Mô tả sản phẩm: Thiết bị trao đổi nhiệt Kaori C series: Dòng sản phẩm chịu áp suất siêu cao
C series là dòng thiết bị trao đổi nhiệt được thiết kế chuyên biệt cho Dàn bay hơi, Dàn ngưng tụ, Bộ economizer và Bộ làm mát dầu trong hệ bơm nhiệt CO2 (R744) và hệ thống lạnh. - Sự khác biệt của thiết kế là có thể vận hành và làm việc ở những điều kiện áp suất làm việc cao đến 70 bar, 100 bar và 140 bar. - Kích thước thu gọn, khả năng vận hành với hiệu suất truyền nhiệt cực tốt và độ mất áp thấp là 3 đặc điểm quan trọng của thiết bị. - Chất lượng và độ bền của dòng C series được kiểm duyệt qua việc thử áp và đạt đến áp suất thử là 650 bar và vòng thử hơn 100,000 vòng. - Các model của dòng C: C040, C095, C200, C041, C096, C201, C042, C097, C202. |
4.2. Thông số tiêu chuẩn:
Vật liệu mối hàn |
Đồng |
||
Model |
C040 |
C041 |
C042 |
(A1,A2 / B1,B2) |
|||
Max. Working Pressure (bar) |
70/30* |
100/30* |
140/30* |
Min. Test Pressure (bar) |
100/43* |
143/43* |
200/43* |
Max. Working Temperature (℃) |
150 oC |
*For higher working pressure request on B1/B2, please contact KAORI representative. |
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
4.3. Lựa chọn model phù hợp:
R744 vs. Water Gas Cooler |
|
RT |
kW |
BTU/H |
C040/C041/C042 |
C095/C096/C097 |
C200/C201/C202 |
1.0 |
3.52 |
12000 |
C040x24(4 Pass) |
|
|
1.5 |
5.27 |
18000 |
C040x32(4 Pass) |
|
|
2.0 |
7.03 |
24000 |
C040x40(4 Pass) |
C095x24(4 Pass) |
|
3.0 |
10.55 |
36000 |
|
C095x24(4 Pass) |
|
4.0 |
14.06 |
48000 |
|
C095x32(4 Pass) |
|
5.0 |
17.58 |
60000 |
|
C095x40(4 Pass) |
C200x24(3 Pass) |
7.5 |
26.37 |
90000 |
|
C095x48(4 Pass) |
C200x30(3 Pass) |
10.0 |
35.16 |
120000 |
|
C095x64(4 Pass) |
C200x36(3 Pass) |
12.5 |
43.95 |
150000 |
|
C095x72(4 Pass) |
C200x48(3 Pass) |
15.0 |
52.74 |
180000 |
|
C095x88(4 Pass) |
C200x54(3 Pass) |
20.0 |
70.32 |
240000 |
|
|
C200x66(3 Pass) |
25.0 |
87.90 |
300000 |
|
|
C200x84(3 Pass) |
30.0 |
105.48 |
360000 |
|
|
C200x102(3 Pass) |
35.0 |
123.06 |
420000 |
|
|
C200x114(3 Pass) |
40.0 |
140.64 |
480000 |
|
|
C200x132(3 Pass) |
*The above information is for reference only; the data will be different under various working conditions and specifications. |