Hộp số truyền động |
Hộp số | 5 số tay |
Hãng sản xuất | ISUZU - Hi-Lander |
Kiểu động cơ | ISUZU 4JA1-L Turbo Diesel |
Dung tích xi lanh (cc) | 2499cc |
Dáng xe | SUV |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4805mm |
Rộng (mm) | 1770mm |
Cao (mm) | 1890mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2680mm |
Số cửa | 5cửa |
Số chỗ ngồi | 8chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1650kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 55lít |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Vật liệu ghế da và giả da
Tay lái ốp vân gỗ và bọc da màu beige-4 nan
Cửa kính điều chính điện và khóa trung tâm
Điều hòa nhiệt độ
Hệ thống giải trí DVD/MP3 với 2 màn hình LCD 7 inch - 6 loa
Giá để ly ở gác tay hàng ghế thứ 2 |
Ngoại thất |
Đèn trước: Khung bề mặt phẳng và phản quang đa điểm
Đèn sương mù phản quang đa điểm
Kính chiếu hậu ngoài mạ crôm với đèn tín hiệu
Tay nắm của ngoài mạ crôm
Ốp trang trí cản trước
Bậc lên xuống bên hông
Bao bánh dự phòng
Cánh gió sau có đèn báo phanh
Thanh ray mui xe |
Thiết bị an toàn an ninh |
* Nẹp bảo vệ hông xe: Trước - Sau
* Kính chiếu hậu hoạt động ngày đêm
* Dây an toàn trước 3 điểm ELS x 2
* Dây an toàn sau 2 điểm LAP x 3
* Khóa vô lăng
Hệ thông mở khóa của điều khiển từ xa |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | |
Phanh sau | |
Giảm sóc trước | |
Giảm sóc sau | |
Lốp xe | 235/ 70 R15 |
Vành mâm xe | Mâm nhôm đúc 15 inch, 6 nan |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |