Mô tả sản phẩm: Bóng đèn LED T8/T10 MESTER TLS10W/W
• Bóng đèn LED tube của Mestar là dòng sản phẩm cao cấp phù hợp cho việc thay thế bóng đèn huỳnh quang T8 thông thường. Với chất lượng ánh sáng tự nhiên nên bóng LED tube của Mestar có thể dử dụng cho việc chiếu sáng trong nhiều lĩnh vực nhằm tiết kiệm điện và thân thiện với môi trường.
Đặc điểm của sản phẩm
• Giá cả cạnh tranh nên rất thích hợp cho việc thay thế bóng huỳnh quang T8 thông thường với chất lượng ánh sáng tốt.
• Tiết kiệm hơn 50% chi phí điện năng so với sử dụng bóng huỳnh quang thông thường.
• Tuổi thọ trên 50,000 giờ, gấp 5 lần tuổi thọ so với bóng đèn huỳnh quang thông thường.
• Không có thủy ngân, không sử dụng ống thủy tinh nên không lo bị vỡ.
Lợi ích của sản phẩm
• Giảm chi phí tiền điện do bóng đèn tiêu thụ ít năng lượng đáng kể.
• Tuổi thọ cao nên giảm chi phí thay thế và bảo trì bảo dưỡng bóng đèn.
• Giải pháp thân thiện môi trường do bóng LED tube không có thủy ngân.
Khu vực lắp đặt
• Lắp đặt cho chiếu sáng văn phòng, thương mại.
• Chiếu sáng công nghiệp, trường học.
• Bệnh viện, các khu vực công cộng.
• Nhà kho, bãi đậu xe…
Lưu ý khi lắp đặt
• Phạm vi hoạt động của bóng đèn trong môi trường có nhiệt độ từ -30°C tới +45°C.
• Chỉ lắp đặt cho ứng dụng chiếu sáng trong nhà khu vực khô ráo.
• Không nên sử dụng cho chiếu sáng khẩn cấp hoặc đèn dẫn hướng thoát hiểm.
• Sử dụng cho máng đèn có đui đèn G13 theo tiêu chuẩn IEC với khả năng chịu được trọng lượng 500gram.
Tiêu chuẩn
• CE, KEMA, TISI, RCM, RoHS and REACH.
Kích thước đo:
Các sản phẩm cùng dòng:
Mã sản phẩm |
W |
Nhiệt độ màu
|
CRI |
Công suất (U) |
Thông số Lumen |
Dạng đui |
Tuổi thọ (H) |
Hệ số công suất (PF) |
Kích thước (AxBxC) mm |
Số lượng (cai/thùng) |
Kích thước thùng (mm)
|
TLS10W/W |
10 |
2700K~3000K |
> 80 |
90 - 264 |
1010/960 |
G13 |
> 50.000 |
> 0.95 |
597 x 600 x26 |
20 |
642 x 214 x197 |
TLS 10W/C |
10 |
3800K~4500K |
> 80 |
90 - 264 |
1010/960 |
G13 |
> 50.000 |
> 0.95 |
597 x 600 x26 |
20 |
642 x 214 x197 |
TLS 10W/D |
10 |
5700K~6500K |
> 80 |
90 - 264 |
1010/960 |
G13 |
> 50.000 |
> 0.95 |
597 x 600 x26 |
20 |
642 x 214 x197 |
TLS20W/W |
20 |
2700K~3000K |
> 80 |
90 - 264 |
2110/2000 |
G13 |
> 50.000 |
> 0.95 |
1197 x 1200x 26 |
20 |
1247 x 214 x197 |
TLS 20W/C |
20 |
3800K~4500K |
> 80 |
90 - 264 |
2110/2000 |
G13 |
> 50.000 |
> 0.95 |
1197 x 1200x 26 |
20 |
1247 x 214 x197 |
TLS 20W/D |
20 |
5700K~6500K |
> 80 |
90 - 264 |
2110/2000 |
G13 |
> 50.000 |
> 0.95 |
1197 x 1200x 26 |
20 |
1247 x 214 x197 |
TLS25W/W |
25 |
2700K~3000K |
> 80 |
90 - 264 |
2700/2570 |
G13 |
> 50.000 |
> 0.95 |
1497 x 1500x 26 |
20 |
1547 x 214 x197 |
TLS 25W/C |
25 |
3800K~4500K |
> 80 |
90 - 264 |
2700/2570 |
G13 |
> 50.000 |
> 0.95 |
1497 x 1500x 26 |
20 |
1547 x 214 x197 |
TLS 25W/D |
25 |
5700K~6500K |
> 80 |
90 - 264 |
2700/2570 |
G13 |
> 50.000 |
> 0.95 |
1497 x 1500x 26 |
20 |
1547 x 214 x197 |
TLW 10W |
10 |
2700K-6500K |
> 80 |
90 - 264 |
1068/1010 |
G13 |
> 50.000 |
> 0.95 |
600 x 30 |
20 |
850 x 214 x197 |
TLW 15W |
15 |
2700K-6500K |
> 80 |
90 - 264 |
1600/1525 |
G13 |
> 50.000 |
> 0.95 |
900 x 30 |
20 |
1150 x 214 x197 |
TLSW 20W |
20 |
2700K-6500K |
> 80 |
90 - 264 |
2110/2000 |
G13 |
> 50.000 |
> 0.95 |
1200 x 30 |
20 |
1450 x 214 x197 |
TLW 25W |
25 |
2700K-6500K |
> 80 |
90 - 264 |
2700/2570 |
G13 |
> 50.000 |
> 0.95 |
1500 x 30 |
20 |
1750 x 214 x197 |