Mô tả sản phẩm: Thiết bị kiểm tra tiết kiệm năng lượng Metrel MI-2492
Đầu vào điện áp 3 pha AC/DC (3 đầu vào riêng biệt, L1-N, L2-N, L3-N)
Dải điện áp đầu vào 3...550VRMS L-N
Độ chính xác cơ bản 0.2% giá trị đọc
Độ phân giải 0,1V
Hệ số crest ≤1,4
Dải tần số 45 ... 66 Hz
Dòng điện
Đầu vào AC/DC 3 pha kết nối bằng kìm dòng với đầu ra điện áp.
Dải 1 0.04 VRMS ... 0,1 VRMS (4A—100A).
Độ phân giải 0,1A
Hệ số crest ≤2,3
Dải 2 0.04 VRMS ... 1 VRMS (40A—1000A).
Độ phân giải 0,1A
Hệ số crest ≤2,3.
Công suất điện
Các giá trị đo được:
Công suất hiệu dụng (P)
Công suất phản kháng (Q)
Công suất biểu kiến (S)
Hệ số công suất
Cosf.
Năng lượng (Wh, Vah, Varh)
Độ chính xác:
Công suất: ±(3% + 3 số đọc)
Hệ số công suất:
Dải 1: 0,00 ... 0,39; độ chính xác: ±0.06.
Dải 2: 0,40 ... 1,00; độ chính xác: ±0.03.
Tất cả phép đo được thực trong 4 góc phần tư: tải hoặc máy phát với tính dung hoặc cảm.
Các hài điện áp
Dải đo: UM > 3% UN
Độ phân giải: 0,1%
Độ chính xác: 5% UM (3% với DC).
Dải đo: UM > 3% UN
Độ phân giải: 0,1%
Độ chính xác: 0,15% UN.
UN: điện áp định mức (TRMS)
UM: điện áp hài đo được hM = thứ 1.. thứ 50.
Các hài dòng điện
Dải đo: IM > 3% IN
Độ phân giải: 0,1%
Độ chính xác: 5% IM (3% với DC).
Dải đo: IM < 3% IN
Độ phân giải: 0,1%
Độ chính xác: 0,15% IN .
UN: điện áp định mức (TRMS)
UM: điện áp hài đo được hM = thứ 1.. thứ 50.
Bộ ghi
Bộ ghi điện áp và dòng điện
Các tín hiệu: có thể chọn U1, U2, U3, I1, I2, I3.
Thời gian tích hợp: có thể chọn (1, 2, 5, 10, 15, 30) giây hoặc (1, 2, 5, 10, 15, 30) phút.
Số liệu hiển thị: giá trị nhỏ nhất, trung bình, lớn nhất của IP.
Bộ ghi công suất điện
Các tín hiệu: có thể chọn L1, L2, L3, TOT.
Khoảng thời gian: có thể chọn (1, 2, 5, 10, 15, 30) giây hoặc (1, 2, 5, 10, 15, 30) phút.
Số liệu hiển thị: giá trị nhỏ nhất, trung bình, lớn nhất của khoảng.
Độ chính xác
Điện áp
Dải đo
Dải 1: 3,0 ... 70,0 VRMS
Độ phân giải: 0,1V
Độ chính xác: ±(1% + 0,5V)
Hệ số crest: ≤1,4
Dải 2: 5,0 ... 130,0 VRMS
Độ phân giải: 0,1V
Độ chính xác: ±(1% + 0,8V)
Hệ số crest: ≤1,4
Dải 1: 10,0 ... 300,0 VRMS
Độ phân giải: 0,1V
Độ chính xác: ±(1% + 1,5V)
Hệ số crest: ≤1,4
Dải 1: 20,0 ... 550,0 VRMS
Độ phân giải: 0,1V
Độ chính xác: ±(1% + 2,5V)
Hệ số crest: ≤1,4
Dòng điện
Dải đo
Dải 1: 0,004 ... 0,10 VRMS
Độ phân giải: 0,1A
Độ chính xác: ±(2% + 0,3V)
Hệ số crest: ≤2,3
Dải 2: 0, 04 ... 1 VRMS
Độ phân giải: 0,1A
Độ chính xác: ±(2% + 3V)
Hệ số crest: ≤2,3
Thông số kỹ thuật chung:
Dải nhiệt độ hoạt động: -10 .. + 55 oC
Dải nhiệt độ bảo quản: -20 .. + 70 oC
Độ ẩm tương đối lớn nhất: 95% RH (0..+40 oC), không ngưng tụ.
Cấp ô nhiễm: 2.
Cấp độ bảo vệ: 2 cách điện.
Cấp bảo vệ quá áp: CAT III/600V
Cấp bảo vệ: IP42
Màn hình hiển thị: LCD đồ họa có đèn nền, 160 x 160 điểm ảnh
Bộ cấp nguồn ngoài DC: 12V, 400mA.
Tiêu thụ điện tối đa: 360mA
Cổng giao tiếp: RS 232, USB
Đầu kết nối: 9 chân loại D.
Kích thước: 220 x 115 x 90 mm
Trọng lượng: 650g
Thời gian ghi phụ thuộc vào khoảng chọn. Thời gian ghi lớn nhất được hiển thị tự động.
Trọn bộ tiêu chuẩn bao gồm:
Máy đo chính
03 Kìm dòng 1000A/1V.
03 đầu đo
04 đầu kẹp cá sấu
04 dây đo điện áp
01 phần mềm PowerQ Link
01 dây cáp giao diện RS232 và USB
01 bộ chuyển đổi cấp nguồn
06 viên pin sạc
01 túi đựng máy mềm
01 Hướng dẫn sử dụng
01 giấy chứng nhận kiểm tra xuất xưởng