Mô tả sản phẩm: Loadcell Flintec SB9
Product description: (Mô tả sản phẩm)
Kích thước tiêu chuẩn công nghiệp, trung tâm lỗ bu lông và hệ thống dây điện cho quy mô nền tảng công nghiệp mà không yêu cầu các loadcell kín. Mức tải SB9 250kg đặc biệt hữu ích cho sản xuất yêu cầu mức tải thấp và công nghiệp gồ ghề cần thiết bị cân như cân sàn hoặc hệ thống cân xe nâng pallet. Loadcell Flintec SB9 làm bằng thép không gỉ là một giải pháp mạnh mẽ hơn so với thép hợp kim.
Applications:(Ứng dụng)
Cân sàn công nghiệp, máy đóng bao IBC, cân xe nâng pallet, cân chiết rót và hệ thống cân bồn.
Key features: (Đặc trưng chính)
Sản xuất bằng vật liệu thép không gỉ.
Tiêu chuẩn bảo vệ IP67.
Mức tải max từ 250 kg đến 2 000 kg.
Độ chính xác cao, hiệu chỉnh bằng mV/V/Ω.
Được thiết kế đơn giản ứng dụng cho cân sàn công nghiệp.
Approvals: (Theo tiêu chuẩn)
Theo tiêu chuẩn OIML tới C3 (Y = 10 000).
ATEX and FM hazardous area approval in preparation (được phê duyệt trlắp đặt Khu vực nguy hiểm ATEX và FM)
Accessories: (Phụ kiện)
Phạm vi tương thích với ứng dụng phần cứng.
Phạm vi tương thích với thiết bị điện tử.
Options: (Tùy chọn)
Lỗ dẫn tải bít hoặc xuyên thấu.
Specification: (Đặc tính kỹ thuật)
Maximum capacity ( Emax ) (Mức tải lớn nhất) | kg | 250 / 500 / 1 000 / 2 000 | |
Accuracy class according to OIML R60
(Cấp chính xác theo tiêu chuẩn OIML R60) |
GP | C3 | |
Maximum number of load cell intervals ( nmax ) (Độ chia lớn nhất của loadcell) | n.a. | 3 000 | |
Minimum load cell verification interval (vmin) | n.a. | Emax /10 000 | |
Temperature effect on minimum dead load output (TC0)
Ảnh hưởng của nhiệt độ lên ngõ ra tải chết nhỏ nhất |
%*RO/10°C | ± 0.0400 | ± 0.0140 |
Temperature effect on sensitivity (TCRO)
Ảnh hưởng của nhiệt độ lên độ nhạy |
%*RO/10°C | ± 0.0200 | ± 0.0100 |
Combined Error (Sai số kết hợp) | %*RO | ± 0.0500 | ± 0.0200 |
Non-linearity (Độ không tuyến tính) | %*RO | ± 0.0400 | ± 0.0166 |
Hysteresis (Độ trễ) | %*RO | ± 0.0400 | ± 0.0166 |
Creep error (30 minutes) / DR
(Độ bò sau 30 phút)/DR |
%*RO | ± 0.0600 | ± 0.0166 |
Rated Output (RO) (Độ nhạy ngõ ra) | mV/V | 2 ± 0.1% | |
Zero balance (Cân bằng tại điểm ‘0’) | %*RO | ± 5 | |
Excitation voltage (Điện áp ngõ ra) | V | 5…15 | |
Input resistance (RLC) (Điện trở đầu vào) | Ω | 380 ± 10 | |
Output resistance (Rout) (Điện trở đầu ra) | Ω | 350 ± 3 | |
Insulation resistance (100 V DC) (Điện trở cách điện) | MΩ | ≥ 5,000 | |
Safe load limit (Elim) (Giới hạn tải an toàn) | %*Emax | 200 | |
Ultimate load (Quá tải phá hủy hoàn toàn ) | %*Emax | 300 | |
Safe side load (Tải góc an toàn) | %*Emax | 100 | |
Compensated temperature range (Bù nhiệt) | °C | -10 …+40 | |
Operating temperature range (Nhiệt độ làm việc) | °C | -40 …+65 (ATEX –40…+60) | |
Loadcell material (Vật liệu) | stainless steel (thép không gỉ) 17-4 PH (1.4548) | ||
Protection according EN 60 529
(Tiêu chuẩn bảo vệ) |
IP67 | ||
Packet weight (Khối lượng đóng gói) | kg | Xấp xỉ 1.2 |