Mô tả sản phẩm: Xe trộn bê tông Howo CLY5257GJB2 10m3
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TRỘN BÊ TÔNG HOWO 10M3 BỒN CIMC
Tên gọi |
Ô tô trộn bê tông 10m3 |
|||
Nhãn hiệu |
CNHTC/HOWO |
|||
Model |
CLY5257GJB2 |
|||
Xuất xứ |
Trung Quốc (nhập khẩu nguyên chiếc) |
|||
Năm sản xuất |
2017 (mới 100%) |
|||
Công thức bánh xe |
6x4 |
|||
Khoảng cách trục |
3825 + 1350 mm |
|||
Kích thước bao (DxRxC) |
9400 x 2500 x 3910 mm |
|||
Tự trọng |
14.570 Kg |
|||
Tải trọng hàng hóa |
9.300 Kg |
|||
Tổng tải trọng |
Theo thiết kế: 25.000 Kg |
Cho phép: 24.000 Kg |
||
Động cơ |
Model động cơ: |
WD615.69 |
||
Đặc tính |
04 kỳ, phun nhiên liệu trực tiếp, 06 xi lanh thẳng hàng,dung tích 9726 cm3 làm mát bằng nước, có Turbo tăng áp và làm mát trung gian |
|||
Công suất |
247/2200 Kw (336HP) |
|||
Momen xoắn cực đại |
1350/1100-1600 N.m/r/pm |
|||
Tiêu chuẩn khí thải: |
EURO II |
|||
Dung tích dầu động cơ |
23 lít |
|||
Mức tiêu hao nhiên liệu |
195g/kWh. |
|||
Côn (li hợp) |
ɕ430, lò xo đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
|||
Hộp số |
Model HW13710, 10 cấp số tiến, 02 cấp số lùi, có đồng tốc. Vỏ hộp số làm bằng hợp kim nhôm |
|||
Cầu trước |
HF9 tải trọng 9 tấn, có giảm sóc |
|||
Cầu sau |
HC16 tỷ số truyền 5.73, tải trọng 16 tấn/cầu, hai cầu chủ động, giảm tốc hai cấp, sản xuất bởi liên doanh CNHTC và STEYR (Áo) |
|||
Hệ thống treo |
Hệ thống treo trước: 9 lá nhíp, dạng bán elip kết hợp với giảm chấn thủy lực và bộ cân bằng. Hệ thống treo sau: 12 lá nhíp, bán elip cùng với bộ dẫn hướng, 08 quang nhíp hai bên. |
|||
Hệ thống lái |
Model ZF8098, công nghệ Đức, trợ lực thủy lực, tỷ số truyền: 20.2-26.2:1 |
|||
Hệ thống phanh |
Phanh chính: dẫn động 2 đường khí nén. Phanh đỗ xe: dẫn động khí nén tác dụng lên bánh sau. Phanh phụ: phanh khí xả động cơ |
|||
Khung xe |
Khung thang song song dạng nghiêng, tiết diện hình chữ U300 x 80 x 8 (mm) và các khung gia cường. |
|||
Lốp và Lazăng |
Cỡ lốp 12.00R20, lốp có săm, bố thép loại 20 PR, nhãn hiệu Double Coin (Hai đồng tiền) hàng đầu Trung Quốc. Bao gồm 01 lốp dự phòng. Lazăng: 8.5-20, thép 10 lỗ |
|||
Cabin |
Cabin HW76 cơ bản của HOWO, có điều hòa, radio, 02 ghế ngồi, 01 giường nằm, kính chỉnh điện, tay lái thuận, mầu trắng |
|||
Hệ thống điện |
Điện áp 24V, máy khởi động: 24V; 5.4kw. Máy phát điện 28V, 1500W. Ắc quy: 2 x 12V, 135Ah |
|||
Bồn trộn |
Nhãn hiệu |
CIMC |
||
Thể tích |
10m3 |
|||
Chất liệu bồn |
Thép Q345B cường lực, độ dày 5mm |
|||
Tốc độ nạp bê tông |
≥ 3 m3/phút |
|||
Tỉ lệ sót liệu |
≤ 0.5% |
|||
Két nước |
400L |
|||
Hệ thống thủy lực của bồn trộn |
Bơm thủy lực: EATON ACA642337R (Mỹ) ; Áp suất: 41.5 Mpa; Dung tích 105cc/r (*)Tốc độ quay lớn nhất : 3720 vòng/phút ; Momen xoắn: 371 Nm |
|||
Mô tơ thủy lực: EATON HHD643321BA1 (Mỹ) |
||||
Bộ giảm tốc: BOFIGLIOLI (Italy) , model 580L , momen xoắn 75000Nm |
||||
Bộ làm mát dầu: Kaitong 18 lít (do Trung Quốc sản xuất) |
||||
Các thông số khác |
Tốc độ lớn nhất (km/h): 86 |
|||
Khả năng leo dốc (%): ≥ 25 |
||||
Mức tiêu hao nhiên liệu (L/100km): 32 |
||||
Đường kính vòng quay nhỏ nhất (m): ≤14 |
||||
Khoảng cách phanh lớn nhất (ở tốc độ 30km/h): ≤ 10 mét |
||||
Góc tiếp cận/chuyển hướng: 19/21o |
||||
Thùng nhiên liệu: 400L |