màu thân xe | • Màu Bạc • Màu Vàng • Màu Xám • Màu đỏ • Màu đen |
Màu nội thất | • Màu đen • Màu Xám • Màu Cafe • Màu kem |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 15.7 lít - 12.3 lít/100km(Thành phố-Cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 3880 mm |
Rộng (mm) | 1872mm |
Cao (mm) | 1800mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2423mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1572/1572mm |
Số cửa | 2cửa |
Số chỗ ngồi | 4chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1716 kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 70lít |
Xuất xứ | Mỹ - United States |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Hê thống điều hòa nhiệt độ
Tay lái bọc da tích hợp điều khiển âm thanh
Nội thất bọc da
Ghế lái chỉnh điện 6 hướng
Hàng ghế sau có thể gập lại theo tỷ lệ 60/40
Hệ thống âm thanh 6 loa CD/AM/FM/MP3
Cửa sổ chỉnh điện
Khay để cốc cho hàng ghế phía trước
Đèn chiếu sáng nội thất |
Ngoại thất |
Đèn pha Halogen
Đèn sương mù
Gương chiếu hậu chỉnh điện
Gạt nước tự động |
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí cho người lái và hành khách phía trước
Túi khí bên
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Ghế ngồi an toàn cho trẻ em
Khóa cửa an toàn
Khóa cửa điện điều khiển từ xa
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Tự động cân bằng điện tử (ESP)
Hệ thống kiểm soát ổn định điện tử (ESC) |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) |
Phanh sau | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) |
Giảm sóc trước | Dạng đa liên kết |
Giảm sóc sau | Dạng đa liên kết |
Lốp xe | P255/75R17 OWL |
Vành mâm xe | Mâm đúc 17 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |